| 208901 |
Chia |
Divide x+1 into x^2+2x+3 |
Divide into |
| 208902 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (432n^12)/(64q^6) |
|
| 208903 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3-2 căn bậc hai của k)^2 |
|
| 208904 |
Rút gọn |
(4-5i)-(-2i-8)+(-1+8i) |
|
| 208905 |
Giải x |
( căn bậc hai của 2x)/5+3=5 |
|
| 208906 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16(x+5)^2 |
|
| 208907 |
Phân Tích Nhân Tử |
2(x+1)(x-1)^-1-(x+1)^2(x-1)^-2+3(x+1)(x-1)^-2 |
|
| 208908 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
8-z/3>=11 |
|
| 208909 |
Rút gọn |
((x^2-9)(x^2-z^2))/(4(x+z)(x-3)) |
|
| 208910 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (x^24)/9 |
|
| 208911 |
Giải x |
e^(x-1)=0 |
|
| 208912 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^3+5x^2+3x-1)÷2x |
|
| 208913 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
11k+2j+5h-10k-j |
|
| 208914 |
Giải x |
4/(2x+1)+1/(4x^2-1)=3 |
|
| 208915 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x^2-4)/(x^2+4) |
|
| 208916 |
Giải x |
3(x-5)=2(x-5)+x |
|
| 208917 |
Rút gọn |
-9i^116-7i^28-7i^95+10i^24 |
|
| 208918 |
Giải x |
2x^2+2x-12+x^2-9=5 |
|
| 208919 |
Rút gọn |
3/4+2/3(9x+6)+4x+3 1/4 |
|
| 208920 |
Giải x |
17/((x-3)(x+4))-1/(x-3)=x/(x+4) |
|
| 208921 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-1+(x^2)/6 |
|
| 208922 |
Giải c |
căn bậc hai của 4z+9=cz+8 |
|
| 208923 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(90 độ )+tan(45 độ ) |
|
| 208924 |
Rút gọn |
(b+11)*2b |
|
| 208925 |
Rút gọn |
-6/(x^2-16)*(x+2)/(x^2-2x-8)*(16-x^2)/(9x) |
|
| 208926 |
Rút gọn |
(csc(x)+cot(x))(1-cos(x)) |
|
| 208927 |
Giải c |
a=-bcd |
|
| 208928 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256x* căn bậc ba của 125x^2 |
|
| 208929 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x^2+1- logarit cơ số 2 của x+7=0 |
|
| 208930 |
Rút gọn |
15 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5-2 căn bậc hai của 3 |
|
| 208931 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5 căn bậc hai của 15)/(2 căn bậc hai của 5) |
|
| 208932 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2(x-3)<=3+2x |
|
| 208933 |
Giải m |
3- căn bậc bốn của m=0 |
|
| 208934 |
Giải x |
x^3+7x^2=-10x |
|
| 208935 |
Giải x |
3sec(x)^2-2tan(x)^2-4=0 |
|
| 208936 |
Trừ |
(2a^2b^2+3ab^2-5a^2b)-(3a^2b^2-9a^2b+7ab^2) |
|
| 208937 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5(m^-2)^3)/(20m^9) |
|
| 208938 |
Rút gọn |
(((x+y)^-2)/(y^-3))/((x^3y^-2(x+y)^-1)/(x^-2)) |
|
| 208939 |
Rút gọn |
(2^-7*2^6)/(2^0) |
|
| 208940 |
Rút gọn |
csc(s(cos(s)+sin(s))) |
|
| 208941 |
Giải x |
x^2-3x-2=|x-1| |
|
| 208942 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
a(4a+3) |
|
| 208943 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5 căn bậc hai của 5-2)( căn bậc hai của 5-1) |
|
| 208944 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4sin(1/2)(x-pi/2)+5 |
|
| 208945 |
Ước Tính |
1/2*4^-2 |
|
| 208946 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(t)=5t^5-2t^3+7t |
|
| 208947 |
Ước Tính |
logarit của 10 căn bậc hai của 1000 |
|
| 208948 |
Nhân |
11x^3*7x^(7/3) |
|
| 208949 |
Rút gọn |
-24y^4+(2x^0y^2)^2 |
|
| 208950 |
Rút gọn |
3x+5-2x-5x+9+8x |
|
| 208951 |
Rút gọn |
14bc+6b-4c+8b-8c+8bc |
|
| 208952 |
Chia |
(6 căn bậc hai của 18)÷12 căn bậc hai của 40 |
|
| 208953 |
Rút gọn |
3^-1*3^0 |
|
| 208954 |
Ước Tính |
75% of 40 |
of |
| 208955 |
Giải x |
logarit cơ số a của x=2 logarit cơ số a của 3+ logarit cơ số a của 5 |
|
| 208956 |
Ước Tính |
1+x+(x^2)/(1-x)=1/(1-x) |
|
| 208957 |
Rút gọn |
2/3(6-3/2) |
|
| 208958 |
Tìm Tích Số |
logarit cơ số 3 của 5* logarit cơ số 2 của 3* logarit cơ số 5 của 16 |
|
| 208959 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/5x^5-2x^3+9/5x |
|
| 208960 |
Vẽ Đồ Thị |
3y-9<=6x |
|
| 208961 |
Ước Tính |
1(1+1/365)^365 |
|
| 208962 |
Giải x |
5/3(4x-5)=4x-1/3 |
|
| 208963 |
Ước Tính |
2sin(pi/3)-3tan(pi/6) |
|
| 208964 |
Rút gọn |
5r^3*2r^(1/2) |
|
| 208965 |
Rút gọn |
(6 căn bậc ba của x^7y^5)÷2 căn bậc ba của xy^2 |
|
| 208966 |
Rút gọn |
((4^2x^-2)/(10y^0)) |
|
| 208967 |
Giải x |
176=-15(x-11) |
|
| 208968 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(-x-1)^2+3 |
|
| 208969 |
Nhân |
(a^2-6a)/(a-6)*(a+3)/a |
|
| 208970 |
Giải x |
|x+1|+|3x-2|=2 |
|
| 208971 |
Xác định nếu Đúng |
tan(theta)+cot(theta)=csc(theta)sec(theta) |
|
| 208972 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27x^12* căn bậc bốn của 81x^11 |
|
| 208973 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)<0 and tan(theta)<0 |
and |
| 208974 |
Rút gọn |
(4(x+6))/(x-2)*(x+10)/(24(x+6)) |
|
| 208975 |
Vẽ Đồ Thị |
-x^2+y>=-3 |
|
| 208976 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+(-7x)+(-8) |
|
| 208977 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
căn bậc hai của 4x^2-12x+9<=9 |
|
| 208978 |
Giải m |
m+1/3<-2 1/4 |
|
| 208979 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,3) and has a slope of -6/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 208980 |
Rút gọn |
1/2 căn bậc hai của 4x-1/3 căn bậc hai của 9x+1/4 căn bậc hai của 64 |
|
| 208981 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4x^4)/( căn bậc hai của x^4) |
|
| 208982 |
Giải x |
5^x+125/(5^x)=30 |
|
| 208983 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2 and y=x^2-2 |
and |
| 208984 |
Giải m |
2 logarit của m-1+ logarit của 2 = logarit của 2m^2-1 |
|
| 208985 |
Rút gọn |
(m^(2/3)*m^(-1/2))/(m^(1/6)) |
|
| 208986 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=tan(x-pi/2) |
|
| 208987 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(1/(2/(3pi))) |
|
| 208988 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(3/2)^(-x)-7 |
|
| 208989 |
Giải x |
7x^(12/7)-448x^(6/7)=0 |
|
| 208990 |
Rút gọn |
y căn bậc ba của 750x^3y^7 |
|
| 208991 |
Rút gọn |
((x^2y)/(xy^2))^3 |
|
| 208992 |
Rút gọn |
2^3-12÷6-1 |
|
| 208993 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
What is the distance between the points (-2,5) and (2,8) ? |
What is the distance between the points and ? |
| 208994 |
Giải x |
-2(x+4)+6=1/2(x-6)+1 |
|
| 208995 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
b-20<=-10 |
|
| 208996 |
Chia |
(3x^2-2xy)/(2x) |
|
| 208997 |
Nhân |
4/3*3.14*1^3 |
|
| 208998 |
Ước Tính |
(f(-6))/(f(6)) |
|
| 208999 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 16)/( căn bậc bốn của 81) |
|
| 209000 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y>=4 and 2x-y<5 |
and |