| 200401 |
Giải c |
-2c=6-3c |
|
| 200402 |
Ước Tính |
(-5^0)/(2^-2) |
|
| 200403 |
Giải w |
-3w-4=w+3 |
|
| 200404 |
Rút gọn |
((16y^5)/(4y^3))^(1/2) |
|
| 200405 |
Rút gọn |
- căn bậc ba của 2x^2y^2*2 căn bậc ba của 15x^5y |
|
| 200406 |
Rút gọn |
(2gh^4)^3((-2g^4h)^3)^2 |
|
| 200407 |
Giải b |
b/(5h)=f+g |
|
| 200408 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 24^4)/24 |
|
| 200409 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(s/(r^2))^(-3/4) |
|
| 200410 |
Rút gọn |
(2/(3r^2t^3z^6))^2 |
|
| 200411 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (18X^3)/(49xy^2) |
|
| 200412 |
Rút gọn |
(r^4)/((3r)^3) |
|
| 200413 |
Rút gọn |
(x^-7)/(8y^2)*8/(x^8y^-2) |
|
| 200414 |
Rút gọn |
(g^0h^7j^-2)/(g^-5h^0j^-2) |
|
| 200415 |
Rút gọn |
(8n^2)/(m^2-16)*(m^2-4m)/(6n) |
|
| 200416 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 15( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 5) |
|
| 200417 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(7+5i)/(-7i) |
|
| 200418 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
S(r)=r^5+4r^4-13r^3-10r^2-12r+72 |
|
| 200419 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 48)/( căn bậc hai của 27) |
|
| 200420 |
Rút gọn |
((-(14x)^0y^-7z)^-2)/((y^-3z)^-2) |
|
| 200421 |
Giải x |
7/(x-3)-(10x)/(6x+9)=5/3 |
|
| 200422 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
3x^2=-12-5x |
|
| 200423 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x-2xy+35-7y |
|
| 200424 |
Giải y |
1-2/(3y)=6/15 |
|
| 200425 |
Giải h |
-9+3h=2h+7-h |
|
| 200426 |
Rút gọn |
(3^2x^-3y^-4)/(2^-1x^-4y^-5) |
|
| 200427 |
Giải Y |
x-2Y=3 |
|
| 200428 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-x=2 y=-1/4x+7 |
|
| 200429 |
Giải x |
7/(4x+3)=2 |
|
| 200430 |
Rút gọn |
(mx^2-my^2)/(2m+8)*(3m+12)/(my+mx) |
|
| 200431 |
Rút gọn |
(12x^5y^3)/(4x^-1) |
|
| 200432 |
Giải y |
5.4/(2y)=9 |
|
| 200433 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
-3 logarit tự nhiên của x-3 logarit tự nhiên của y+3 logarit tự nhiên của z |
|
| 200434 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm N |
X^2-4NX+4M>0 |
|
| 200435 |
Giải a |
4=ga |
|
| 200436 |
Rút gọn |
(18w^(1/3)v^(5/4))/(27w^(4/3)v^(1/2)) |
|
| 200437 |
Rút gọn |
(2x^-3y^-2)/(z^4) |
|
| 200438 |
Rút Gọn Căn Thức |
9/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7) |
|
| 200439 |
Rút gọn |
5x^2y^3*(-2 3/4xy^6) |
|
| 200440 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 24^4)/24 |
|
| 200441 |
Giải x |
1/2x^(5/2)=16 |
|
| 200442 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2a^2b-5b^3+4a^4b^2)-(7b^3+8a^4b^2-7a^2b) |
|
| 200443 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3y<-18 5x+2y<=14 |
|
| 200444 |
Rút gọn |
(6y^2+y-2)(2y-1)^-1 |
|
| 200445 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của x+1)/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x+1) |
|
| 200446 |
Giải x |
1/x+5=1/2 |
|
| 200447 |
Giải x |
5/x-2=5/4 |
|
| 200448 |
Rút gọn |
(3a)/(b^2)*(ab+b^2)/9 |
|
| 200449 |
Giải x |
3x^2-7x-9=4x^2-4x-9 |
|
| 200450 |
Giải x |
-(2-3x)+x=9-x |
|
| 200451 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3/(4k) |
|
| 200452 |
Giải x |
4/(3(x+2))-2/(3x)=1/(x+2) |
|
| 200453 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 3ab*4 căn bậc hai của 24ab^3 |
|
| 200454 |
Tìm Liên Hợp Phức |
căn bậc hai của 6-3 |
|
| 200455 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+17=3(x+6)-14 |
|
| 200456 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x+12>=-9 and 9x-3<=33 |
and |
| 200457 |
Rút gọn |
((x^2-3x-10)/(x+3))/((2x^2-7x-15)/(x^2-9)) |
|
| 200458 |
Rút gọn |
(5a+b^2)/(8b)-(5a-7b^2)/(8b) |
|
| 200459 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 750+ căn bậc ba của 2058- căn bậc ba của 48 |
|
| 200460 |
Giải z |
căn bậc hai của (z+1)^2=2 |
|
| 200461 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 18x+4 căn bậc hai của 8x- căn bậc hai của 50x) |
|
| 200462 |
Ước Tính |
(6 5/6-5 3/8)÷(7/48) |
|
| 200463 |
Giải x |
9/(15x)+1/5=2/5 |
|
| 200464 |
Giải x |
2/x=4/(2x)-2 |
|
| 200465 |
Giải f |
fg=5 |
|
| 200466 |
Tìm Tích Số |
(x^2+10x+100)(x-10) |
|
| 200467 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
7+t<=2(t+3)+2 |
|
| 200468 |
Tìm Đường Chuẩn |
(x-1)^2+8(y+2)=0 |
|
| 200469 |
Giải x |
căn bậc hai của 4-x- căn bậc hai của 3-x=1 |
|
| 200470 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 200471 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 6* căn bậc ba của 72)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 200472 |
Rút gọn |
(6y^2+8y^4-5y)-(9y^4-7y+2y^2) |
|
| 200473 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 2x*3 căn bậc hai của 8x |
|
| 200474 |
Rút gọn |
16/( căn bậc bốn của 16^3) |
|
| 200475 |
Rút gọn |
(35x^5y)÷((7x^3)/34) |
|
| 200476 |
Rút gọn |
((2^6)/(5^3))^(-1/3) |
|
| 200477 |
Ước Tính |
2 3/4÷(1 1/2-2/5) |
|
| 200478 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
t-3>-8 |
|
| 200479 |
Rút gọn |
3/4(24x+28)-(4x-1) |
|
| 200480 |
Giải y |
căn bậc hai của 25y^2+40y+16=5y+4 |
|
| 200481 |
Rút gọn |
((-9p^(1/2)q)^0)^-1 |
|
| 200482 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-6y=30 y=1/3x+1 |
|
| 200483 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x-8<24 |
|
| 200484 |
Giải h |
-6+6h=9h |
|
| 200485 |
Rút gọn |
((30x+15)/x)÷(10/(3x)) |
|
| 200486 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+5x^2-4x^3-20 |
|
| 200487 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2 căn bậc ba của x+6 |
|
| 200488 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (3r^2)/(r-8) |
|
| 200489 |
Giải x |
2/x+3/x=1/(x-4) |
|
| 200490 |
Giải x |
7=(2x+46)/8 |
|
| 200491 |
Rút gọn |
(-3)^(1/3)*(-3)^(1/3)*(-3)^(1/3) |
|
| 200492 |
Giải w |
-1/3=-5/6+w |
|
| 200493 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
11x+4<15 or 12x-7>-25 |
or |
| 200494 |
Giải j |
-9-7j+4=2-6j |
|
| 200495 |
Giải c |
10^2+10^2=c^2 |
|
| 200496 |
Giải x |
x-5(x-1)=x-(2x-3) |
|
| 200497 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 5x* căn bậc bốn của 2x |
|
| 200498 |
Rút gọn |
(a^-5b^8c^-12)(a^7b^-3c^7) |
|
| 200499 |
Rút gọn |
(2m^2)^-1(4m^(3/2)) |
|
| 200500 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm m |
căn bậc bốn của 2m=4 |
|