| 207301 |
Giải x |
3^x+3^(3-x)=12 |
|
| 207302 |
Rút gọn |
12/(4^(3/2)) |
|
| 207303 |
Giải x |
1-5/(x+2)=7/(x^2-7x-18) |
|
| 207304 |
Giải x |
2sin(x)cos(x) = square root of 2cos(x) |
|
| 207305 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/2+ căn bậc hai của 24 |
|
| 207306 |
Giải y |
(4x+6y)/3=y+15 |
|
| 207307 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-14x+49+y^2+4y=0 |
|
| 207308 |
Giải x |
(x+4)(x-5)+3=0 |
|
| 207309 |
Giải n |
3+ căn bậc hai của n=13 |
|
| 207310 |
Giải h |
3h^2=h^2+18 |
|
| 207311 |
Giải r |
15+10r-9=-7r-11 |
|
| 207312 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(cos(0)) |
|
| 207313 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 7+3)(2 căn bậc hai của 7-3) |
|
| 207314 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3xy^2)/( căn bậc hai của 5xy^3) |
|
| 207315 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^3-4x^2+x+6 |
|
| 207316 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
4x^4-14x^2+12=0 |
|
| 207317 |
Giải x |
2cos(x)tan(x)=2cos(x) |
|
| 207318 |
Giải k |
1/3k+1/4k=1 |
|
| 207319 |
Giải b |
d=2ab-c |
|
| 207320 |
Ước Tính |
(cos(arcsec(3)+arctan(2)))/(cos(arctan(2))) |
|
| 207321 |
Ước Tính |
2/3(0)^(3/2) |
|
| 207322 |
Giải n |
(5n-6)^(1/3)=1 |
|
| 207323 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 3*3 căn bậc hai của 3 |
|
| 207324 |
Rút gọn |
3x^2y+4x-6y+4x^2y-2y |
|
| 207325 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-3x^4+7x-1/5-x^3 |
|
| 207326 |
Giải x |
(x^2+x)/x=x+1 |
|
| 207327 |
Rút gọn |
(x^2y)^0 |
|
| 207328 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2cos((3pi)/4)-4sin((7pi)/6) |
|
| 207329 |
Rút gọn |
20/(5 căn bậc hai của 7-2 căn bậc hai của 5) |
|
| 207330 |
Rút gọn |
((-3xy^3)^2)/((2xy)*(6y^3)) |
|
| 207331 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^2* căn bậc hai của 121x^3 |
|
| 207332 |
Ước Tính |
(2a^-4)/(5b^-2) |
|
| 207333 |
Giải l |
s=(2w+2h)l+2wh |
|
| 207334 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x-4 = căn bậc hai của 9x+27 |
|
| 207335 |
Giải x |
3x(x+1)(2x-7)(3x+4)^2(x-13)(x+7)=0 |
|
| 207336 |
Rút gọn |
24p^3-15p^2+3p-15p^3+13p^2-7p |
|
| 207337 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(pi/2)+cot(pi/2) |
|
| 207338 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-1- căn bậc hai của x+8=0 |
|
| 207339 |
Ước Tính |
(90+2)÷4-(8+3) |
|
| 207340 |
Trừ |
(z^4+5z^2-2z)-(z^2+3z^4-z-6) |
|
| 207341 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y^2=x+1 |
|
| 207342 |
Rút gọn |
((25x^4)/(16y^6))^(-1/2) |
|
| 207343 |
Chia |
(9 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 18) |
|
| 207344 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3x^2-4x+2 at x=2 |
at |
| 207345 |
Giải t |
m=(t+1)/(t-3) |
|
| 207346 |
Rút gọn |
((x^2)/z)^3((6z^3y)/(2y^2))+ căn bậc hai của (4^0)/(z^4) |
|
| 207347 |
Rút gọn |
3/(2 căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 3) |
|
| 207348 |
Vẽ Đồ Thị |
11-5/2x>0 |
|
| 207349 |
Chia |
(x^3+x^2-x-1)÷(x^2+2x+1) |
|
| 207350 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 8r^3 |
|
| 207351 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
x^3+5x^2+x-10 by x+2 |
by |
| 207352 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2a+2 căn bậc hai của 8a^3+2a căn bậc hai của 1/2a |
|
| 207353 |
Ước Tính |
-( căn bậc sáu của 64)^5 |
|
| 207354 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của n+2=3 |
|
| 207355 |
Rút gọn |
15t(10y^3t^5+5y^2t)-2y(yt^2+4y^2) |
|
| 207356 |
Giải x |
25- căn bậc bốn của x=22 |
|
| 207357 |
Rút gọn |
(12a^3-3a)/(12a^3+6a^2) |
|
| 207358 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 1/8 |
|
| 207359 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-(x+2)^2-4 |
|
| 207360 |
Chia |
-9÷(-6/7) |
|
| 207361 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-4x-y=-28 x+y=4 |
|
| 207362 |
Tìm ƯCLN |
3x^3y^2-9xz^4+8y^2z |
|
| 207363 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+30>3x |
|
| 207364 |
Giải x |
(-3-4x)^(1/2)-(-2-2x)^(1/2)=1 |
|
| 207365 |
Giải x |
(4/9)^x(27/8)^(x-1)=(2/3) |
|
| 207366 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4 logarit cơ số 1/3 của x+2 |
|
| 207367 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/2(3)^x |
|
| 207368 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^6)/(y^7) |
|
| 207369 |
Rút gọn |
2b^(1/2)(3b^(1/2)c^(1/3))^2 |
|
| 207370 |
Phân Tích Nhân Tử |
-8x+16+8x^3-31x^2 |
|
| 207371 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x+10)^5=70 |
|
| 207372 |
Rút gọn |
(-4i^3)^2 |
|
| 207373 |
Ước Tính |
9^(x-8)=3^(4x-12) |
|
| 207374 |
Rút gọn |
(x^2y^4)^(1/2) căn bậc hai của x^4 |
|
| 207375 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2a^3b^3* căn bậc ba của 4ab^2 |
|
| 207376 |
Rút gọn |
(q^7*q^-3)^(5/4) |
|
| 207377 |
Rút gọn |
(1+i)^-2 |
|
| 207378 |
Giải x |
Solve 1/36=6^(x-3) |
Solve |
| 207379 |
Rút gọn |
(3a+12b)/(6ab) |
|
| 207380 |
Rút gọn |
(k2/5)(k6/7) |
|
| 207381 |
Rút gọn |
((3x-2)^6)/((3x-2)^4) |
|
| 207382 |
Giải x |
4 = square root of 25-x^2 |
|
| 207383 |
Rút gọn |
(4a)/(a^2)-7/(8a) |
|
| 207384 |
Rút gọn |
(x^-2y^-3)^2*2xy^2 |
|
| 207385 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^4y+6x^2-8x^3y |
|
| 207386 |
Giải x |
14+3x=2+5x+4 |
|
| 207387 |
Tìm Bậc |
9y^5+y-3y^3 |
|
| 207388 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
(x^2)/5+1-x^5 |
|
| 207389 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x^2-6)^(1/2) |
|
| 207390 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(2x-1)/(2-x) |
|
| 207391 |
Giải x |
2 căn bậc hai của 4x-1=8 |
|
| 207392 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-4m>=-4 |
|
| 207393 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8)( căn bậc hai của 1/2) |
|
| 207394 |
Giải x |
1 1/2x=7 1/2 |
|
| 207395 |
Nhân |
(x+ căn bậc hai của 5)(x+ căn bậc hai của 5) |
|
| 207396 |
Giải x |
-4/(x+3)-6/(x-3)=1/(x^2-9) |
|
| 207397 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2 căn bậc ba của 3)^3 |
|
| 207398 |
Rút gọn |
(x^2-25)/(3-x)*(x-3)/(x+5) |
|
| 207399 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=3x+5 and y=2x+4 |
and |
| 207400 |
Ước Tính |
(x+8)^3=525 |
|