| 207701 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4a+2b=10 |
|
| 207702 |
Rút gọn |
(p^3q)^-4 |
|
| 207703 |
Ước Tính |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của 121 |
|
| 207704 |
Giải c |
2c-4=(4-2c) |
|
| 207705 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-(x+3)(x+1)^2(2x-5) |
|
| 207706 |
Giải x |
-2=2^(x+1)-2 |
|
| 207707 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 98x^4y^2-3x^2y căn bậc hai của 2 |
|
| 207708 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=-y^2+16y-69 |
|
| 207709 |
Giải l |
l=54 căn bậc hai của d^3 |
|
| 207710 |
Rút gọn |
(p^2+q^2)(p^4-pq-q^4) |
|
| 207711 |
Rút gọn |
((a+1)/a)/5 |
|
| 207712 |
Rút gọn |
(x^5y^4y^3z^4)/((x^2y^3)^2z^3) |
|
| 207713 |
Tìm BCNN |
6 and 7 |
and |
| 207714 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 40a^3+2 căn bậc hai của 160a^3-a căn bậc hai của 360a |
|
| 207715 |
Phân Tích Nhân Tử |
6bx-3by+2cx-cy+4dx-2dy |
|
| 207716 |
Rút gọn |
5+9x-7-4x-3x+6 |
|
| 207717 |
Rút gọn |
(-8xy^3)(5x^3y^2)+3x^4y^5 |
|
| 207718 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4x)3/2 |
|
| 207719 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-3 căn bậc hai của 2)(-2 căn bậc hai của 50) |
|
| 207720 |
Giải x |
3-(-x/8)=12 |
|
| 207721 |
Rút gọn |
(8o^4p^2q)^0 |
|
| 207722 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
p(r)=-2(r-1)(r+2)(r-2) |
|
| 207723 |
Tìm Tích Số |
(x^3+x^2+1)(x^2-x-5) |
|
| 207724 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(0 độ )+cot(45 độ ) |
|
| 207725 |
Giải x |
x=(-6+- căn bậc hai của 6^2-4*3*5)/(2*3) |
|
| 207726 |
Rút gọn |
5((5^5)/(5^3)) |
|
| 207727 |
Rút gọn |
fourth root of 8* square root of 2* sixth root of 4 |
|
| 207728 |
Vẽ Đồ Thị |
p+1/4>=2 |
|
| 207729 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-10b^2+8a^2c^2+10a^3b^5 |
|
| 207730 |
Rút gọn |
(x^2+2x+4)/(x^3-8) |
|
| 207731 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
18=6x+x(x-13) |
|
| 207732 |
Rút gọn |
(a^-2b^-1)/(cd^-3) |
|
| 207733 |
Rút gọn |
(2x-1)(4x^2+3) |
|
| 207734 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+8x+8)+(-10x^2+5x) |
|
| 207735 |
Rút gọn |
12.5(10x^(1/2)y^(1/3))^0 |
|
| 207736 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
9x-71>3(3x-7u) |
|
| 207737 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256x^11* căn bậc hai của 81x^9 |
|
| 207738 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(3x)^(-5/2) |
|
| 207739 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 7* căn bậc ba của 7^2 |
|
| 207740 |
Rút gọn |
x^(-1/2)*x^(-1/4) |
|
| 207741 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=x-1 |
|
| 207742 |
Rút gọn |
(7^-2)/(4^-1) |
|
| 207743 |
Giải x |
10^(2x)+3=8 |
|
| 207744 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 4/3 |
|
| 207745 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
3y>36 |
|
| 207746 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-3 or y<1 |
or |
| 207747 |
Giải x |
-4=-x+ căn bậc hai của x-4 |
|
| 207748 |
Ước Tính |
-1+(4/2(6-1))^2 |
|
| 207749 |
Vẽ Đồ Thị |
3x<=y |
|
| 207750 |
Ước Tính |
f(t)=1500(1.074)^5 |
|
| 207751 |
Giải x |
x^4-16x^2=x^2+18 |
|
| 207752 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^3y^7z^4)^(1/2) |
|
| 207753 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3sec((2x)/3) |
|
| 207754 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(6x^2)=1/(2x)+7/(6x^2) |
|
| 207755 |
Rút gọn |
a^2+4a^2-2a^2 |
|
| 207756 |
Giải z |
0.2z-0.05=-0.03z |
|
| 207757 |
Rút gọn |
(x-1)(x-4)(x+2)(3x+2) |
|
| 207758 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2-8x-12x^5-5x^3+2x^4-6 |
|
| 207759 |
Ước Tính |
(-7x^2-10x-6)+(-3x^2+x) |
|
| 207760 |
Rút gọn |
m^-9(m^-1n)^(1/2)n^8 |
|
| 207761 |
Giải q |
căn bậc hai của 2q-1 = căn bậc hai của 3q-6 |
|
| 207762 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8b^2+9c^4b^5-b |
|
| 207763 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(-3)(2x-3)<5|7-10| |
|
| 207764 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (7x^8y^4)/(6x^6y) |
|
| 207765 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-2x-x^2-8 |
|
| 207766 |
Rút gọn |
-1/2(-3/2x+6x+1)-3x |
|
| 207767 |
Giải x |
(2x)/5=x+2 |
|
| 207768 |
Ước Tính |
((2x^2)/(5y^4))^-2 |
|
| 207769 |
Rút gọn |
2cd^3(c-d+5) |
|
| 207770 |
Rút gọn |
10/(9x)*(2x^2)/3 |
|
| 207771 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -50x^2yz^3 |
|
| 207772 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16x+64+2x^8-16x^7 |
|
| 207773 |
Rút gọn |
(24mn^6-40m^2n^3)/(4m^2n^3) |
|
| 207774 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(zx^3)/9-x^3 |
|
| 207775 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6k^2m-12k^3m^2+9m^3)/(2(km^2)) |
|
| 207776 |
Rút gọn |
1/7x^2(x-7) |
|
| 207777 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^4+x^3-6x^2<=0 |
|
| 207778 |
Rút gọn |
(a-x)(b-y) |
|
| 207779 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của x- căn bậc hai của 4x |
|
| 207780 |
Giải x |
(5x-4)/2-7>4x-3 |
|
| 207781 |
Rút gọn |
2a(a^4+a^2) |
|
| 207782 |
Ước Tính |
-5/(2(25)^(3/2)) |
|
| 207783 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x+y+z=-10 5x-3y-z=-7 6x+y-z=8 |
|
| 207784 |
Rút gọn |
(x-4)/(x^2+4x+3)-(x-1)/(x^2-9) |
|
| 207785 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10x^4)/( căn bậc hai của 15x^3) |
|
| 207786 |
Rút gọn |
u^(-5/4)v^2*(u^(3/2))^(-3/2) |
|
| 207787 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-f(x)-5 |
|
| 207788 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x-5-3 căn bậc hai của x=0 |
|
| 207789 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 35)÷( căn bậc hai của 7) |
|
| 207790 |
Giải x |
12x+2(6+7(x+1))=0 |
|
| 207791 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^3-64)/(x-4) |
|
| 207792 |
Giải x |
-2 căn bậc hai của x/8=-4 |
|
| 207793 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (m^10)/16 |
|
| 207794 |
Giải m |
1-2 căn bậc hai của m+12=5 |
|
| 207795 |
Giải x |
(x+1)-(x-1)=24 |
|
| 207796 |
Giải x |
1/(3x)+4/(9x)=1+3/(7x) |
|
| 207797 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10(x-2)-5(x^2-7x)+x(3x+6) |
|
| 207798 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của 5/3)/(i căn bậc hai của 2/3) |
|
| 207799 |
Rút Gọn Căn Thức |
(9 căn bậc hai của 6)(2 căn bậc hai của -30) |
|
| 207800 |
Giải x |
(2x+1)(x-1)=-16x-8 |
|