| 205901 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
4b>132 |
|
| 205902 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-x+4 and y<=5 |
and |
| 205903 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -(14a)^2 |
|
| 205904 |
Giải x |
5^(x-2)-5^3=500 |
|
| 205905 |
Giải V |
486=6V^(2/3) |
|
| 205906 |
Rút gọn |
(-64)(2/3) |
|
| 205907 |
Ước Tính |
2y^2*3x |
|
| 205908 |
Rút gọn |
(3i^2)(8i^3) |
|
| 205909 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 48xy^11z^3 |
|
| 205910 |
Giải x |
4+(1/x-2)=20 |
|
| 205911 |
Rút gọn |
(6t^2-6)/(2t-4) |
|
| 205912 |
Rút gọn |
(x+y)-(x+y) |
|
| 205913 |
Giải r |
3r-7s=K |
|
| 205914 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+2y=10 y=-3x+9 |
|
| 205915 |
Ước Tính |
(6^15)/(6^-7) |
|
| 205916 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
4^x-9=y |
|
| 205917 |
Rút gọn |
(4y^2-25)/(4y^2-20y+25) |
|
| 205918 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3y^2+6y+15=12x |
|
| 205919 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4m^2)/((5m^4)^3) |
|
| 205920 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2+3 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3+5) |
|
| 205921 |
Giải v |
16-8v=-8v-20-2v |
|
| 205922 |
Rút gọn |
4^15*5^10 |
|
| 205923 |
Giải x |
8+4^(x-3)=1010 |
|
| 205924 |
Rút gọn |
-10i^104+9i^7+4i^100-9i^114 |
|
| 205925 |
Ước Tính |
6.2÷(2x+1)=2 1/3÷4 |
|
| 205926 |
Giải x |
y=x-12 y=13 |
|
| 205927 |
Xác định nếu (0,0) là một Nghiệm |
y>=3x-2 , (0,0) |
, |
| 205928 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2/(3x)-2 y=-x+3 |
|
| 205929 |
Rút gọn |
7(1/3x+3)+2/3x+1 |
|
| 205930 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5x^5+2x^2-7-4x^4 |
|
| 205931 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/( căn bậc hai của 2b^3) |
|
| 205932 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4 căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 205933 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 10)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 205934 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^4-36 |
|
| 205935 |
Rút gọn |
(-2c^-1d^3)^3 |
|
| 205936 |
Phân Tích Nhân Tử |
128y-2x^3y |
|
| 205937 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-1/8(2x-6)^3-2 |
|
| 205938 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(x+3)^2-2 , x<=-3 |
, |
| 205939 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x+2 y<=1/5x |
|
| 205940 |
Chia |
((((-27÷(-9))÷1)÷(-1))÷(-1))÷1 |
|
| 205941 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+42x+260=6x |
|
| 205942 |
Ước Tính |
15-1(12÷4+1) |
|
| 205943 |
Giải x |
2x(x-3)+5(x-3)=0 |
|
| 205944 |
Rút gọn |
3^(4/2) |
|
| 205945 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x|>-5 |
|
| 205946 |
Rút gọn |
5x+3x+2y+4y |
|
| 205947 |
Ước Tính |
(-2+- căn bậc hai của 2^2-4*1*-3)/(2(1)) |
|
| 205948 |
Ước Tính |
(2x^-6)^-2 |
|
| 205949 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(45 độ )cot(30 độ ) |
|
| 205950 |
Rút gọn |
((w^5)/w)^(1/14) |
|
| 205951 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x-3 = căn bậc hai của x+5 |
|
| 205952 |
Rút gọn |
(8/(2n^3))÷4n^2 |
|
| 205953 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 175- căn bậc hai của 28 |
|
| 205954 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+3y+9z=0 -2x+6y+7z=-4 2x+5y-8z=2 |
|
| 205955 |
Chia |
(6x^2-9x-6)÷(x-2) |
|
| 205956 |
Rút gọn |
(3/16*2/5)/(7/4*3/2) |
|
| 205957 |
Rút gọn |
(2^8)/(2^3)+3^0 |
|
| 205958 |
Giải x |
-36=-9(x-12)^(1/2) |
|
| 205959 |
Rút gọn |
e^(2x)*e^5*e^(x-2) |
|
| 205960 |
Rút gọn |
(6x^3)(3xy)^-1 |
|
| 205961 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x-4- căn bậc hai của 4x+9=0 |
|
| 205962 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-4x-6 |
|
| 205963 |
Chia |
((3x-1)/(6x^4+x^3+8x^2+9x-4)) |
|
| 205964 |
Rút gọn |
(12a^3b^6c^5)/(3a^2b^4c^5) |
|
| 205965 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/2x-1/4<5/8 |
|
| 205966 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
14<-6n-10 |
|
| 205967 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của 48x^8y^4 |
Simplify |
| 205968 |
Giải x |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 7)=x/( căn bậc hai của 14) |
|
| 205969 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-4<(y-7)/-3<=2 |
|
| 205970 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4(h^4)^4)/(12h) |
|
| 205971 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
6+ căn bậc hai của 6-15x=15 |
|
| 205972 |
Giải x |
10^(2x^2+2x)=100^(-6x+8) |
|
| 205973 |
Rút gọn |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 11-3)^2+( căn bậc hai của 11+3)^2 |
|
| 205974 |
Giải n |
i^13+i^18+i^31+n=0 |
|
| 205975 |
Giải z |
z=2(cos(pi)+isin(pi)) |
|
| 205976 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((21pi)/2+pi/2) |
|
| 205977 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của x^6y^2 |
|
| 205978 |
Giải p |
(p-3.1)/6.7=4.5/5 |
|
| 205979 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2y=x |
|
| 205980 |
Giải y |
7^(3y-8)=7^13 |
|
| 205981 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit của x- logarit của y-2 logarit của z |
|
| 205982 |
Giải x |
2(x^2-81)(x^2-13)=0 |
|
| 205983 |
Rút gọn |
(4^0)(5^2)(6^1)(100^0) |
|
| 205984 |
Giải x |
6(4-x)+6x=24 |
|
| 205985 |
Ước Tính |
-2|10-(-23)|-3+18 |
|
| 205986 |
Rút gọn |
(-5-2 căn bậc hai của 3)(-1- căn bậc hai của 12) |
|
| 205987 |
Giải y |
Ax+By=C for y |
for |
| 205988 |
Rút gọn |
((x+5)/(x^2-5x)-x/(x^2-25))*(x^2-25)/5 |
|
| 205989 |
Rút gọn |
(y^3-4y^2-2)-(6y^3+4-6y^2) |
|
| 205990 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(-3x^2+9x-6)/(2x^2-8) |
|
| 205991 |
Giải b |
-0.8b=-4(0.3b+0.4) |
|
| 205992 |
Giải x |
6^(3x)*6^(-x)=6^(-2x) |
|
| 205993 |
Rút gọn |
3/4m^7n^6*m^5n^9-(1/2m^4n^5)^3 |
|
| 205994 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
15t>180 |
|
| 205995 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 25 |
|
| 205996 |
Giải x |
1/2(x-8)=3/2x+7 |
|
| 205997 |
Tìm Tích Số |
5r^5(6r-3) |
|
| 205998 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 81x^2 |
|
| 205999 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của 2xy)/( căn bậc bốn của 3x^2y) |
|
| 206000 |
Rút gọn |
(1+4x+3x^2)(2-7x-9x^2) |
|