| 200001 |
Giải x |
căn bậc năm của x+5=7 |
|
| 200002 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3-3)/(6- căn bậc hai của 3) |
|
| 200003 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(c-d)+c-d |
|
| 200004 |
Giải m |
(m+2)(m+3)=(m+2)(m-2) |
|
| 200005 |
Rút gọn |
((4x^4y^2)/(6xy))^2 |
|
| 200006 |
Giải p |
5/8p-3/4=4 |
|
| 200007 |
Giải a |
căn bậc hai của a^2=17 |
|
| 200008 |
Rút gọn |
(2i-1)^3 |
|
| 200009 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2 căn bậc ba của x+4<12 |
|
| 200010 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a(2x-7)+5b(7-2x) |
|
| 200011 |
Giải w |
-6+8w=-4-7+7w |
|
| 200012 |
Rút gọn |
(2a^2)^3+(a^4)(3a^2) |
|
| 200013 |
Giải x |
(1/8)^(x/2-1)=(1/4)^(x/3) |
|
| 200014 |
Giải x |
x^9-x^5+x^4-1=0 |
|
| 200015 |
Giải f |
6+4f=6(2f+7)+10f |
|
| 200016 |
Rút gọn |
6t-1+t+2-7t |
|
| 200017 |
Rút gọn |
(3 căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 200018 |
Ước Tính |
(x-5)^4=256 |
|
| 200019 |
Rút gọn |
(4+2/x)/(3-2/x) |
|
| 200020 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=-15 x=-3 |
|
| 200021 |
Giải f |
-7f-10=-2+f+8 |
|
| 200022 |
Rút gọn |
(x^2-3x-3)+(2x^2+7x-2) |
|
| 200023 |
Giải x |
7x+10=1/3(12x-3)+14x |
|
| 200024 |
Ước Tính |
cos(theta)+sin(theta)*tan(theta) |
|
| 200025 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x-2 y=-3/2x+2 |
|
| 200026 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x+8=3 căn bậc hai của x-2 |
|
| 200027 |
Chia |
(-1/2a^3b^4-1/3a^2b^2+2/5a^5b-a^2b^3)÷(-5a^3b^2) |
|
| 200028 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của căn bậc bốn của 228 |
|
| 200029 |
Giải c |
c=-9-8c |
|
| 200030 |
Rút gọn |
(28d^3k^2+d^2k^2-4dk^2)(4dk^2)^-1 |
|
| 200031 |
Giải a |
d(a-n)=q |
|
| 200032 |
Giải b |
ab-2=3c |
|
| 200033 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x -6x+3y=16 |
|
| 200034 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc sáu của 3-2 căn bậc sáu của 192- căn bậc sáu của 320 |
|
| 200035 |
Giải a |
(8-9a)a=-40+(6-3a)(6+3a) |
|
| 200036 |
Giải f |
-8f=-7f-8 |
|
| 200037 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 48x^3y^7)/( căn bậc ba của 8x^5y) |
|
| 200038 |
Giải m |
căn bậc ba của 5m+2=3 |
|
| 200039 |
Ước Tính |
logarit của 25+( logarit của 8* logarit của 16)/( logarit của 64) |
|
| 200040 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
1/2a<20 |
|
| 200041 |
Giải r |
-10-5r=-6r-1 |
|
| 200042 |
Rút gọn |
(a-2)/(8a)+(2a+5)/(8a)-(3-a)/(8a) |
|
| 200043 |
Giải v |
-1+10v+3=-5+9v |
|
| 200044 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=1/3(6)^x for x=3 |
for |
| 200045 |
Rút gọn |
(x^3y^3)^3*xy^2 |
|
| 200046 |
Giải m |
-7+4m=8+4m+5m |
|
| 200047 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+3y<=-24 x+3y<=-6 |
|
| 200048 |
Rút gọn |
(i-2)^2(i+2) |
|
| 200049 |
Rút gọn |
(6f^-2g^3h^5)/(54f^-2g^-5h^3) |
|
| 200050 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+2- căn bậc hai của 2x+7=0 |
|
| 200051 |
Giải p |
-2p=-3p+8 |
|
| 200052 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của a^2b^14 |
|
| 200053 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x+4 if X<1; 2x+1 if x>=1 |
|
| 200054 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x/2-3 |
|
| 200055 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^3y* căn bậc hai của 6x^2y^2 |
|
| 200056 |
Giải t |
250=62.5 căn bậc ba của t+75.8 |
|
| 200057 |
Rút gọn |
3(j+0.2j) |
|
| 200058 |
Giải q |
6+8(4q-9)=10q |
|
| 200059 |
Rút gọn |
((c^2y)/(2d^2))/((c^6)/(5d)) |
|
| 200060 |
Rút gọn |
(2x^5y^2)(4xy^3)+(x^4y^4)(3x^2y) |
|
| 200061 |
Giải n |
-3-10n-2n=-10-5n |
|
| 200062 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của w* căn bậc hai của w^5)/( căn bậc hai của 25w^16) |
|
| 200063 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^3-c^4+2c^5 |
|
| 200064 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2x^9)/( căn bậc hai của x^6) |
|
| 200065 |
Nhân |
-3ab (5a-8b) |
|
| 200066 |
Giải x |
4 căn bậc hai của x-2>20 |
|
| 200067 |
Vẽ Đồ Thị |
X>-2 and y<-1 |
and |
| 200068 |
Giải z |
z+64/(z+4)=12 |
|
| 200069 |
Rút gọn |
(x+y)/2-(5-x^2)/(y-x) |
|
| 200070 |
Giải s |
-6s-5s+5=-7+s |
|
| 200071 |
Giải x |
b-7x=a-b |
|
| 200072 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (128a^9)/(2a^3) |
|
| 200073 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x-1)(2x+1)=x(2x+3) |
|
| 200074 |
Giải x |
3(3-3x)=2(x+3)-30 |
|
| 200075 |
Giải x |
14x-1/2(4x+6)=3(x-4)-18 |
|
| 200076 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x-1 y<-2x+2 |
|
| 200077 |
Giải F |
9/5C+32=F |
|
| 200078 |
Rút gọn |
((-6a^-9b^5)/(2a^2b^-4))^4 |
|
| 200079 |
Giải x |
căn bậc hai của 1-5x=1+ căn bậc hai của 6-x |
|
| 200080 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 40a^2b^5)/( căn bậc hai của 5a^5b) |
|
| 200081 |
Giải Hệ chứa Equations |
A+C=1 B+D=0 4A+2C=0 4B+2D=6 |
|
| 200082 |
Rút gọn |
-3a*(7a^2-4) |
|
| 200083 |
Giải w |
-2+2/3w=10 |
|
| 200084 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc sáu của 3+2 căn bậc bốn của 32-3 căn bậc sáu của 192-2 căn bậc sáu của 192 |
|
| 200085 |
Rút gọn |
((4m^2)(3n^5))/((2m^-3)(-mn)^3) |
|
| 200086 |
Giải q |
-7-7q=-8q-4-8 |
|
| 200087 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x+2 y=2/3x+5 |
|
| 200088 |
Rút gọn |
(2x^(1/3)*y^(3/5))^2 |
|
| 200089 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2 căn bậc ba của x-5>=3 |
|
| 200090 |
Phân Tích Nhân Tử |
12a^2b^4-36a^2b+44abc |
|
| 200091 |
Giải h |
2-4h-4=6-5h |
|
| 200092 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7-7)*(1+ căn bậc hai của 7) |
|
| 200093 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4* căn bậc hai của 8 |
|
| 200094 |
Giải d |
8 1/4÷d=2/11 |
|
| 200095 |
Giải x |
(1/x+1/a)/(x+a)=1 |
|
| 200096 |
Giải y |
(y/2)-1=4^(x-1) |
|
| 200097 |
Giải y |
căn bậc hai của y-3=-5 |
|
| 200098 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 64)^-2 |
|
| 200099 |
Giải T |
Pr=I/T |
|
| 200100 |
Ước Tính |
-(10^0)^7 |
|