| 209001 |
Rút gọn |
x+8+4x-3x-4 |
|
| 209002 |
Giải x |
3(2x-14)+x=15-(-9x-5) |
|
| 209003 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
M(s)=-5(s-4)(s-2)(s+1)(s+3)(s+5) |
|
| 209004 |
Giải x |
(x^2-5)/(x-1)=(7x+10)/9 |
|
| 209005 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4+3 căn bậc hai của 5)*(-2+ căn bậc hai của 5) |
|
| 209006 |
Rút gọn |
10 square root of 28+ cube root of -56-4 square root of 175 |
|
| 209007 |
Giải x |
(2x)/(x^2+3x)-2/(x+3)=2/x |
|
| 209008 |
Ước Tính |
2x-1<x-8 |
|
| 209009 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-x+4 -4x+4y<=16 |
|
| 209010 |
Giải x |
căn bậc hai của x+4 = căn bậc hai của 3x |
|
| 209011 |
Rút gọn |
(3z)(3x^3y^5z^2)^3(x^6yz)^2 |
|
| 209012 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x^(1/4) |
|
| 209013 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2-x-2)(x^2-2x+4) |
|
| 209014 |
Giải c |
0.24+0.5c=-0.05+0.8c+0.02 |
|
| 209015 |
Rút gọn |
(-c^5h^6)^4 |
|
| 209016 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=10x^3+4x^2-5 at x=-3 |
at |
| 209017 |
Giải y |
x^2+4y=(x+6)(x-2) |
|
| 209018 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 125)/(5 căn bậc hai của 80) |
|
| 209019 |
Rút gọn |
1/(a^5a^-4) |
|
| 209020 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 2x)(2 căn bậc hai của 6x) |
|
| 209021 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x/(x-1)=-2/(x-3) |
|
| 209022 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^2* căn bậc ba của 27x^7 |
|
| 209023 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
t-12>=12 |
|
| 209024 |
Ước Tính |
y-1-5/(y+3) |
|
| 209025 |
Rút gọn |
a^2(8a+9)-10(8a+9) |
|
| 209026 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=((-2x+3)(x-2))/(x-2) |
|
| 209027 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (-8a^6)/(b^3) |
|
| 209028 |
Trừ |
3 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 27 |
|
| 209029 |
Rút gọn |
(a^2-7)(a+2)-(2a-1)(a-14) |
|
| 209030 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-2x^5+2x^4+40x^3 |
|
| 209031 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+1+x^2+x |
|
| 209032 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4y^2+x=0 |
|
| 209033 |
Ước Tính |
7^(3x+2)<49 |
|
| 209034 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=4 3x+3y=12 |
|
| 209035 |
Ước Tính |
cos(45)^2 |
|
| 209036 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)>0 , cos(theta)>0 |
, |
| 209037 |
Giải x |
(2^(x/5))(2^(x/2))=2^14 |
|
| 209038 |
Giải y |
ay+b=cx |
|
| 209039 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (9x^6)/(y^3z^9) |
|
| 209040 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-4y)^3)/(4y^-8) |
|
| 209041 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 9/12 |
|
| 209042 |
Rút gọn |
(x^2-1)/(x^2+5x+4)*(x^2)/(x^2-x) |
|
| 209043 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-2pirad |
radians |
| 209044 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5x^2+8x)+(x^2-5x+1) |
|
| 209045 |
Giải x |
(3x+4)/(7x)+5=6/x |
|
| 209046 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7xy+x^3-3y^3-5x^2y^2 |
|
| 209047 |
Giải k |
13-19k=-10+9(-k-13) |
|
| 209048 |
Rút gọn |
((t^2)^5(t^4)^2)/((t^3)^7) |
|
| 209049 |
Ước Tính |
3/2(3^-4) |
|
| 209050 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
2/5c>18 |
|
| 209051 |
Rút gọn |
((6ax)/(m^2-2m))÷((8ax)/(3m-6)) |
|
| 209052 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 25)/( căn bậc hai của 100) |
|
| 209053 |
Giải x |
( căn bậc ba của 5x-5)/( căn bậc ba của 2x)=-1 |
|
| 209054 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x-5)^(-2/5) |
|
| 209055 |
Giải x |
căn bậc hai của 27^x=81 |
|
| 209056 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3 y=x-3 |
|
| 209057 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
8-6/x=5+12/x |
|
| 209058 |
Giải x |
9-4(3x+1)=3(6-3x)-9 |
|
| 209059 |
Tìm Bậc |
8b^2+9c^4b^5-b |
|
| 209060 |
Chia |
(-1/2)÷(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 209061 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-4y)^2 |
|
| 209062 |
Nhân |
-8mn*(2m-3mp+p^2) |
|
| 209063 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x^2+6)^(-1/4) |
|
| 209064 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm X |
3+X<7 |
|
| 209065 |
Giải k |
1/3(x-k)=kx |
|
| 209066 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2xy+x^2y-6-3x |
|
| 209067 |
Ước Tính |
9^x*3^(x+2)=3^(f(x)) |
|
| 209068 |
Vẽ Đồ Thị |
-2(x-3y)=12 |
|
| 209069 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+7y-8z=-7 -x+y+z=-9 x+8y+6z=-9 |
|
| 209070 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=1/3(6)^3 |
|
| 209071 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x) = cube root of x-2+3 |
|
| 209072 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph -14x+21y=84 |
Graph |
| 209073 |
Giải c |
căn bậc hai của 29+4w=23-cw |
|
| 209074 |
Giải x |
5/(x^3+5x^2)=4/(x+5)+1/(x^2) |
|
| 209075 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2^x>=32 |
|
| 209076 |
Rút gọn |
2x^3y^3+3xy-3x^3y^3+x^2y-xy+2x^2y |
|
| 209077 |
Nhân |
(48x^5y^3)/(y^4)*(x^2y)/(6x^3y^2) |
|
| 209078 |
Ước Tính |
54|8-12|+2|-6-2|+4 |
|
| 209079 |
Rút gọn |
(a^2-b^2)/(a^2-3a)*(2a-6)/((a+b)^2) |
|
| 209080 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x+1 = căn bậc hai của 5x+11 |
|
| 209081 |
Phân Tích Nhân Tử |
m*(m+n)-3m*(m+n)^2 |
|
| 209082 |
Rút gọn |
(3/(x^2))/( căn bậc hai của 10-x) |
|
| 209083 |
Rút gọn |
(27^(4/3))/(27^(2/3)) |
|
| 209084 |
Giải y |
(5y+13)/(5y+4)-(4-6y)/(3y-1)=3 |
|
| 209085 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^3+12x^2+25x-70 g(x)=x+7 |
|
| 209086 |
Trừ |
(x-4)/(x^2+4x+3)-(x-1)/(x^2-9) |
|
| 209087 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+4y<16 x>y+16 |
|
| 209088 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
10+(x^2)/6 |
|
| 209089 |
Giải x |
6x(x-1)=2-5x |
|
| 209090 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-13<=3+8p<=11 |
|
| 209091 |
Ước Tính |
(t^-2)^6 |
|
| 209092 |
Giải p |
3^(p-7)*3^(2p+1)=3^(8p-36) |
|
| 209093 |
Rút gọn |
1/(sin(x)cot(x)) |
|
| 209094 |
Giải d |
8d=5-2d |
|
| 209095 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x-4 x=-4 |
|
| 209096 |
Giải x |
(1/4)^(x+2)=6 |
|
| 209097 |
Giải x |
căn bậc hai của x+4 = căn bậc hai của x+20 |
|
| 209098 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (20x^3y^2)/(9xz^3) |
|
| 209099 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
81x^4-16=0 |
|
| 209100 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-5x+6)/(x^2-3x) |
|