| 199301 |
Giải m |
căn bậc bốn của 2m=4 |
|
| 199302 |
Rút gọn |
(-3^-3)/(6^-2) |
|
| 199303 |
Giải y |
8x-4xy=3 |
|
| 199304 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=1/(x+3)-2 |
|
| 199305 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 20x+5)/( căn bậc hai của 5x) |
|
| 199306 |
Rút gọn |
(x-y)/(xy)-(x-z)/(xz) |
|
| 199307 |
Rút gọn |
(x^2+xy-y^2)(x+y) |
|
| 199308 |
Giải x |
12-7 căn bậc hai của x-5=4 |
|
| 199309 |
Giải n |
căn bậc bốn của n+2=3 |
|
| 199310 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của y)(1/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y)-1/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y)) |
|
| 199311 |
Giải x |
3x(2x+4)=2(3x^2+48) |
|
| 199312 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=3-x y<5x-2 |
|
| 199313 |
Rút gọn |
1/((x-3)^2)-2/(x^2-9)+1/((x+3)^2) |
|
| 199314 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 5+2 căn bậc hai của 5 |
|
| 199315 |
Giải x |
5 căn bậc hai của 5x+2=10 |
|
| 199316 |
Rút gọn |
7xy^2(0.5x+1.4y-0.3x^2)-2.1x^2y(4y-xy) |
|
| 199317 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 16/144 |
|
| 199318 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 216- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 42-6) |
|
| 199319 |
Giải a |
a+2/3=1 |
|
| 199320 |
Phân Tích Nhân Tử |
gx^2-3hx^2-6fy^2-gy^2+6fx^2+3hy^2 |
|
| 199321 |
Giải t |
A=p+prt for t |
for |
| 199322 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 199323 |
Rút gọn |
(a^2+b^2)/(a^3+b^3)-1/(a+b) |
|
| 199324 |
Rút gọn |
(-15xy^4)(-1/3xy^3) |
|
| 199325 |
Rút gọn |
(x^2-1)*(1/(x-1)-1/(x+1)+1) |
|
| 199326 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x=-2 |
|
| 199327 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3a)/( căn bậc hai của 27a^7) |
|
| 199328 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (27a^12)/9 |
|
| 199329 |
Phân Tích Nhân Tử |
3m-mk+3k-k^2 |
|
| 199330 |
Giải a |
a+2/5=9/10 |
|
| 199331 |
Ước Tính |
(13x^-5y^0)/(5^-3z^-10) |
|
| 199332 |
Rút gọn |
-(3ab+b^2-5a^2b)+(a^2-5ab+2b^2)-(a^2b-3a^2+b^2) |
|
| 199333 |
Giải x |
(3x+6)/2-(7x-14)/3-(x+1)/9=0 |
|
| 199334 |
Rút gọn |
(b^2-4by)/(2y^2-by)-(4y)/(b-2y) |
|
| 199335 |
Giải f |
q/r=g/f |
|
| 199336 |
Ước Tính |
(4^-3a^0)/(b^-7) |
|
| 199337 |
Rút gọn |
(-5x^-3y^0)^-1 |
|
| 199338 |
Ước Tính |
121÷11+(3*4)÷2 |
|
| 199339 |
Phân Tích Nhân Tử |
2(3-b)+5(b-3)^2 |
|
| 199340 |
Ước Tính |
2.49*1.63-2.12*1.63+1.63^2 |
|
| 199341 |
Rút gọn |
(1-a)/(a^2-a+1)+(a^2)/(a^3+1) |
|
| 199342 |
Rút gọn |
(a^2+b^2)/(a-b)-a |
|
| 199343 |
Rút gọn |
1/(x^2-xy)-(y^2)/(x^2-y^2)*(x+y)/(y^3) |
|
| 199344 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-2)/(x+1)>2 |
|
| 199345 |
Rút gọn |
(x-3)/(x^2-64)+11/(x^2-64) |
|
| 199346 |
Giải x |
2/3(3/5x+9)=1/4(2x+40) |
|
| 199347 |
Tìm Tích Số |
(x^2-3)^3 |
|
| 199348 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x+3<=8 |
|
| 199349 |
Giải x |
15x+6x(2-3x)=9x(5-2x)-36 |
|
| 199350 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
k^2-7k+12.25>0 |
|
| 199351 |
Rút gọn |
(2x^4)(3x^6)(-2x) |
|
| 199352 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3-m^3n^9 |
|
| 199353 |
Rút gọn |
6-8xy+4x-4x^2-2 |
|
| 199354 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>1/2x-1 y<=-2x+6 |
|
| 199355 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-30=y 7y-6=3x |
|
| 199356 |
Rút gọn |
(a^2-3b^3)^3 |
|
| 199357 |
Ước Tính |
18÷6+4÷2-15÷(-3)+4+(-2)÷(-1) |
|
| 199358 |
Rút gọn |
6x-3y+5x+7x^2+6y^2-2 |
|
| 199359 |
Phân Tích Nhân Tử |
7z*(2x-y)+2x-y |
|
| 199360 |
Vẽ Đồ Thị |
d^3-d^2+4d-4y=sin(x)^3 |
|
| 199361 |
Giải m |
m+1/3=5/9 |
|
| 199362 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(a)^(4/5) |
|
| 199363 |
Giải y |
6x+7xy=15 |
|
| 199364 |
Ước Tính |
1/2-2^-4*4^2 |
|
| 199365 |
Rút gọn |
(tan(theta)cos(theta))/(sin(theta)) |
|
| 199366 |
Rút Gọn Căn Thức |
10 căn của 32 |
|
| 199367 |
Rút gọn |
(13c)/(bm-bn)-(12b)/(cn-(cm)) |
|
| 199368 |
Giải x |
3 căn bậc ba của x=12 |
|
| 199369 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 12+3 căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 20 |
|
| 199370 |
Rút gọn |
-1/7 căn bậc hai của 147 |
|
| 199371 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của x^3)/( căn bậc năm của x^2) |
|
| 199372 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3(2)^x for x=-1 |
for |
| 199373 |
Giải H |
HJ=m |
|
| 199374 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2^4*5^5 |
|
| 199375 |
Rút gọn |
5y+8-2y-3y |
|
| 199376 |
Giải F |
c=(5(F-32))/9 |
|
| 199377 |
Rút gọn |
0.1^(3n^2+n+1003)*10^(3n^2+n+1003) |
|
| 199378 |
Phân Tích Nhân Tử |
-15a^2bc+20ab^2c-25bc^3 |
|
| 199379 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 2+4)(5 căn bậc hai của 2-4) |
|
| 199380 |
Rút gọn |
(x^(1/3)*y^(1/2))^9* căn bậc hai của y |
|
| 199381 |
Rút gọn |
(2a+b)/((a-b)^2)+(2b-5a)/((a-b)^2) |
|
| 199382 |
Giải x |
căn bậc ba của x=3 căn bậc ba của 7 |
|
| 199383 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(32,768) |
|
| 199384 |
Rút gọn |
xy-3x^3y-4xy^2+3x^2+7x^3y |
|
| 199385 |
Giải A |
r+A/n=b^2 |
|
| 199386 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x* logarit cơ số 2 của 3=5 |
|
| 199387 |
Giải x |
căn bậc ba của x+5=2 căn bậc ba của 2x+6 |
|
| 199388 |
Phân Tích Nhân Tử |
28xy-44y^2+35x-23y+40 |
|
| 199389 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 4x^2-12x+9<=9 |
|
| 199390 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-3x-10)/(1-x)>=2 |
|
| 199391 |
Ước Tính |
(x^5)/(x^4)*x |
|
| 199392 |
Giải x |
5x^2(3x+6)=3(5x^3+10x^2+x-9) |
|
| 199393 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3x^2+4x at x=-2 |
at |
| 199394 |
Giải x |
căn bậc hai của (2x-3)^2=7 |
|
| 199395 |
Phân Tích Nhân Tử |
3(a-2)^2-(2-a) |
|
| 199396 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+a^2x^2+b^2x^2+a^2b^2 |
|
| 199397 |
Rút gọn |
(-32)^(6/3) |
|
| 199398 |
Giải x |
(3^2)^( căn bậc hai của x-1)=81 |
|
| 199399 |
Ước Tính |
((-3^2)^3*27)/(9^4*(1/3)^3) |
|
| 199400 |
Tìm Tích Số |
(x+(y-2))^2 |
|