| 200101 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5+2 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 200102 |
Rút gọn |
5 square root of 27-2 cube root of 27+ cube root of 27 |
|
| 200103 |
Giải y |
căn bậc hai của y^2-12y+36=-1 |
|
| 200104 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2)/(4 căn bậc hai của 8) |
|
| 200105 |
Giải u |
-10u+10=-1-9u+7 |
|
| 200106 |
Giải j |
-7j-2-2j=4-3j |
|
| 200107 |
Rút gọn |
((x^2-x-2)(x^2-9))/((x^2-2x-3)(x^2+x-6)) |
|
| 200108 |
Giải c |
12x^5=(4x^2)(c) |
|
| 200109 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của x^3)/( căn bậc năm của x^2) |
|
| 200110 |
Giải v |
9v=-10+10v |
|
| 200111 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-5+2x^2=-6x |
|
| 200112 |
Rút gọn |
(80xy)/(10(xy)^-2) |
|
| 200113 |
Giải r |
8+4r=9r+r-10 |
|
| 200114 |
Giải g |
-9-g-7g=7-10g |
|
| 200115 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của c^5)/( căn bậc hai của d^9) |
|
| 200116 |
Rút gọn |
(a-2)(4a^3-3a^2) |
|
| 200117 |
Giải c |
a*b^c=d |
|
| 200118 |
Rút gọn |
(a-b)(a+2)-(a+b)(a-2) |
|
| 200119 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3a^2-a+3)+(4a^2-5) |
|
| 200120 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 75x^5y)/( căn bậc hai của 28xy^3) |
|
| 200121 |
Rút gọn |
(a^15b^2c^18)/(a^12b^2c^3) |
|
| 200122 |
Giải b |
-8b-4b+2=-9b+8 |
|
| 200123 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y>3 x>=6 |
|
| 200124 |
Giải x |
1/2x-7=1/3(x-12) |
|
| 200125 |
Rút gọn |
2/3(x-12) |
|
| 200126 |
Giải j |
-10+j=10-5j+4 |
|
| 200127 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^4-25x^2y^2-10x^3 |
|
| 200128 |
Rút gọn |
2(-5x+3)+-2(7x-1) |
|
| 200129 |
Giải n |
-4n=2-5n |
|
| 200130 |
Rút gọn |
(a-a/b)/(b-1/b) |
|
| 200131 |
Rút gọn |
( căn bậc sáu của 4)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 200132 |
Giải v |
-2v-5=7+3v-3v |
|
| 200133 |
Giải u |
-9-4u=-u |
|
| 200134 |
Rút gọn |
-2x+6y+x+4-3y |
|
| 200135 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 64(x+6)^6 |
|
| 200136 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3 căn bậc ba của -x-2+6 |
|
| 200137 |
Giải m |
7m=7(2m-3) |
|
| 200138 |
Giải c |
8^c=1/64 |
|
| 200139 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
9(3^-2)-(3^4)/(3^2)-( căn bậc hai của 2^6)÷2 |
|
| 200140 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2x^6)/( căn bậc hai của 5x^4y^5) |
|
| 200141 |
Giải x |
1/81<9^(2x-4) |
|
| 200142 |
Giải t |
-7t=-5t+6 |
|
| 200143 |
Giải x |
8x+32=1/5(25x-15)-4x |
|
| 200144 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 64/49 |
|
| 200145 |
Rút gọn |
-4mn^3*(-3m^2n+12mn^2-6m+7n^2) |
|
| 200146 |
Giải h |
4(h-1)=3h |
|
| 200147 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(2+2 căn bậc hai của 5) |
|
| 200148 |
Rút gọn |
(i-1)^2+2/((i-1)^2) |
|
| 200149 |
Rút gọn |
(5a-3a^3)(4a-1) |
|
| 200150 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
25^x-12*5^x+27=0 |
|
| 200151 |
Ước Tính |
y=1/4(4)^(3/2) |
|
| 200152 |
Rút gọn |
(3x^3y)^4-(7x^5y)^2*x^2y^2 |
|
| 200153 |
Nhân |
(7x^2+a^2)(x^2-3a^2) |
|
| 200154 |
Ước tính Hàm Số |
y=-4(5)^x for x=2 |
for |
| 200155 |
Rút gọn |
((12)^(3/4))/((4)^(1/4)) |
|
| 200156 |
Rút gọn |
(6^15)/(6^-7) |
|
| 200157 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=- căn bậc ba của 2x |
|
| 200158 |
Giải f |
4+10f=7(2f-4) |
|
| 200159 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4x-4y=20 y=-5 |
|
| 200160 |
Rút gọn |
(9x^2)/( căn bậc năm của 27x^6) |
|
| 200161 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của x^24 |
|
| 200162 |
Giải x |
(2x+3)/2=9/(x-1) |
|
| 200163 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(5x-4)/(2x+1)>1 |
|
| 200164 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 36w^6 |
|
| 200165 |
Rút gọn |
(-4b^-2)^0 |
|
| 200166 |
Xác Định Dãy |
1/2 , 1/3 , 2/9 , 4/27 |
, , , |
| 200167 |
Giải x |
(2^(2x+2))(2^(3x-7))=2^25 |
|
| 200168 |
Rút Gọn Căn Thức |
16/( căn bậc bốn của 16^3) |
|
| 200169 |
Vẽ Đồ Thị |
x=f(y) |
|
| 200170 |
Phân Tích Nhân Tử |
-6am^2+9m^3-12m^4 |
|
| 200171 |
Rút gọn |
(y^(1/6))^3* căn bậc hai của x |
|
| 200172 |
Giải x |
a/x-b=c |
|
| 200173 |
Rút gọn |
(x^2+y)(x+y^2) |
|
| 200174 |
Tìm Tích Số |
((8x^2)/(2x^2))^2 |
|
| 200175 |
Giải x |
1-2/(x-3)=-12/(x^2-9) |
|
| 200176 |
Rút gọn |
-(16/81)^(3/4) |
|
| 200177 |
Rút gọn |
(9x^2+4y^2-12xy)/(4y^2-9x^2) |
|
| 200178 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 50)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 200179 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của p* căn bậc hai của p^3 |
|
| 200180 |
Rút gọn |
-(5c^2d^5)/(8cd^5f^0) |
|
| 200181 |
Rút gọn |
(3x-y^4)/(4y^5)-(y^4+3x)/(4y^5) |
|
| 200182 |
Giải b |
-9-b=8b |
|
| 200183 |
Giải y |
y/3-a=b |
|
| 200184 |
Giải p |
-7p-6+6p=2p+9 |
|
| 200185 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc hai của 625 |
|
| 200186 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-2y=x^2+9 |
|
| 200187 |
Rút gọn |
7/(-3+ căn bậc hai của -2) |
|
| 200188 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5x^2 |
|
| 200189 |
Giải A |
1/((x+1)(x+2))=A/(x+1)+B/(x+2) |
|
| 200190 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3x)/4+3 |
|
| 200191 |
Rút gọn |
(11x^3)/(7x^(7/3)) |
|
| 200192 |
Ước Tính |
(-7/8-(3/4))-(3/2-9/8) |
|
| 200193 |
Giải Hệ chứa Equations |
6x=4y-42 4x+y=5 |
|
| 200194 |
Rút gọn |
x căn bậc hai của y+ căn bậc hai của x^2y+2x căn bậc hai của y |
|
| 200195 |
Ước Tính |
f(x)=3(2)^-1 |
|
| 200196 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 200197 |
Rút gọn |
((j^-1k^3)^-4)/(j^3k^3) |
|
| 200198 |
Giải z |
z-5=z^2-25 |
|
| 200199 |
Rút gọn |
(28^(3/5))^(5/6) |
|
| 200200 |
Giải f |
8+5f=-4f+1+8f |
|