| 206001 |
Rút gọn |
(x*x^(2/5))/(x^-3) |
|
| 206002 |
Rút gọn |
(9x^4-3x^3+4x^2+5x+7)+(11x^4-4x^2-11x-9) |
|
| 206003 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -180x^16 |
|
| 206004 |
Rút gọn |
(p^5r^2)^4(-7p^3r^4)^2(6pr^3) |
|
| 206005 |
Rút gọn |
(x^12)(y^-13)(x^-5)(y^4) |
|
| 206006 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 2/3 |
|
| 206007 |
Rút gọn |
9/(2^-1) |
|
| 206008 |
Giải r |
r = square root of -1-2r |
|
| 206009 |
Rút gọn |
(28p^3q^2r-36p^2r^2+16q^5r^4)/(4pq^2r) |
|
| 206010 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=8 x=5 |
|
| 206011 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x-1 x-5y=-25 |
|
| 206012 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-a^-2 if a=-5 |
if |
| 206013 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 8/1000 |
|
| 206014 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5* logarit của a+1/2* logarit của b-4* logarit của c |
|
| 206015 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x^3)/(50y^5) |
|
| 206016 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x+9 y=6-x |
|
| 206017 |
Giải B |
(4a+5)^2=16a^2+Ba+25 |
|
| 206018 |
Rút gọn |
3n^(-1/2)*3n |
|
| 206019 |
Giải x |
9^(-3x-6)=3^(3x^2-21) |
|
| 206020 |
Giải q |
1/2-1/8q=(q-1)/4 |
|
| 206021 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
t/-2<6 |
|
| 206022 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-3/2x-8 3x-4y=-4 |
|
| 206023 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của 5)^3 |
|
| 206024 |
Rút gọn |
((4x)/7)÷(2/21) |
|
| 206025 |
Rút Gọn Căn Thức |
-2y căn bậc hai của 28x^3+3x căn bậc hai của 63xy^2-3 căn bậc hai của 112x^3y^2 |
|
| 206026 |
Phân Tích Nhân Tử |
q(x)=9x^2-24x+16 |
|
| 206027 |
Rút gọn |
((-x)/(-y^2))^4 |
|
| 206028 |
Ước Tính |
x^4y^-2 |
|
| 206029 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
b/16>=-6 |
|
| 206030 |
Chia |
(1+a^3)÷(1+a) |
|
| 206031 |
Ước Tính |
(tan(theta))/(sec(theta)) |
|
| 206032 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
5x^5-80x=0 |
|
| 206033 |
Vẽ Đồ Thị |
-5+1/4x=3x+6 |
|
| 206034 |
Rút gọn |
1/(1+x)+(1-x)/x |
|
| 206035 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=2x-3 y>4x+5 |
|
| 206036 |
Rút gọn |
(4x^3)/3*(9/x)^3 |
|
| 206037 |
Rút gọn |
(24m^-2n)(1/4mn) |
|
| 206038 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
F(x)=1/(x^2) |
|
| 206039 |
Rút gọn |
(3x)/8+(5x-16)/8 |
|
| 206040 |
Rút gọn |
(-6w^3z^4-3w^2z^5+4w+5z)÷(2w^2z) |
|
| 206041 |
Rút gọn |
(128c^15d^11e^5)^(1/3) |
|
| 206042 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=e^(x/2) |
|
| 206043 |
Rút gọn |
((12x^3y^-4)/(4x^-2y^-4))^-2 |
|
| 206044 |
Rút gọn |
2^(1/2)*2^3 |
|
| 206045 |
Giải n |
1/3(2n-1/4)=7/12 |
|
| 206046 |
Rút gọn |
a(b-c) |
|
| 206047 |
Ước Tính |
83-(14-34)*2 |
|
| 206048 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của st^2+3 căn bậc hai của s^2+5 căn bậc hai của s^3t^4 |
|
| 206049 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-5 y-1<3x |
|
| 206050 |
Giải Hệ chứa Equations |
9x^2+4(y-2)^2=36 x^2=2y |
|
| 206051 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2v^4)^3)/(10v^5) |
|
| 206052 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^5* căn bậc bốn của 256x^10 |
|
| 206053 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-2x^2+4x^3+9+x^6-5x^5 |
|
| 206054 |
Rút gọn |
35x+7z-4z-15x-3z |
|
| 206055 |
Giải x |
35x-56=g(-5x+8) |
|
| 206056 |
Tìm BCNN |
2 , 3 , 8 |
, , |
| 206057 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(0 độ )+cot(45 độ ) |
|
| 206058 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6x^2-9x^3+3)/3 |
|
| 206059 |
Giải x |
1/4 căn bậc bốn của 2x+6=10 |
|
| 206060 |
Phân Tích Nhân Tử |
U(t)=2t^4+3t^3+27t^2+48t-80 |
|
| 206061 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (7x)^3 |
|
| 206062 |
Giải z |
z = square root of 7z-10 |
|
| 206063 |
Rút gọn |
((3x^2y)^0)/(2xy)*(8x^3y)/(3y^2) |
|
| 206064 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=( căn bậc hai của x^2-2x+1)/(x-1) |
|
| 206065 |
Rút gọn |
(x^2-4y^2)÷((5x-10y)/x) |
|
| 206066 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,-6) and has a slope of 2/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 206067 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13-(13-2x) |
|
| 206068 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4p^-8)/(-4(p^-2)^4) |
|
| 206069 |
Giải x |
(4x+8)/15-(2x-8)/9=(27x+18)/27-x |
|
| 206070 |
Giải r |
-4/(r+9)=7/-2 |
|
| 206071 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 12-2) |
|
| 206072 |
Giải n |
căn bậc hai của n/6 = căn bậc hai của 63-n |
|
| 206073 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc năm của 64)/( căn bậc năm của 4) |
|
| 206074 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=x/(x(x-1)) |
|
| 206075 |
Giải A |
y=Ax+b |
|
| 206076 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5(a)^3)/(15a) |
|
| 206077 |
Rút gọn |
1÷(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 206078 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2+2y^2-8=0 |
|
| 206079 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của y- căn bậc hai của y |
|
| 206080 |
Chia |
( căn bậc hai của 15)/(5 căn bậc hai của 20) |
|
| 206081 |
Rút gọn |
(3x-21)/(x^2-3x-28)*(5x+20)/(2x+8) |
|
| 206082 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y<=-3 |
|
| 206083 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/( căn bậc ba của 8x^2) |
|
| 206084 |
Giải d |
(2^d)^4=2^12 |
|
| 206085 |
Giải y |
-2y+5-7y=-7y-4+y |
|
| 206086 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((2+(-5+4)-(-8))-2) |
|
| 206087 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(-5x^2+20)/(3x^2-6x) |
|
| 206088 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-330deg |
degrees |
| 206089 |
Rút gọn |
-(8x^18)/(4x^6) |
|
| 206090 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2+3cos(pi/3(x-1)) |
|
| 206091 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x^2-7)^(1/2) |
|
| 206092 |
Rút gọn |
((x^2)/4)/((x^2)/4-4/x) |
|
| 206093 |
Ước Tính |
9^(8x)=27 |
|
| 206094 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 18x^4)/( căn bậc hai của x^4) |
|
| 206095 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2-x-5)(3x^2-3x+4) |
|
| 206096 |
Rút gọn |
3 căn bậc bốn của 32-2 căn bậc bốn của 162 |
|
| 206097 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^7-4x^5-18x^3+9x |
|
| 206098 |
Vẽ Đồ Thị |
-((12n)/(4n^5))^3 |
|
| 206099 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x căn bậc hai của 15 |
|
| 206100 |
Ước Tính |
4v^3*vu^2 |
|