| 200201 |
Giải x |
b-x/10=a |
|
| 200202 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2-i căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của 2+i căn bậc hai của 2) |
|
| 200203 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 63+ căn bậc hai của 112)* căn bậc hai của 28)/42 |
|
| 200204 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2^-4)/(4^0) |
|
| 200205 |
Giải d |
-6+d=7+3d+3 |
|
| 200206 |
Rút gọn |
(-3^-2)/(4^-1) |
|
| 200207 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -25x^12y^8 |
|
| 200208 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x+3 y<3x-2 |
|
| 200209 |
Giải n |
-9n-10=5n+8+10 |
|
| 200210 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2-22x-40=(x+2)(x+4)(x-5) |
|
| 200211 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=- căn bậc ba của 2x |
|
| 200212 |
Rút gọn |
2ab^2 căn bậc hai của (200a^2b^5c^11)/(c^11) |
|
| 200213 |
Vẽ Đồ Thị |
2y+6>4x |
|
| 200214 |
Giải c |
8(c+10)=9c |
|
| 200215 |
Ước Tính |
căn bậc ba của căn bậc hai của 64 |
|
| 200216 |
Giải y |
3y(4y-1)-2y(6y-5)=9y-8(3+y) |
|
| 200217 |
Rút gọn |
8z+x-5-9z+2 |
|
| 200218 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
y^2-8x-16=0 |
|
| 200219 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 1/( căn bậc hai của 7x-3) |
|
| 200220 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-420 độ ) |
|
| 200221 |
Giải X |
|X/(X-1)|=4/X |
|
| 200222 |
Giải X |
X^2+3X=18 |
|
| 200223 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc ba của x-4<=5 |
|
| 200224 |
Rút gọn |
(c^3)^2(-3c^5)^2 |
|
| 200225 |
Giải z |
-7(7z-1)=7-4z |
|
| 200226 |
Rút gọn |
(-5^8)/(-5^4) |
|
| 200227 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 200228 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
-6v>-72 |
|
| 200229 |
Giải z |
-7+3z=-2z+5+8z |
|
| 200230 |
Phân Tích Nhân Tử |
-mk-nk |
|
| 200231 |
Giải m |
-10-4m=-3m |
|
| 200232 |
Giải v |
p=iv |
|
| 200233 |
Rút gọn |
((q^-1r^3)/(qr^-2))^-5 |
|
| 200234 |
Giải q |
0.5(2q+1)=0.75q |
|
| 200235 |
Rút gọn |
(3/2a^2-2ab+2/3b^2)/(1/4a^2-1/9b^2)+(6b)/(3/4a+1/2b) |
|
| 200236 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin((11pi)/2) |
|
| 200237 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
13>18+r |
|
| 200238 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=y-1 -x+y=-1 |
|
| 200239 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 81a^16b^20c^12 |
|
| 200240 |
Rút gọn |
((6^(1/5))/(6^(2/5)))^3 |
|
| 200241 |
Rút gọn |
((2r^3t^6)/(5u^9))^4 |
|
| 200242 |
Rút gọn |
(a+b)(2a+3b)(2x-y) |
|
| 200243 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 27/64 |
|
| 200244 |
Ước Tính |
10^(4x+1)>=100^(x-2) |
|
| 200245 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
z+4>=2z |
|
| 200246 |
Giải x |
3 căn bậc ba của x+4 = căn bậc ba của 2x-17 |
|
| 200247 |
Rút gọn |
(m^5np)/(m^4p) |
|
| 200248 |
Ước Tính |
y=-4(5)^2 |
|
| 200249 |
Rút gọn |
(4ab)/(cx+dx)*(ax+bx)/(2ab) |
|
| 200250 |
Rút gọn |
(-8)(2/3) |
|
| 200251 |
Rút gọn |
(32/1024)^(1/5) |
|
| 200252 |
Rút gọn |
((2y^4)/(y^3))^-2 |
|
| 200253 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(p^-8)/(7^-2q^-9) |
|
| 200254 |
Giải x |
(2x+3)^(3/4)-3=5 |
|
| 200255 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 2x*3 căn bậc hai của 8x |
|
| 200256 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 8)/(2-2 căn bậc hai của 8) |
|
| 200257 |
Giải x |
x^2-y^2=0 |
|
| 200258 |
Ước Tính |
11-3*2+2^3+90÷6 |
|
| 200259 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(theta)+sin(theta)*tan(theta) |
|
| 200260 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^3* căn bậc ba của a |
|
| 200261 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+1)(x^2+3x+2) |
|
| 200262 |
Giải s |
2-2s=3/4s+14 |
|
| 200263 |
Rút gọn |
(sec(theta)^2-tan(theta)^2)/(sin(theta)) |
|
| 200264 |
Giải r |
7r=7(2r+9) |
|
| 200265 |
Rút gọn |
((6x^2)/(5y))÷((3x)/(10y^2)) |
|
| 200266 |
Rút gọn |
(4+ căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 200267 |
Giải p |
-6+p+9=8-4p |
|
| 200268 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
10 căn của 3^5 |
|
| 200269 |
Rút gọn |
5/(4 căn bậc hai của -2) |
|
| 200270 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8y+5 căn bậc hai của 50y-2 căn bậc hai của 18y |
|
| 200271 |
Ước tính Hàm Số |
g(x)=x^2(x+4) at x=t+6 |
at |
| 200272 |
Tìm Giao |
y>3x-5 y>-x+2 |
|
| 200273 |
Ước Tính |
81*(9/2)^-2 |
|
| 200274 |
Giải b |
9b^2+0.27b=0 |
|
| 200275 |
Giải x |
3/x+2=4/(5x) |
|
| 200276 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 49x^9y^16 |
|
| 200277 |
Giải x |
x+4y=5 3x-4y=17 |
|
| 200278 |
Giải R |
E=IR |
|
| 200279 |
Giải n |
1/2(n+4)=6 |
|
| 200280 |
Tìm Nghịch Đảo |
( căn bậc hai của 2)/2-( căn bậc hai của 2i)/2 |
|
| 200281 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-2sin(theta)^2+cos(theta)+1=0 |
|
| 200282 |
Rút gọn |
((4ab^2)/(5ab))^2 |
|
| 200283 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x=1/2y^2+2y+11 |
|
| 200284 |
Trừ |
căn bậc hai của 7-3 căn bậc hai của 7 |
|
| 200285 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của (2x+1)^6 |
|
| 200286 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
12tan(pi/6)^2+24sec(pi/3)^2 |
|
| 200287 |
Ước Tính |
(3.6-1 1/8÷(3/4))*15 |
|
| 200288 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6*(2 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 12) |
|
| 200289 |
Giải x |
-201=-3+6(-6x-3) |
|
| 200290 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
xy=x+y |
|
| 200291 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x+3y^2+12y=18 |
|
| 200292 |
Giải d |
-2d-8=8+8+4d |
|
| 200293 |
Phân Tích Nhân Tử |
4ax^3+8a^2x^2-12a^3x |
|
| 200294 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3^(5x-1)<=27^(x+3) |
|
| 200295 |
Giải x |
căn bậc hai của 19-3x-1=3x |
|
| 200296 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của xy^4 |
|
| 200297 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 256(5x-2)^12 |
|
| 200298 |
Giải R |
P=(R-C)/N |
|
| 200299 |
Giải x |
(6x)/27=43 |
|
| 200300 |
Rút gọn |
-4^0b^-4 |
|