| 199801 |
Tìm Bậc |
5x^2y^2z+10x^2y^2z |
|
| 199802 |
Giải y |
1/4y^2+y=0 |
|
| 199803 |
Giải x |
(1/64)^(x/2+1)=(1/16)^(x/3-3) |
|
| 199804 |
Giải x |
x+5=(3x+13)/2 |
|
| 199805 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-6y>42 3x+2y<=14 |
|
| 199806 |
Giải P |
16^(2P)=32^(P+3) |
|
| 199807 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+(y-3 căn bậc hai của 2x)^2=1 |
|
| 199808 |
Rút gọn |
-(35ax^2)/(12b^2)*(8ab)/(21xy) |
|
| 199809 |
Giải y |
1/3y^2-8/27=0 |
|
| 199810 |
Tìm Tích Số |
(-3^2x^6)^5 |
|
| 199811 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc bốn của 2a) |
|
| 199812 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arcsin(2x) |
|
| 199813 |
Rút gọn |
((2m^-1n^4*3m^6n^2)/(4m^7n^6))^4 |
|
| 199814 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^12)/( căn bậc hai của 8100) |
|
| 199815 |
Giải d |
5/2=(d-2)/4 |
|
| 199816 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
-9+2a<3a |
|
| 199817 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x+1=1+3 căn bậc hai của x |
|
| 199818 |
Giải k |
6k+6k-4=5k-4 |
|
| 199819 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3x)/2+4 |
|
| 199820 |
Ước Tính |
1+6÷3-(9-5) |
|
| 199821 |
Rút gọn |
(a^-2-b^-2)/(a^2b^2) |
|
| 199822 |
Giải X |
4=1/2(3X+4) |
|
| 199823 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc bốn của 3) |
|
| 199824 |
Rút gọn |
(4/5m^4n^6)(3/2mn^2) |
|
| 199825 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của 6+3)(i căn bậc hai của 6+2) |
|
| 199826 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5)/(5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 199827 |
Rút gọn |
-2^3*3^0 |
|
| 199828 |
Giải g |
3g-10=4+8g-7g |
|
| 199829 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2 căn bậc hai của x+1+4 |
|
| 199830 |
Giải x |
căn bậc bốn của 8x+12-9=-11 |
|
| 199831 |
Rút gọn |
((x^-3y^5)/(4^-3))^0 |
|
| 199832 |
Giải j |
-3-9j=-2j-10 |
|
| 199833 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-30=y 7y-6=3x |
|
| 199834 |
Rút gọn |
-(49)^(1/2) |
|
| 199835 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 4x-3 = logarit cơ số 2 của 3+ logarit cơ số 2 của x |
|
| 199836 |
Rút gọn |
(b^-5)/(a^0b^-8) |
|
| 199837 |
Giải t |
9+10t=7+9t+2 |
|
| 199838 |
Rút gọn |
(3^-3(-2)^-5)/(6^-1) |
|
| 199839 |
Giải z |
z=3(cos(pi/6)+isin(pi/6)) |
|
| 199840 |
Giải v |
7v+2=10+6v |
|
| 199841 |
Giải z |
3z-10=z+10+4z |
|
| 199842 |
Rút Gọn Căn Thức |
9^(1/2)*9^(5/2) |
|
| 199843 |
Giải p |
a=p+i |
|
| 199844 |
Rút gọn |
(4a^2h^2-8a^3h+3a^4)÷(2a^2) |
|
| 199845 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của x/5 |
|
| 199846 |
Ước Tính |
sin(theta)+cos(theta)*cot(theta) |
|
| 199847 |
Rút gọn |
8+7f-2+3f+6-4f |
|
| 199848 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9( căn bậc hai của 3+2 căn bậc hai của 2) |
|
| 199849 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2y=y^2-23 |
|
| 199850 |
Rút gọn |
(-(9y^2)/(20x^3))÷((y^5)/(16x)) |
|
| 199851 |
Giải b |
f(-g+b)=n |
|
| 199852 |
Rút gọn |
(-6a^4bc^8)/(36a^7b^2c) |
|
| 199853 |
Giải H |
A=6H |
|
| 199854 |
Giải B |
5=F+B |
|
| 199855 |
Giải x |
x- căn bậc hai của 169-x^2=17 |
|
| 199856 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27x-81-5 |
|
| 199857 |
Rút gọn |
((2a^-2b)^-3)/(5a^2b^4) |
|
| 199858 |
Giải c |
8c+4=2c-4+2 |
|
| 199859 |
Rút gọn |
3(a-2)^2-(2-a) |
|
| 199860 |
Rút gọn |
(4n^2-6np+9p^2)(2n+3p) |
|
| 199861 |
Giải x |
16^(x^2)=8^0 |
|
| 199862 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3/x |
|
| 199863 |
Rút gọn |
y/(3y^2-12)*(y^2-4y+4) |
|
| 199864 |
Giải k |
8+5k=-10+9k-10 |
|
| 199865 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x* căn bậc hai của 4x* căn bậc hai của 3x |
|
| 199866 |
Giải j |
-2j=-j-6 |
|
| 199867 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-3y+z=4 y-2z+x-5=0 3-2x=4y-z |
|
| 199868 |
Giải x |
12- căn bậc ba của 2x-7=21 |
|
| 199869 |
Rút gọn |
(-4/3xy^3)*(9x^8y) |
|
| 199870 |
Giải x |
1/2(3/5x-1/2)>x+3/8 |
|
| 199871 |
Giải z |
z+36/(z+3)=9 |
|
| 199872 |
Rút gọn |
p/(7a-14)+1/(2-a) |
|
| 199873 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-810 độ ) |
|
| 199874 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm j |
-3/4j>=12 |
|
| 199875 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x=2y+18 x-8y=12 |
|
| 199876 |
Giải x |
(x-5)^2+5=0 |
|
| 199877 |
Rút gọn |
(7s^0t^-5)/(2^-1m^2) |
|
| 199878 |
Giải x |
3(1/6x+9)=1/2x-27 |
|
| 199879 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(2x+3)(x-1)^2 |
|
| 199880 |
Rút gọn |
((x^3y^2)/(4z))^-2 |
|
| 199881 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của (2x)/(5y) |
|
| 199882 |
Giải u |
10u=7+9u |
|
| 199883 |
Rút gọn |
(cot(pi/2-x)sec(x))/(sec(x)^2) |
|
| 199884 |
Rút gọn |
((x^6)^-2)/(x^3) |
|
| 199885 |
Giải x |
3x-6=4(2-3x)-8x |
|
| 199886 |
Ước Tính |
(3^8+3^5)/(3^5+9^2)*(5^2-5^5)/(5^5+5^2) |
|
| 199887 |
Rút gọn |
(a-4)/(4a-8)+1/(2a-4) |
|
| 199888 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 63+ căn bậc hai của 112)* căn bậc hai của 28)/42 |
|
| 199889 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x-5 = căn bậc hai của 2x |
|
| 199890 |
Giải x |
24e^(2x)-6=10e^x |
|
| 199891 |
Rút gọn |
(4x^5+x^3-7x^2+2)(3x-1) |
|
| 199892 |
Giải u |
-3+2u+6=-8u-7 |
|
| 199893 |
Rút gọn |
(2- căn bậc hai của 12)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 199894 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256(x^2-1)^12 |
|
| 199895 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+2x^2-23x-60=(x+3)(x+4)(x-5) |
|
| 199896 |
Ước Tính |
y=350(1+0.75)^5 |
|
| 199897 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc năm của 486)/( căn bậc năm của 2) |
|
| 199898 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8/5 |
|
| 199899 |
Rút gọn |
(10m-15n)÷(((2m-3n)^2)/(2m)) |
|
| 199900 |
Rút gọn |
(48x^5)/(49y^4)*(7y^2)/(16x^3) |
|