| 206501 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x+4 y=-3/2x-6 |
|
| 206502 |
Rút gọn |
cot(theta)+1/(tan(theta))+(cos(theta))/(sin(theta)) |
|
| 206503 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm m |
-7 căn bậc bốn của m+1=14 |
|
| 206504 |
Rút gọn |
4y^3 căn bậc ba của 81x^8y^8 |
|
| 206505 |
Rút gọn |
-3(0.15-0.2+0.25p) |
|
| 206506 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của x-1+4 |
|
| 206507 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(2x-1)(2x+1)=x(2x+3) |
|
| 206508 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
pirad |
radians |
| 206509 |
Ước Tính |
5x-7x+6=-2(x-3) |
|
| 206510 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 1/(w^-6*w^4) |
|
| 206511 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(27 căn bậc ba của z^2)^(1/3) |
|
| 206512 |
Giải x |
(1/9)^(-2x-42)=(1/3)^(-2x^2-14) |
|
| 206513 |
Giải θ |
pi/2<theta<pi |
|
| 206514 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x=2y-3 2x-3y=-5 |
|
| 206515 |
Rút gọn |
6*6^-2 |
|
| 206516 |
Ước Tính |
(-4+12-6^2)÷7 |
|
| 206517 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
c=5/9F-160/9 |
|
| 206518 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-(x^3)/6-10+x |
|
| 206519 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(x/2)^2 |
|
| 206520 |
Giải y |
4-3y=x |
|
| 206521 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=(x)^3+6 |
|
| 206522 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=3 y>=2x-1 |
|
| 206523 |
Giải x |
2x=5-(9x)/18 |
|
| 206524 |
Rút gọn |
(3x^2+x-4)-(4x-6+8x^2) |
|
| 206525 |
Nhân |
4a^3b^2*3a^-4b^-3 |
|
| 206526 |
Giải m |
0.5-0.2+2m=-0.3+3.5m |
|
| 206527 |
Giải x |
(4^3)/(4^(2x))=4^(x+3) |
|
| 206528 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 3^5* căn bậc sáu của 3^5 |
|
| 206529 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(180)deg |
degrees |
| 206530 |
Rút gọn |
(3y^2+2x^2)^3 |
|
| 206531 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((5x)^(1/5)) |
|
| 206532 |
Rút gọn |
(6c^2-10c+2c^3)-(7c+4c^2+1) |
|
| 206533 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3/(7x) |
|
| 206534 |
Giải x |
4^(16x-58)=(1/2)^(-2x^2-4) |
|
| 206535 |
Nhân |
căn bậc hai của z* căn bậc hai của 30z^2* căn bậc hai của 35z^3 |
|
| 206536 |
Rút Gọn Căn Thức |
3/( căn bậc ba của 3) |
|
| 206537 |
Rút gọn |
((x-5)3/2)^(2/3) |
|
| 206538 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4(5+2^2)<3(3-x) |
|
| 206539 |
Giải l |
A=lw for l |
for |
| 206540 |
Giải q |
2(q+p)=1+5q |
|
| 206541 |
Rút gọn |
(3x^3+6x^2-18x)+(4x^2-24x+8) |
|
| 206542 |
Rút gọn |
(x^2-3x)-(2x^2+5x) |
|
| 206543 |
Giải x |
7+(x-4)^2=11 |
|
| 206544 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2^3-3÷3+4 |
|
| 206545 |
Ước Tính |
((2^0*5^2)/3)^0 |
|
| 206546 |
Xác định nếu Đúng |
sec(theta)=1/(cos(theta)) |
|
| 206547 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
x^5y^-3 |
|
| 206548 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x(x-8)^2 |
|
| 206549 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x* căn bậc hai của x |
|
| 206550 |
Giải x |
2/3(-3.1-x)=5 |
|
| 206551 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=-3(-2)^3-2 |
|
| 206552 |
Giải n |
logarit cơ số n của 36=2 |
|
| 206553 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 3)(3 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 206554 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/4x+1<5 |
|
| 206555 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2x+7y>5 and 3x-y<=2 |
and |
| 206556 |
Rút gọn |
(4a^3-8a^2+a^2)(4a)^-1 |
|
| 206557 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-14+4>12 |
|
| 206558 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2 căn bậc ba của x+1+4 |
|
| 206559 |
Giải c |
a=(a+b+c)/3 |
|
| 206560 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9y^5+y-3y^3 |
|
| 206561 |
Chia |
(-25x^4y^3+30x^2y^5)/(-5x^2y) |
|
| 206562 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2-3 căn bậc ba của x+2=0 |
|
| 206563 |
Giải d |
10500=pi/6d^3 |
|
| 206564 |
Rút gọn |
7/(-10- căn bậc hai của 17) |
|
| 206565 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4(s^4)^4)/(20s^8) |
|
| 206566 |
Phân Tích Nhân Tử |
90x^3y+480x^2y^2+640xy^3 |
|
| 206567 |
Rút gọn |
3w-8k+12w+w-5k |
|
| 206568 |
Rút gọn |
(-3i^4)^3 |
|
| 206569 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5d+5)-(d+1) |
|
| 206570 |
Rút Gọn Căn Thức |
5/(4- căn bậc hai của 3) |
|
| 206571 |
Rút gọn |
(a^6b^7c^7)/(a^-2b^3c^0) |
|
| 206572 |
Nhân |
(2a^3)(7b+a^2b-2a) |
|
| 206573 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x+14=2 |
|
| 206574 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arctan(( căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 206575 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 125x^3y^3 |
|
| 206576 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 81x^6y^18 |
|
| 206577 |
Rút gọn |
(27*64)^(2/3) |
|
| 206578 |
Rút gọn |
(m^2+m-6)÷(m+4) |
|
| 206579 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+1 3x+y=-7 |
|
| 206580 |
Rút gọn |
(4/(4^-3))^-2 |
|
| 206581 |
Giải n |
7/9=n+2/3 |
|
| 206582 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-10-6x-x^4 |
|
| 206583 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 40x)÷( căn bậc ba của 5x^2) |
|
| 206584 |
Nhân |
căn bậc hai của 8x* căn bậc hai của 4x* căn bậc hai của 3x |
|
| 206585 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 3x^2+4- logarit cơ số 2 của 2x+6=3 |
|
| 206586 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3sin(x-4pi) |
|
| 206587 |
Tìm Tích Số |
( căn bậc bốn của 6)( căn bậc ba của 6) |
|
| 206588 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5<=7-2/3x<-1 |
|
| 206589 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7^3* căn bậc hai của 7^5 |
|
| 206590 |
Giải Hệ chứa Equations |
a+4b=-4 a+10b=-16 |
|
| 206591 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của xy^5z^20 |
|
| 206592 |
Giải k |
|2x+7|-k<=5 |
|
| 206593 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 20-2 căn bậc hai của 24+ căn bậc hai của 180- căn bậc hai của 54 |
|
| 206594 |
Giải b |
căn bậc ba của b-4=0 |
|
| 206595 |
Chia |
(-26/5)÷(-5) |
|
| 206596 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (a^2+4a)^12 |
|
| 206597 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc năm của (5n)/(16m^5) |
|
| 206598 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 5-6 căn bậc hai của 12)+ căn bậc hai của 40 |
|
| 206599 |
Rút gọn |
(12^(3/5)*8^(3/5))^5 |
|
| 206600 |
Rút gọn |
x căn bậc ba của 189x^9y^11 |
|