| 208601 |
Ước Tính |
1-2/3+4/9-8/27+dots |
|
| 208602 |
Rút gọn |
(3x^2-2)+(5x^2+5x-1) |
|
| 208603 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(60 độ )cot(30 độ ) |
|
| 208604 |
Giải x |
căn bậc ba của x+4 = căn bậc ba của 2x+3 |
|
| 208605 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(-2x)/3+2 |
|
| 208606 |
Giải b |
68=4+b^3 |
|
| 208607 |
Rút gọn |
n-(1-(n-(1-n)-1)) |
|
| 208608 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-8 căn bậc hai của x-5=-16 |
|
| 208609 |
Ước Tính |
log base 4 of 8 log base 6 of 36- log base 3 of log base 5 of 5 |
|
| 208610 |
Giải x |
2/5=30/(3x+9) |
|
| 208611 |
Rút gọn |
9(3^-2)-(3^4)/(3^2)- căn bậc hai của 2^6 |
|
| 208612 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm θ |
tan(theta)<0 |
|
| 208613 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (x-1)^2=1-x |
|
| 208614 |
Giải x |
7(x+3)-3(x-2)=16(2x-3)+19 |
|
| 208615 |
Giải x |
(8x-1)(x^2-15)=0 |
|
| 208616 |
Phân Tích Nhân Tử |
(6a^2+11a-10)÷(3a-2) |
|
| 208617 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3+1/8b^3 |
|
| 208618 |
Rút gọn |
(16 căn bậc hai của xy)(-2 căn bậc hai của xy) |
|
| 208619 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-2x+7=0 |
|
| 208620 |
Vẽ Đồ Thị |
16x^2+4y^2<=64 y>=-x^2+2 |
|
| 208621 |
Giải r |
C(r)=2pir |
|
| 208622 |
Rút gọn |
(x^2(x+2)(x-4))/(6x(x^2+x-20)) |
|
| 208623 |
Rút gọn |
6^5*(6^-2)^3 |
|
| 208624 |
Rút gọn |
x/4-(5x)/4 |
|
| 208625 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2(-4y+5)-6y^2 |
|
| 208626 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 2* căn bậc hai của 2 |
|
| 208627 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
18=6x+x(x-13) |
|
| 208628 |
Tìm ƯCLN |
8w^3v^2-3w^2v+11wv |
|
| 208629 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-5x+1 y=1-5x |
|
| 208630 |
Rút gọn |
(m^(4/7)n^3)^7(m^4)^3 |
|
| 208631 |
Giải x |
10^(x-1)=e |
|
| 208632 |
Rút gọn |
3/( căn bậc bốn của 144) |
|
| 208633 |
Rút gọn |
2 1/2/2 1/3 |
|
| 208634 |
Giải j |
2+2(8347-4783)=-2j |
|
| 208635 |
Ước Tính |
3(2^-1-(-3/2))+2^0 |
|
| 208636 |
Rút gọn |
7/(-2+ căn bậc hai của 13) |
|
| 208637 |
Rút gọn |
((x^2+x+1)/((x+1)^2-x^2))÷((x+1/(1+x))/(x+x/(1+x))) |
|
| 208638 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^4+6x^3-x^2-6x |
|
| 208639 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2 căn bậc hai của x+4 |
|
| 208640 |
Vẽ Đồ Thị |
-5x+9<-6 or -3x+1>=7 |
or |
| 208641 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,8) and (4,0) |
and |
| 208642 |
Giải c |
căn bậc hai của 3/2z+10=cz+8 |
|
| 208643 |
Giải x |
(2x+1)^(1/2)=-5 |
|
| 208644 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5(w)^2)/(10w^5) |
|
| 208645 |
Ước Tính |
(8xy)^-2*(x^-5y^-1)/(xy) |
|
| 208646 |
Giải Theo Biến Tùy Ý n |
n=2 , a=36 |
, |
| 208647 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm θ |
cos(theta)>0 |
|
| 208648 |
Rút gọn |
(-2r^2s^0)(rs^4)^2 |
|
| 208649 |
Rút gọn |
Simplify cos(theta)+sin(theta)*tan(theta) |
Simplify |
| 208650 |
Rút gọn |
sin(theta)csc(theta)-sin(theta)^2 |
|
| 208651 |
Phân Tích Nhân Tử |
4(x+y)+(x+y)^2 |
|
| 208652 |
Giải f |
2f+2-f=6+3f-4f-(-6) |
|
| 208653 |
Giải θ |
(1+cos(theta))(tan(theta)-1)=0 |
|
| 208654 |
Rút gọn |
((x-9)/(x-1))÷((x^2-10x+9)/(x^2-8x+7)) |
|
| 208655 |
Xác định nếu (2,2) là một Nghiệm |
y<=-2x+1 , (2,2) |
, |
| 208656 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 2)/2)÷(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 208657 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3y^(-4/3)*2 căn bậc ba của y |
|
| 208658 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+18x+35 y=-x^2+2x+5 |
|
| 208659 |
Rút gọn |
Subtract -7x-9 from -4x^2+3x-5 |
Subtract from |
| 208660 |
Rút gọn |
((4k^3m^2)^3)/((5k^2m^-3)^-2) |
|
| 208661 |
Giải n |
căn bậc hai của -5+6n=n |
|
| 208662 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
a căn của b căn của 8 |
|
| 208663 |
Ước Tính |
(x+5)^(2/3)=4 |
|
| 208664 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 7) |
|
| 208665 |
Tìm MCNN |
(9-x^2)/(3x) and (x^2+6x+9)/(3x) |
and |
| 208666 |
Rút gọn |
(15n^-4p)/(5n^3p^-2) |
|
| 208667 |
Rút gọn |
(1/4gh)^3 |
|
| 208668 |
Giải x |
6|x|=0 |
|
| 208669 |
Giải x |
16^(x/2)=64 |
|
| 208670 |
Rút gọn |
-(x-y) |
|
| 208671 |
Rút gọn |
6y^2 căn bậc ba của 189x^4y^3 |
|
| 208672 |
Ước Tính |
căn bậc hai của a/3=3 |
|
| 208673 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=7x-x^3-x^5 |
|
| 208674 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 3)*( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 208675 |
Ước Tính |
10-5(12-9÷3) |
|
| 208676 |
Giải y |
căn bậc hai của y^4+2y^2+1=-3 |
|
| 208677 |
Rút gọn |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của 1/64 |
|
| 208678 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/4 logarit cơ số 5 của x |
|
| 208679 |
Ước Tính |
6(-3+(5-8)^2)-2 |
|
| 208680 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của a-2 căn bậc hai của a+10 căn bậc hai của b+2 căn bậc hai của b |
|
| 208681 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x^2+1 = logarit cơ số 4 của -2x |
|
| 208682 |
Rút gọn |
(-3x^2yz^3)/(9z^10x) |
|
| 208683 |
Giải x |
2(1/49)^(x-2)=14 |
|
| 208684 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
500deg |
degrees |
| 208685 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3r^-7)/(-3(r^-2)^5) |
|
| 208686 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+5i)(2-7i^4) |
|
| 208687 |
Rút gọn |
(x-1)(x+3)(3x-1)(x+2) |
|
| 208688 |
Giải x |
1/(2x)-3/(4x)=2/(x+4) |
|
| 208689 |
Ước Tính |
-1/( căn bậc hai của 1-(1/4)^2) |
|
| 208690 |
Giải x |
x căn bậc hai của 2=3 căn bậc hai của 338 |
|
| 208691 |
Rút gọn |
7/(6z^3)+2/(3z) |
|
| 208692 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(sin((5pi)/2)) |
|
| 208693 |
Chia |
(2n^3+20n^2+n)÷10n^2 |
|
| 208694 |
Rút gọn |
(4x)/(8x+8)*(x^2+8x+7)/(8x^3) |
|
| 208695 |
Rút gọn |
(4i)/(4+6i) |
|
| 208696 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-x^4+x^3+2x^2 |
|
| 208697 |
Rút gọn |
(x+y)(x^2+2xy-y^2) |
|
| 208698 |
Nhân |
5/6*1/5*3 |
|
| 208699 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 10)*(5 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 10) |
|
| 208700 |
Rút gọn |
-(2/3)^0 |
|