| 206101 |
Nhân |
4v^3*vu^2 |
|
| 206102 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y^2=x+81 |
|
| 206103 |
Giải y |
1/4-2/3y=3/4-1/3y |
|
| 206104 |
Giải x |
36^(-4x-6)=(1/6)^(2x^2-12) |
|
| 206105 |
Giải s |
-7/3(12s+24)+14=-14 |
|
| 206106 |
Giải p |
1/3(p+9)=3+2(p-6) |
|
| 206107 |
Ước Tính |
(120÷20)÷(2*3) |
|
| 206108 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/5 căn bậc hai của x-1-4 |
|
| 206109 |
Vẽ Đồ Thị |
-6x>-18 and 1<=2x+5 |
and |
| 206110 |
Giải x |
sec(x)^2+sec(x)-2=0 |
|
| 206111 |
Rút gọn |
(x+y^2)^2 |
|
| 206112 |
Rút gọn |
((x^5y^2)^2)/(x^-3y^7) |
|
| 206113 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+7x^3+10x^2=0 |
|
| 206114 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x-y^2=4y+10 |
|
| 206115 |
Rút gọn |
4^0+2^-1 |
|
| 206116 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 11* căn bậc chín của 11 |
|
| 206117 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<=x^2+2x-8 |
|
| 206118 |
Giải w |
6(3-5w)=5(4-2w)-20w |
|
| 206119 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1<=1/2x+1<=3 |
|
| 206120 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-(w^4)/6-3w^2+10w^5 |
|
| 206121 |
Rút gọn |
((2x^5y^8)/(5x^6y^5))^2 |
|
| 206122 |
Rút gọn |
((2xy)(3x^2y^4))/(-6xy^5) |
|
| 206123 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 1/4c+3d when c=6 and d=7 |
Evaluate when and |
| 206124 |
Rút gọn |
((x+7)/2)(6/x) |
|
| 206125 |
Giải x |
2 căn bậc hai của 2x-3=-4 |
|
| 206126 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|2x-6|+|3-x|>12 |
|
| 206127 |
Giải m |
16^(m+1)=64^(-3m) |
|
| 206128 |
Giải x |
(x-2)^(3/2)=-8 |
|
| 206129 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(270)deg |
degrees |
| 206130 |
Giải y |
y+15=x+6 |
|
| 206131 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của (6m)/(7n) |
|
| 206132 |
Chia |
(x^4+x^3+5x^2-10x+10)/(x^2+2x+1) |
|
| 206133 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2(a)^3)/(10a^5) |
|
| 206134 |
Giải x |
(5+7)/x=24 |
|
| 206135 |
Tìm Tích Số |
(2x^2)^3 |
|
| 206136 |
Rút gọn |
1/(r+7)*(r^2+r-42)/(r+10) |
|
| 206137 |
Giải y |
y-4/3=11/3 |
|
| 206138 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7x+3)*( căn bậc hai của 7x-3) |
|
| 206139 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
căn bậc hai của 2 , căn bậc hai của 8 |
, |
| 206140 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-x=0 2x-5y=9 |
|
| 206141 |
Rút Gọn Căn Thức |
15 1/3 |
|
| 206142 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(pi/4)+cos(pi/4) |
|
| 206143 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 2 |
|
| 206144 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+5/3=1/2(x-2) |
|
| 206145 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/2*2^x-4 |
|
| 206146 |
Giải w |
7w+w-15=17 |
|
| 206147 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=3^(x/2) |
|
| 206148 |
Ước Tính |
-5 căn bậc hai của b=-50 |
|
| 206149 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-2x>0 |
|
| 206150 |
Giải a |
a/2-a/8=5 |
|
| 206151 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x(x-8)=(x+1)(2x-3) |
|
| 206152 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (4r^8)/(t^9) |
|
| 206153 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3n-(2+n) |
|
| 206154 |
Vẽ Đồ Thị |
x(x+1)(x-1)(x-2) |
|
| 206155 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2(r^5)^2)/(3r^6) |
|
| 206156 |
Ước Tính |
-1/2(2)^-2 |
|
| 206157 |
Ước Tính |
25% of 64 |
of |
| 206158 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x+2 = căn bậc hai của x+10 |
|
| 206159 |
Rút gọn |
i^17*i^30*i^6*i^19 |
|
| 206160 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-7/2x+11 7x+2y=20 |
|
| 206161 |
Rút gọn |
3xy^4z^2*5x^2yx |
|
| 206162 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)(4 căn bậc hai của 2-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 206163 |
Rút gọn |
(8x^3y^4(x-y)^2)/(12x^2y^5(y-x)) |
|
| 206164 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=|2x-3|+1 |
|
| 206165 |
Giải x |
(2x)^3=125 |
|
| 206166 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 5* căn bậc hai của 5^3 |
|
| 206167 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6d^6)/(2(d^5)^2) |
|
| 206168 |
Rút gọn |
(3-8n-n^2)+(7+2n^2-5n) |
|
| 206169 |
Ước Tính |
(-5x^2-4x-1)+(-4x^2-4x) |
|
| 206170 |
Rút gọn |
(a/(1-a)+(1+a)/a)/((a-1)/a+(-a)/(1+a)) |
|
| 206171 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y+5<8 |
|
| 206172 |
Giải n |
(n+3)/2=(26+n)/3 |
|
| 206173 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-(2x+8)^3+3 |
|
| 206174 |
Rút gọn |
3/4-3/24 |
|
| 206175 |
Rút gọn |
((x^4-81)/(x^2+9))÷((x^2+2x-15)/(x^2+5x)) |
|
| 206176 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+6x-2 g(x)=x-6 |
|
| 206177 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2=-54x-83 |
|
| 206178 |
Giải x |
(7(3x-6))/3=-7 |
|
| 206179 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
f^-1(f(x)) |
|
| 206180 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2(x-1)^3 |
|
| 206181 |
Rút gọn |
(5+2yi)(4-3i)-(5-2yi)(4-3i) |
|
| 206182 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x-2 y<=x |
|
| 206183 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-2i and căn bậc hai của 10 |
and |
| 206184 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (81x^2y^3)/(8xy^4z) |
|
| 206185 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3a^2)/(3(a^2)^4) |
|
| 206186 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
căn bậc hai của 2a-3<5 |
|
| 206187 |
Rút gọn |
x/(x+4)-(x+36)/(x^2-16) |
|
| 206188 |
Rút gọn |
x(x+y)+y(x+y) |
|
| 206189 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2- căn bậc hai của 6)/(2+ căn bậc hai của 6) |
|
| 206190 |
Rút Gọn Căn Thức |
4( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7) |
|
| 206191 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
t+14>=15 or t-9<-10 |
or |
| 206192 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/(1+ căn bậc hai của 6) |
|
| 206193 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x+5)^(2/3)=4 |
|
| 206194 |
Giải x |
x^2+xy+y^2=0 |
|
| 206195 |
Rút gọn |
2x+3xy-(x+y)+2 |
|
| 206196 |
Rút gọn |
(3n^(5/3))/(4n^2) |
|
| 206197 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 18)÷( căn bậc hai của 6) |
|
| 206198 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2 căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 206199 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-450 độ ) |
|
| 206200 |
Giải x |
2(x-10)^(1/3)+4=0 |
|