| 208701 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1-3cos(3(x-pi/3)) |
|
| 208702 |
Giải y |
1/3y+x=1 |
|
| 208703 |
Ước Tính |
(y*y^(1/3))^(3/2) |
|
| 208704 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 125 |
|
| 208705 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 3) |
|
| 208706 |
Giải x |
2 logarit của 2- logarit của x = logarit của x+3- logarit của 7 |
|
| 208707 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
1/3x-1/6y=-2/3 |
|
| 208708 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
cos(x)-sin(x) |
|
| 208709 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(20z^-9)/((-5z)^2) |
|
| 208710 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2-4x+4>0 |
|
| 208711 |
Rút gọn |
((2x^3)/y)^3*1/(6x^3) |
|
| 208712 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm b |
|b+4|-2=4 |
|
| 208713 |
Nhân |
3 căn bậc hai của 6*2 căn bậc hai của 3 |
|
| 208714 |
Rút gọn |
x-24>=9 |
|
| 208715 |
Ước Tính |
(52x^6)/(13x^-7) |
|
| 208716 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+1=0 |
|
| 208717 |
Giải x |
2/(x+n)=n/(x+3) |
|
| 208718 |
Rút Gọn Căn Thức |
(b^2)^(1/9) |
|
| 208719 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-y<1 |
|
| 208720 |
Rút gọn |
5(43-6) |
|
| 208721 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
-3b<=0.75 |
|
| 208722 |
Ước Tính |
- logarit của 2*10^-2 |
|
| 208723 |
Ước Tính |
3((2pi)/3) |
|
| 208724 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x-9-x^3 |
|
| 208725 |
Giải x |
1/(3x^2)=(x+3)/(2x^2)-1/(6x^2) |
|
| 208726 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3/(2p^2))^(2/3) |
|
| 208727 |
Rút Gọn Căn Thức |
y căn bậc hai của 28x^2y+2 căn bậc hai của 18xy^3-4 căn bậc hai của 27x^2y^2 |
|
| 208728 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (56x^5y^5)/(7xy) |
|
| 208729 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2- căn bậc hai của 5)^2+ căn bậc hai của (2+ căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 208730 |
Ước Tính |
26/52*26/51*25/50 |
|
| 208731 |
Giải x |
3/(5x+10)=x/(x+2) |
|
| 208732 |
Rút gọn |
(2x+10)/(x^2+x-2)+2/(x+2)+x/(x-1) |
|
| 208733 |
Ước Tính |
( căn bậc năm của 96a^7)/( căn bậc năm của 3a^2) |
|
| 208734 |
Giải x |
1/2(2x-6)=x-3 |
|
| 208735 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-15x^5+10x^4+15x^2-37x+18)÷(3x-2) |
|
| 208736 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^3+x-1)÷(x+2) |
|
| 208737 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=8x-1/x-7 |
|
| 208738 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (121a^2b^2)/(9h^4) |
|
| 208739 |
Rút gọn |
((x^3y^-2)/(z^-5))^-4 |
|
| 208740 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=sin(x)-cos(x) |
|
| 208741 |
Tìm Nghịch Đảo |
V(r)=4/3pir^3 |
|
| 208742 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+3 = căn bậc hai của 9x+13 |
|
| 208743 |
Giải x |
3x(2x-4)=0 |
|
| 208744 |
Giải x |
(2x^2)/(x-2)=(-7x+6)/(2-x) |
|
| 208745 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
b=3/4a a+b=21 |
|
| 208746 |
Giải b |
căn bậc hai của b-6+ căn bậc hai của b=3 |
|
| 208747 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.4 as a percentage |
as a percentage |
| 208748 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(7,2) and (2,12) |
and |
| 208749 |
Ước Tính |
1/( căn bậc ba của x^4) |
|
| 208750 |
Giải b |
(b^2)=b^8 |
|
| 208751 |
Giải a |
29=a^2 |
|
| 208752 |
Giải x |
x/(x-2)+x/(x^2-4)=0 |
|
| 208753 |
Ước Tính |
(3^-2a^0)/(b^-2) |
|
| 208754 |
Rút gọn |
7(3x-4(2-x)) |
|
| 208755 |
Trừ |
(3m-4n-7)-(8m+n-6) |
|
| 208756 |
Giải m |
căn bậc hai của 18-2m = căn bậc hai của 2m-10 |
|
| 208757 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 2x^2+4- logarit cơ số 3 của 3x+6=0 |
|
| 208758 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
6w-8z=16 3w-4z=8 |
|
| 208759 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 2^-2)/( căn bậc sáu của 2^-9) |
|
| 208760 |
Rút gọn |
-x^2z(2z^2+4xz^3)+xz^2(xz+5x^3z)+x^2z^3(3x^2z+4xz) |
|
| 208761 |
Giải x |
-3/(x+3)+1/2=x/6-1/2 |
|
| 208762 |
Chia |
(12 căn bậc hai của 48)/(4 căn bậc hai của 3) |
|
| 208763 |
Giải x |
2(3x+5)=2(2x-3)+2x |
|
| 208764 |
Rút gọn |
(x^4y^5)/(x^2y^5) |
|
| 208765 |
Rút gọn |
x^0y^-2 |
|
| 208766 |
Giải y |
y=200+150+50-30 |
|
| 208767 |
Giải m |
25=-5+2/3m |
|
| 208768 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(6(cos(pi/3)+isin(pi/3)))/(3(cos(pi/6)+isin(pi/6))) |
|
| 208769 |
Giải x |
(x+3)/3=(10+4)/4 |
|
| 208770 |
Giải x |
9/2=(7x-8)/(x+1) |
|
| 208771 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của -21)^6 |
|
| 208772 |
Giải x |
2^x>=32 |
|
| 208773 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-7(x-2)+1<x |
|
| 208774 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-5x)/(2x^2) |
|
| 208775 |
Tìm Tích Số |
(2x+5y)(3x^2-4xy+2y^2) |
|
| 208776 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 108-6 căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 208777 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2-4sin(pi/2(x-1/3)) |
|
| 208778 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8x^2+8x)-(-9x^2+8x) |
|
| 208779 |
Rút gọn |
(2x^3+x^2-4x)-(9x^3-3x^2) |
|
| 208780 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x^2-1)(9x^2+16x+21) |
|
| 208781 |
Giải v |
v^3=216 |
|
| 208782 |
Giải x |
(x-6)^2-x(x+8)=2 |
|
| 208783 |
Giải m |
7(2m-1)-3/5m=6/5(4-3m) |
|
| 208784 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^6-15=5x^4-x^2 |
|
| 208785 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
-5h>-250 |
|
| 208786 |
Rút gọn |
29u+4d-13u+2u+7d |
|
| 208787 |
Chia |
(6 căn bậc hai của 15)÷2 căn bậc hai của 5 |
|
| 208788 |
Tìm Bậc |
(x^3y^5)/9+y |
|
| 208789 |
Rút gọn |
x^2+2-1+6x^2-4x^2 |
|
| 208790 |
Rút gọn |
((-12x^3y^4)/(4x^3y^4))^2 |
|
| 208791 |
Giải y |
căn bậc hai của y+ căn bậc hai của y+2=6 |
|
| 208792 |
Giải x |
(2x)/(x-1)=5/(x-3) |
|
| 208793 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2tan(4)(x-pi)-1 |
|
| 208794 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+3 = căn bậc hai của 7x |
|
| 208795 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(4x^2-4x)/(3x^2+4x-7) |
|
| 208796 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>=1 x+2y>1 |
|
| 208797 |
Chia |
(3c^4+6c^3-2c+4)(c+2)^-1 |
|
| 208798 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+4y>=-32 x-y<-3 |
|
| 208799 |
Ước Tính |
(10x^2+3x+9)+(5x^2+x+4) |
|
| 208800 |
Rút gọn |
(16a^(1/8)b^-6c^(3/5))/(2^3a^(3/8)b^(-1/5)c^(2/5)) |
|