| 199701 |
Vẽ Đồ Thị |
3x>=12-6y |
|
| 199702 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-4)/(x^2+36)>=0 |
|
| 199703 |
Rút gọn |
(5c^2d^3)/(-4c^2d) |
|
| 199704 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 3x* căn bậc hai của 15x |
|
| 199705 |
Nhân |
căn bậc hai của 6x* căn bậc hai của 15xy* căn bậc hai của 20 |
|
| 199706 |
Giải a |
A=1/2(a+b)h |
|
| 199707 |
Rút gọn |
(6y)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 199708 |
Rút gọn |
(-15w^0u^-1)/(5u^3) |
|
| 199709 |
Rút gọn |
((16x^6y^8)^(1/2))/((81x^12y^4)^(3/4)) |
|
| 199710 |
Rút gọn |
(a^6+b^6)÷(a^2+b^2) |
|
| 199711 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 4)/( căn bậc bốn của 27) |
|
| 199712 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x(x+4)(x-6)=0 |
|
| 199713 |
Chia |
(1/7m^3n^2-2/5m^4n+3/8m^2n^2)÷(1/4m^2n) |
|
| 199714 |
Giải x |
(2x-3)(5x+1)=2x+2/5 |
|
| 199715 |
Rút gọn |
0.7 căn bậc hai của 300 |
|
| 199716 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x-1- căn bậc hai của x+5=0 |
|
| 199717 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 44a^2b)/( căn bậc hai của 11b^7c^4) |
|
| 199718 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 81a^7b^12c^9 |
|
| 199719 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-(3k^3)^(-2/7) |
|
| 199720 |
Rút gọn |
(64-m^3)/((4-m)^3) |
|
| 199721 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 3ab) |
|
| 199722 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 27)/( căn bậc hai của 3^3) |
|
| 199723 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2 căn bậc hai của x+3<=8 |
|
| 199724 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y-10xy+35x-14 |
|
| 199725 |
Rút gọn |
(m+1-1/(1-m))÷(m-(m^2)/(m-1)) |
|
| 199726 |
Giải x |
3x*(2x-1)-12*(2x-1)=0 |
|
| 199727 |
Rút gọn |
7-5x+6+3y-5+x-2y |
|
| 199728 |
Giải x |
căn bậc hai của x+3-x=3 |
|
| 199729 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64/(x^6) |
|
| 199730 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3/(4k) |
|
| 199731 |
Rút gọn |
(cos(A)+cos(B))/(sin(A)-sin(B))+(sin(A)+sin(B))/(cos(A)-cos(B)) |
|
| 199732 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/3x+2 y=2/3x+5 |
|
| 199733 |
Giải Z |
26=21+1/7Z |
|
| 199734 |
Giải x |
3(x+4)^2=10x+32 |
|
| 199735 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<4x+2 y<-1.5x-3 |
|
| 199736 |
Rút gọn |
(4y)/( căn bậc hai của 2x^4y) |
|
| 199737 |
Rút gọn |
5x^4y^2 căn bậc hai của 4/25x^20y^30 |
|
| 199738 |
Giải a |
căn bậc hai của a/3=3 |
|
| 199739 |
Rút gọn |
(2a^3)^4(a^3)^3 |
|
| 199740 |
Giải m |
7+7m-3=2m-1 |
|
| 199741 |
Giải x |
3/4x+1/4=-1/2x-3 |
|
| 199742 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^2-x^2y^3-xy^2+y^3 |
|
| 199743 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5w^3-w+2w^2+4)+(3w^2+1-4w) |
|
| 199744 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (7x^3)/(4b^2) |
|
| 199745 |
Rút gọn |
5p+25-3p-6+p+1 |
|
| 199746 |
Rút gọn |
3(11^(1/4))+9(11^(1/4)) |
|
| 199747 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc ba của -54 |
|
| 199748 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x+5)^6 |
|
| 199749 |
Rút gọn |
3 căn bậc ba của 5y^3*2 căn bậc ba của 50y^4 |
|
| 199750 |
Tìm Giao |
y<=-3x+1 y>=-1/4x+6 |
|
| 199751 |
Rút gọn |
3x+5x-2-3 |
|
| 199752 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/81<9^(2x-4) |
|
| 199753 |
Ước Tính |
a/6-10=a/3 |
|
| 199754 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 8-3) |
|
| 199755 |
Giải c |
3/4c-1/4c+3=7 |
|
| 199756 |
Rút gọn |
((m^7*m)/(z^2*m^3))^2 |
|
| 199757 |
Rút gọn |
(3x)/(4y) căn bậc hai của x^3y^4 |
|
| 199758 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 20p) |
|
| 199759 |
Rút gọn |
1/4b+4/3b+7/12 |
|
| 199760 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2 căn bậc hai của 8x)/(3 căn bậc hai của 6) |
|
| 199761 |
Ước Tính |
1 2/3÷(11*1 2/11-8) |
|
| 199762 |
Rút gọn |
(2x^3)/( căn bậc ba của x) |
|
| 199763 |
Ước Tính |
((20*2^4-12*2^3-48*2^2)^2)÷((-8)^3) |
|
| 199764 |
Giải b |
3b+10=-5-2b+8b |
|
| 199765 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5n)/(2 căn bậc hai của 15n^4) |
|
| 199766 |
Ước Tính |
(x+10)^5=70 |
|
| 199767 |
Giải Hệ chứa Equations |
A+C=0 -3A+B-2C=0 2A-2B+C=1 |
|
| 199768 |
Rút gọn |
(-2x^2+x+1)-(x^2-x+7)-(4x^2+2x+8) |
|
| 199769 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(12+8k^3+3k-4k^2)+(5k^3+15-k+2k^2) |
|
| 199770 |
Giải x |
căn bậc ba của 2x+3+5=0 |
|
| 199771 |
Rút gọn |
-1^-5y^2 |
|
| 199772 |
Giải F |
F/H=M |
|
| 199773 |
Rút gọn |
(a^2)/(5(a-b))-(b^2)/(4(a-b)) |
|
| 199774 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3)^6 |
|
| 199775 |
Giải y |
10+8y-2=10y-8 |
|
| 199776 |
Giải x |
30*5^(x+3)=150 |
|
| 199777 |
Giải X |
căn bậc ba của 2X=4 |
|
| 199778 |
Giải y |
3 1/3(y+1 1/8)=6 11/12 |
|
| 199779 |
Rút gọn |
(72x^2)/(25y^5)*(-(2.5y^4)/(27x^5)) |
|
| 199780 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 60a^6b |
|
| 199781 |
Giải c |
-2+8c=-8+9c |
|
| 199782 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3+x)/4+(2-x)/3<0 |
|
| 199783 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của căn bậc hai của x |
|
| 199784 |
Rút gọn |
-3m^-2np^-4 |
|
| 199785 |
Rút gọn |
(9 căn bậc năm của 160x^8y^11)/(3 căn bậc năm của 5xy^2) |
|
| 199786 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5* căn bậc ba của 5 |
|
| 199787 |
Rút Gọn Căn Thức |
7 căn bậc ba của 2- căn bậc ba của 128 |
|
| 199788 |
Giải x |
x+(5x+2)^2=25(1+x^2) |
|
| 199789 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81(x^4-16)^4 |
|
| 199790 |
Rút gọn |
(3a-1)/(a^2-b^2)-(3b-1)/(a^2-b^2) |
|
| 199791 |
Rút gọn |
((2x^3)/(3x^2))^-1 |
|
| 199792 |
Giải d |
-7d+8=-7+1-9d |
|
| 199793 |
Giải x |
3- căn bậc hai của 2x-1=6 |
|
| 199794 |
Rút gọn |
8x+6y+4-4-6x+2y |
|
| 199795 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+21 = căn bậc hai của 2x+3 |
|
| 199796 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7p^2+3p)-(5p^2+4) |
|
| 199797 |
Rút gọn |
2x căn bậc hai của 3xy*4 căn bậc hai của 2x^5y |
|
| 199798 |
Rút gọn |
(5x^3y)^2(-2x^5y^1) |
|
| 199799 |
Giải x |
|x|+x=0 |
|
| 199800 |
Rút gọn |
(2ab)/(a^2-6ab+9b^2)*(a^2-9b^2) |
|