| 199401 |
Tìm Tích Số |
(x^2+4y^2)(x^2-4y^2) |
|
| 199402 |
Rút gọn |
((a^2-4)/(x^2-9))÷((a^2-2a)/(xy+3y))+(2-y)/(x-3) |
|
| 199403 |
Rút gọn |
(x^2-1/x)/(1-1/x) |
|
| 199404 |
Giải n |
căn bậc hai của 81=n^2 |
|
| 199405 |
Giải a |
-4(5-2a)+3(a-4)=6(2-a)-5a |
|
| 199406 |
Phân Tích Nhân Tử |
3/2u^2v^4-2 1/2u^3v^5+1/2u^4v^2 |
|
| 199407 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit của x+ logarit của x+2 |
|
| 199408 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 56( căn bậc hai của 28+ căn bậc hai của 21- căn bậc hai của 7))/( căn bậc hai của 2) |
|
| 199409 |
Giải θ |
sin(theta)+cos(theta)*cot(theta)=2 |
|
| 199410 |
Giải x |
2+ căn bậc hai của x+1- căn bậc hai của x+5=0 |
|
| 199411 |
Giải y |
căn bậc hai của (y-4)^2=5 |
|
| 199412 |
Rút gọn |
4/( căn bậc bốn của 8m^2) |
|
| 199413 |
Giải x |
7x(4x^2+6)=4(7x^3+9x-12) |
|
| 199414 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14-2 căn bậc hai của 13* căn bậc hai của 14+2 căn bậc hai của 13 |
|
| 199415 |
Giải x |
10^(4x+1)>=100^(x-2) |
|
| 199416 |
Vẽ Đồ Thị |
y<4x+2 y<-1.5x-3 |
|
| 199417 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 3+4 căn bậc hai của 3-5 căn bậc hai của 3 |
|
| 199418 |
Giải x |
căn bậc hai của 4(x-5)^2=40 |
|
| 199419 |
Giải b |
-5 căn bậc hai của b=-50 |
|
| 199420 |
Giải x |
(x^2-1)/2-11x=11 |
|
| 199421 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2(x-1) |
|
| 199422 |
Ước Tính |
1.19*5.4*3.12-5.4*1.19^2-1.93*5.4*1.19 |
|
| 199423 |
Giải x |
(2x+9)/7+(5-2x)/5=2 |
|
| 199424 |
Rút gọn |
-3/(- căn bậc hai của 9) |
|
| 199425 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10z^5-z^2 căn bậc hai của 40z |
|
| 199426 |
Ước Tính |
(2^2y^-6)/(8^-1z^0x^-7) |
|
| 199427 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 11)/(- căn bậc hai của 36) |
|
| 199428 |
Tìm Liên Hợp Phức |
căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2 |
|
| 199429 |
Giải x |
(1-2x)(1-3x)=(6x-1)x-1 |
|
| 199430 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 64 |
|
| 199431 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 5y*8 căn bậc hai của 10yz |
|
| 199432 |
Giải c |
1 1/4c=30 |
|
| 199433 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>x-5 y>=-2x |
|
| 199434 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc bốn của 256 |
|
| 199435 |
Giải x |
1000^1000=100^x |
|
| 199436 |
Vẽ Đồ Thị |
y<- căn bậc hai của x+4-5 |
|
| 199437 |
Rút gọn |
(15a^0b^2c^34)(3a^16b^-29c^0) |
|
| 199438 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 27-3 căn bậc hai của 27-3 căn bậc hai của 27 |
|
| 199439 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (4x)/(5x^2) |
|
| 199440 |
Rút gọn |
(x^4)/(3 căn bậc hai của x) |
|
| 199441 |
Giải x |
2 căn bậc ba của x-5>=3 |
|
| 199442 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (k^16)/(16z^4) |
|
| 199443 |
Rút gọn |
4/(y+2)-3/(y-2)+12/(y^2-4) |
|
| 199444 |
Giải x |
(1/243)^(-x/3)=(1/9)^(-x/2+1) |
|
| 199445 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 5x+3=3 |
|
| 199446 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc ba của x^3)/( căn bậc năm của x^2) |
|
| 199447 |
Rút gọn |
(x^3+x^2y+xy^2+y^3)/(x^2+2xy+y^2)+(2xy)/(x+y) |
|
| 199448 |
Rút gọn |
(5p)/(2q-p)+(10q)/(p-2q) |
|
| 199449 |
Ước Tính |
((4s^5t^-7)/(-2s^-2t^4))^3 |
|
| 199450 |
Ước Tính |
5x^3=1080 |
|
| 199451 |
Giải s |
2/5s=4 1/5 |
|
| 199452 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256(5x-2)^12 |
|
| 199453 |
Rút gọn |
3*(m-4)-n*(m-4) |
|
| 199454 |
Rút gọn |
3 căn bậc bốn của 27x^3*2 căn bậc bốn của 3x^5 |
|
| 199455 |
Rút gọn |
((2x^3)^2(3y^4)^3)/(12x^4y^5) |
|
| 199456 |
Giải x |
(0.3x^2-3x)(5x^3-0.2x^2)=0 |
|
| 199457 |
Rút gọn |
(-1/x)*(1-x)/(1+x)*x/(x^2-1) |
|
| 199458 |
Rút gọn |
y+x-4+5x-1+y-3 |
|
| 199459 |
Rút gọn |
(2x-7y)/(2x^2y)-(5y-8x)/(5xy^2) |
|
| 199460 |
Giải x |
2 1/3(2x-3)=2 1/3 |
|
| 199461 |
Tìm Tích Số |
((x+1)-y)^3 |
|
| 199462 |
Rút gọn |
(-2)^-3-24 |
|
| 199463 |
Giải k |
k=1+ căn bậc hai của 3k-5 |
|
| 199464 |
Giải x |
3 2/7x=12/35 |
|
| 199465 |
Rút gọn |
(x+1)(x+2)(y-3) |
|
| 199466 |
Rút gọn |
((2x^0)/(4x^-2y^4))^2 |
|
| 199467 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 125 |
|
| 199468 |
Rút gọn |
4r^-7s^-1*7r^-2s^5t^0 |
|
| 199469 |
Rút gọn |
2/(-4x+4 căn bậc hai của 5x) |
|
| 199470 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x+y)^(1/3) |
|
| 199471 |
Giải x |
2 căn bậc hai của 3x+1=4x |
|
| 199472 |
Rút gọn |
6 căn bậc ba của 25ab^2*5 căn bậc ba của 5a^2b |
|
| 199473 |
Rút gọn |
(-4x+2x^3-5)+(6x^2-3x+6x^3)+(13-2x^2+9x-8x^2) |
|
| 199474 |
Rút gọn |
16/(x-4)-(x^2)/(x-4) |
|
| 199475 |
Giải p |
p^2+p-90=0 |
|
| 199476 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^8)/(y^4) |
|
| 199477 |
Giải x |
căn bậc hai của (x-10)^2=x-10 |
|
| 199478 |
Rút gọn |
(b-c)/(a+b)-(ab-b^2)/(a^2-ac)*(a^2-c^2)/(a^2-b^2) |
|
| 199479 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc bốn của 8^10 |
|
| 199480 |
Rút gọn |
(24a^5b^2)/((2ab)^4) |
|
| 199481 |
Giải x |
x+ căn bậc hai của x^2+3=3x |
|
| 199482 |
Giải θ |
cos(theta)+sin(theta)*tan(theta)=2 |
|
| 199483 |
Rút gọn |
b/((a-b)^2)-(a+b)/(b^2-ab) |
|
| 199484 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=4x^2 , x<=0 |
, |
| 199485 |
Ước Tính |
(-16-8)/2+25÷5+1 |
|
| 199486 |
Rút gọn |
2a^2b-5/2ab^2+7/12ab^2+5/6a^2b |
|
| 199487 |
Rút gọn |
(sin(theta)^4-cos(theta)^4)/(sin(theta)cos(theta)) |
|
| 199488 |
Rút gọn |
((x^2-bx+ax-ab)/(x^2+bx-ax-ab))÷((x^2+bx+ax+ab)/(x^2-bx-ax+ab)) |
|
| 199489 |
Rút gọn |
(x^-3)(3x^-2)^-1 |
|
| 199490 |
Giải x |
2 3/5x=9/15 |
|
| 199491 |
Ước Tính |
3x-4(2+x)=18 |
|
| 199492 |
Rút gọn |
12m+5-7d+3+6m-1+8d |
|
| 199493 |
Rút gọn |
((2x^-3y^-2)^5)/((6x^-1y^-8)^2) |
|
| 199494 |
Giải x |
(x+ căn bậc hai của 3)^2-(x- căn bậc hai của 3)^2=8 căn bậc hai của 3 |
|
| 199495 |
Rút gọn |
(ab^2-a^2b)/(ab)*(a^2b^2)/(a-b) |
|
| 199496 |
Rút gọn |
(49^(3/8)*49^(7/8))/(7^(5/4)) |
|
| 199497 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=F(x)-3 |
|
| 199498 |
Rút gọn |
(- căn bậc hai của 36)/( căn bậc hai của 64) |
|
| 199499 |
Rút gọn |
((3-4i)/5)^-1 |
|
| 199500 |
Rút gọn |
7a^4b*(-3a^5b^6)^2 |
|