| 199501 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 6m) |
|
| 199502 |
Vẽ Đồ Thị |
y< = square root of 2x+4-3 |
|
| 199503 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 6* căn bậc bốn của 8 |
|
| 199504 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3x^2-16a^3x+64a^3-b^3x^2+16b^3x-64b^3 |
|
| 199505 |
Giải x |
4x-2*(3x-2)=3x |
|
| 199506 |
Ước Tính |
(z^8*z^2)/(z^5) |
|
| 199507 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x=-1/2y^2-4y-7 |
|
| 199508 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x^2-20x+25=5-2x |
|
| 199509 |
Giải x |
x^3=3x^2 |
|
| 199510 |
Rút gọn |
8*(-1/2x^3y)^2-3y^5-x^6y^2 |
|
| 199511 |
Tìm Tích Số |
(2+(x-1))(2-(x-1)) |
|
| 199512 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12)/( căn bậc bốn của 3) |
|
| 199513 |
Ước Tính |
1/4(4)^(3/2) |
|
| 199514 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^5-25y^3+80x^4-x^2y^3+200x^3-10xy^3 |
|
| 199515 |
Giải x |
5(x-a)=3(x+b) |
|
| 199516 |
Ước Tính |
(1/(2r^6))^-6 |
|
| 199517 |
Rút gọn |
((a+b)/b-a/(a+b))÷((a+b)/a-b/(a+b)) |
|
| 199518 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^4+12x^2-8 |
|
| 199519 |
Giải x |
-7/9(x+3)=14 |
|
| 199520 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^2y^8)^(2/3) |
|
| 199521 |
Rút gọn |
(2 2/9a^(3m-2/3))^3*(0.45a^(m-5))^3 |
|
| 199522 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/(2+ căn bậc hai của 5) |
|
| 199523 |
Rút gọn |
121÷11+(3*4)÷2 |
|
| 199524 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của (g^6h)/(h^7) |
|
| 199525 |
Giải x |
8- căn bậc hai của x+12=3 |
|
| 199526 |
Giải u |
m/(u^2)+r=-k-y |
|
| 199527 |
Giải x |
(x-2 căn bậc hai của 5)(x+5 căn bậc hai của 2)=x^2-10 căn bậc hai của 10 |
|
| 199528 |
Giải x |
6x^3(2x+4)=2x(6x^3+12x^2-10)+60 |
|
| 199529 |
Rút gọn |
(7x^2+a^2)(x^2-3a^2) |
|
| 199530 |
Rút gọn |
(a-(2a-1)/a)/((1-a)/(3a)) |
|
| 199531 |
Giải f |
3/5f=2 1/5 |
|
| 199532 |
Rút Gọn Căn Thức |
(n^4)^(3/2) |
|
| 199533 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x+ay+9y+ax |
|
| 199534 |
Giải y |
(2y+1)^2-4y^2=5 |
|
| 199535 |
Giải z |
1/3(z+4)-6=2/3(5-z) |
|
| 199536 |
Rút gọn |
(x^2)/((x-y)^2)-(x+y)/(2x-2y) |
|
| 199537 |
Giải x |
x^7+x^4+x^3+1=0 |
|
| 199538 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
10^(4x+1)>=100^(x-2) |
|
| 199539 |
Rút gọn |
(x-y)/(2x)+(5-y)/(3-x) |
|
| 199540 |
Rút gọn |
((-2xy^2)^3)^2 |
|
| 199541 |
Rút gọn |
6m-2n+6n-2+n^2 |
|
| 199542 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=2x+x^3+3x^5+4 |
|
| 199543 |
Giải x |
(a(1+ căn bậc hai của x))/(x-1)=b |
|
| 199544 |
Rút gọn |
(4x)/(9x^(1/2)) |
|
| 199545 |
Rút gọn |
(8c^3d^2f^4)/(4c^-1d^2f^-3) |
|
| 199546 |
Phân Tích Nhân Tử |
g(x)=4x^3-8x^2-25x+50 |
|
| 199547 |
Giải x |
5+x^2=(x+1)(x+6) |
|
| 199548 |
Tìm Tích Số |
((x+2)-(y+1))((x+2)+(y+1)) |
|
| 199549 |
Rút gọn |
(2x^2-2y^2)/(x^2+2xy+y^2) |
|
| 199550 |
Rút gọn |
((a+b)^2)^2 |
|
| 199551 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 2x+1 = logarit cơ số 5 của 4x-7 |
|
| 199552 |
Phân Tích Nhân Tử |
9(p-1)+(p-1)^2 |
|
| 199553 |
Rút gọn |
8+5y^2-42xy-2-3y |
|
| 199554 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/(i căn bậc hai của 2) |
|
| 199555 |
Rút gọn |
((3x^2y^-3)/(2x^-3y^2))^3 |
|
| 199556 |
Nhân |
căn bậc hai của 14xy* căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 30y |
|
| 199557 |
Tìm Tích Số |
(x+(y-2))^3 |
|
| 199558 |
Rút gọn |
(x-y)-(x-1)(x-2) |
|
| 199559 |
Giải x |
8- căn bậc bốn của x=7 |
|
| 199560 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81+ căn bậc bốn của 32- căn bậc bốn của 2 |
|
| 199561 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x+6y<=10 |
|
| 199562 |
Rút gọn |
xy^-1z^-2 |
|
| 199563 |
Rút gọn |
((2a-b)^2)÷((4a^3-ab^2)/3) |
|
| 199564 |
Rút gọn |
12x-4+6y-2+3x-y+3 |
|
| 199565 |
Rút gọn |
a/(a-6)-3/(a+6)+(a^2)/(36-a^2) |
|
| 199566 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^3+y^3 |
|
| 199567 |
Rút gọn |
a+b-(a^2+b^2)/(a+b) |
|
| 199568 |
Rút gọn |
(1/4ad^3)^2 |
|
| 199569 |
Rút gọn |
(x+3)/(2x^2+1)-5/(1-2x) |
|
| 199570 |
Chia |
(4x^3)÷(2x) |
|
| 199571 |
Ước Tính |
(6/n)^-2 |
|
| 199572 |
Giải y |
(d^2)y=0 |
|
| 199573 |
Giải C |
F=1.8C+32 |
|
| 199574 |
Giải x |
|2x-1|>|3x+5| |
|
| 199575 |
Rút gọn |
cot(theta)*sin(theta)*tan(theta) |
|
| 199576 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a+b-6a^2-2ab |
|
| 199577 |
Rút gọn |
a/(a-b)+(3a)/(a+b)-(2ab)/(a^2-b^2) |
|
| 199578 |
Giải d |
(3d)/8=6r+1 |
|
| 199579 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 10-x^2+6<|10-x^2| |
|
| 199580 |
Giải B |
Ax+By=C |
|
| 199581 |
Rút gọn |
2x-5y+2-y+6x-3 |
|
| 199582 |
Giải y |
căn bậc hai của 2x+y-3z=5 |
|
| 199583 |
Rút gọn |
(2y^2+7y+3)/(y^3-1)-(1-2y)/(y^2+y+1)-3/(y-1) |
|
| 199584 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc hai của 12-19 căn bậc hai của 3 |
|
| 199585 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của 2-5)/(i+ căn bậc hai của 2) |
|
| 199586 |
Rút gọn |
1/2xy^2+3x-5/2xy^2+3/7x^2-4x |
|
| 199587 |
Rút gọn |
(2/3p)^2 |
|
| 199588 |
Rút gọn |
(6((7x+5)/(3x-6))+5)/(3((7x+5)/(3x-6))-7) |
|
| 199589 |
Giải m |
m+(5x^2-2xy)=6x^2+9xy-y^2 |
|
| 199590 |
Rút gọn |
1/(2- căn bậc bốn của 9) |
|
| 199591 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 125+ căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 45)/( căn bậc hai của 10)*( căn bậc hai của 2)/3 |
|
| 199592 |
Rút gọn |
(x-2)/(x^2+2x+4)-(6x)/(x^3-8)+1/(x-2) |
|
| 199593 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
(y-1)/2-(2y+3)/8-y>2 |
|
| 199594 |
Rút gọn |
(3b+2c)/(9b^2c)-(2c-5b)/(6bc^2) |
|
| 199595 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.32*(2 căn bậc hai của 800-3 căn bậc hai của 1800) |
|
| 199596 |
Rút gọn |
(5y+3)/(2y+2)-(7y+4)/(3y+3) |
|
| 199597 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 20+ căn bậc hai của 45- căn bậc hai của 5 |
|
| 199598 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 12 |
|
| 199599 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2x)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 199600 |
Rút gọn |
(m^2-n)(m^2+2n^2) |
|