| 206201 |
Rút gọn |
-7s(2r)(-4r^8s^2) |
|
| 206202 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/-5+12<11 |
|
| 206203 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2/3arccos(3x+1/2) |
|
| 206204 |
Rút gọn |
((9y^2)/(y^2+2y+1))÷((36y)/(y^2-1)) |
|
| 206205 |
Rút gọn |
(-4x^-6y^8)(-6x^-4y^-2) |
|
| 206206 |
Rút gọn |
2( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5) |
|
| 206207 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của x^6 |
|
| 206208 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 2)*( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 206209 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 206210 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4x>=-2 |
|
| 206211 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 206212 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 3* căn bậc sáu của 3 |
|
| 206213 |
Giải p |
-8.2p+3.55=-0.6p-3.45-8.6p |
|
| 206214 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2*tan(2)(x-(3pi)/4) |
|
| 206215 |
Vẽ Đồ Thị |
1<=y<=5 y>=4x-3 y>=-4x-3 f(x,y)=-8x+y |
|
| 206216 |
Rút gọn |
(x^(3n)*x^(n-2))^3 |
|
| 206217 |
Rút gọn |
((10r+6)/(6r^2+42r))÷((15r^2-21r-18)/(3r-6)) |
|
| 206218 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((x+8)/(x^2-6x-7))/((x^2+16x+64)/(x+1)) |
|
| 206219 |
Rút gọn |
4/5x+3/8+3/10x |
|
| 206220 |
Ước Tính |
(11pi)/12=(3pi)/4+pi/6 |
|
| 206221 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm θ |
tan(theta)>0 |
|
| 206222 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (4a^3b^2)/(2a^2b^3) |
|
| 206223 |
Ước Tính |
y=e^-4 |
|
| 206224 |
Rút gọn |
(9x)/5*5/(4x^2) |
|
| 206225 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-4 = logarit tự nhiên của x+2+ logarit tự nhiên của 3 |
|
| 206226 |
Rút Gọn Căn Thức |
8/(6+ căn bậc hai của 7) |
|
| 206227 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 3+5 căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 5 |
|
| 206228 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5^(2x+1)<=125 |
|
| 206229 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1-(x^2)/9 |
|
| 206230 |
Rút gọn |
(1/2)÷(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 206231 |
Giải k |
-2.38+3.9k=2.17+3.2k+2.45 |
|
| 206232 |
Giải x |
(1/8)^(3x^2-3x)=64^(9x-21) |
|
| 206233 |
Giải x |
(2 căn bậc hai của x-5)/3-5=1 |
|
| 206234 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12q^3)/((3q^2)^5) |
|
| 206235 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5/2x-3 x-y=-4 |
|
| 206236 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+40=25 |
|
| 206237 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x- căn bậc hai của 8x^3+3 căn bậc hai của 18x |
|
| 206238 |
Rút gọn |
1/4x+1+3/4x-2/3-1/2x |
|
| 206239 |
Giải x |
x+3 = square root of 16 |
|
| 206240 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-4.5>m/6 |
|
| 206241 |
Ước Tính |
((8-2)*(3+2)-1)*3 |
|
| 206242 |
Giải x |
32(1/4)^(x/3)=2 |
|
| 206243 |
Rút gọn |
x2/3*x7/3 |
|
| 206244 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của 7^6 |
|
| 206245 |
Chia |
(x^4-3x^3-7x-14)÷(x-4) |
|
| 206246 |
Ước Tính |
(x^-1y^-2)/(z^-3) |
|
| 206247 |
Giải B |
2pi=(2pi)/B |
|
| 206248 |
Rút gọn |
(5x^4y^2(2x^5y^6))/(20x^3y^5) |
|
| 206249 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2 căn bậc hai của x-1-1 |
|
| 206250 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (162a)/(6a^3) |
|
| 206251 |
Vẽ Đồ Thị |
y>|x-1|-5 y<=-|x+3|+5 |
|
| 206252 |
Rút gọn |
(x^4-3x^3+5x-6)(x+2)^-1 |
|
| 206253 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-1/2(y-6)=8 |
|
| 206254 |
Giải p |
25^(7p-2)*625^(3-2p)=1 |
|
| 206255 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=10-x^4 |
|
| 206256 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 108yz+3 căn bậc hai của 98yz+2 căn bậc hai của 75yz |
|
| 206257 |
Ước Tính |
(2(fg^4))^4(fg)^6 |
|
| 206258 |
Giải x |
x=24/(x-5) |
|
| 206259 |
Rút gọn |
(1+a^3)÷(1+a) |
|
| 206260 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-5x+6)/(x^2-4x+3) |
|
| 206261 |
Rút Gọn Căn Thức |
2ab^2 căn bậc hai của (200a^2b^5c^11)/(c^11) |
|
| 206262 |
Rút gọn |
(x^9y^6)^(-1/3) |
|
| 206263 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125x^8* căn bậc bốn của 16x |
|
| 206264 |
Chia |
((y^2-49)/((y-7)^2))÷((5y+35)/(y^2-7y)) |
|
| 206265 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
m^4*2m^-3 |
|
| 206266 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( logarit của 64)/( logarit của 8) |
|
| 206267 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2- căn bậc hai của 12)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 206268 |
Rút gọn |
((x^4y^-2)/(x^-3y^5))^-1 |
|
| 206269 |
Rút gọn |
-4^-2x^-1y^2z^3 |
|
| 206270 |
Rút gọn |
(3e^2-13e)/e+(9e^2+15e)/(3e) |
|
| 206271 |
Rút gọn |
(sec(z)^4-1)/(2+tan(z)^2) |
|
| 206272 |
Vẽ Đồ Thị |
y>3x-5 y>-x+2 |
|
| 206273 |
Giải x |
căn bậc hai của 8x+2 = căn bậc hai của 10x+11 |
|
| 206274 |
Rút gọn |
2x^2(x+3)^2 |
|
| 206275 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2(x+3)<0 |
|
| 206276 |
Rút gọn |
7>x/4 |
|
| 206277 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
D=3ef^2 ; for e |
; for |
| 206278 |
Ước Tính |
(3x^-7)(5x^4) |
|
| 206279 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<2x+2 |
|
| 206280 |
Rút gọn |
(csc(x)-1)/(sin(x)-1) |
|
| 206281 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=-5x^4 |
|
| 206282 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-1/9+x^2 |
|
| 206283 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/((x+3)^2)+2 |
|
| 206284 |
Giải y |
3(y-2)+2y=4y+14 |
|
| 206285 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3x^2+3)^(-2/5) |
|
| 206286 |
Nhân |
4 căn bậc hai của 2x*5 căn bậc hai của 6xy^2 |
|
| 206287 |
Giải x |
4+(x-1)^(1/3)=2 |
|
| 206288 |
Rút gọn |
(-3x^4y)^2*(5x^2y^6)-(7x^5y^4)^2 |
|
| 206289 |
Phân Tích Nhân Tử |
1+y^2-2y |
|
| 206290 |
Giải x |
5(x-2)+2x=2(x+5)+x |
|
| 206291 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4x^2* căn bậc ba của 8x^3 |
|
| 206292 |
Giải x |
(x+5)/(x-2)-5/(x+2)=28/(x^2-4) |
|
| 206293 |
Giải y |
-1/4x+8xy=16 |
|
| 206294 |
Giải x |
x/4-3=2x+1 |
|
| 206295 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/4x^2+x+1 |
|
| 206296 |
Rút gọn |
(x^(2/5)y)/(xy^(-1/3)) |
|
| 206297 |
Giải x |
y=e^(-x^2) |
|
| 206298 |
Rút gọn |
(45-5w)/(3w^2-28w+9) |
|
| 206299 |
Ước Tính |
(y/2)-1=4^(x-1) |
|
| 206300 |
Rút gọn |
(9c^2d^9-27c^6d^5-3cd^3)/(3cd^3) |
|