| 200601 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 4/5 |
|
| 200602 |
Rút gọn |
11x^3*7x^(7/3) |
|
| 200603 |
Rút gọn |
(5^(1/2)x^(1/4))^2 |
|
| 200604 |
Giải y |
22y+7=8y |
|
| 200605 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x-1)^2+8(y+2)=0 |
|
| 200606 |
Rút gọn |
(4 7/8x^2-6 3/5x)+(4 4/5x-2 3/8x^2) |
|
| 200607 |
Rút gọn |
(x^2)/(x^2-16)+(8(x-2))/(16-x^2) |
|
| 200608 |
Rút gọn |
(a^2+6a+9)/(a^2+6a+15) |
|
| 200609 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x-y^2=4x+25 |
|
| 200610 |
Giải j |
3j=9(j-10) |
|
| 200611 |
Giải x |
-2x^2+5x+6=4x^2+5x |
|
| 200612 |
Rút gọn |
2/3(6x-1/6)+3x |
|
| 200613 |
Giải g |
-4g+4+4=10-2g |
|
| 200614 |
Giải Hệ chứa Equations |
8x+2y=6 3y=-12x+9 |
|
| 200615 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 7 |
|
| 200616 |
Ước Tính |
1/6+3 2/4 |
|
| 200617 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của 6*i căn bậc hai của 1/3 |
|
| 200618 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 200619 |
Giải x |
4/9x-12=-1/6(x-12)-3 |
|
| 200620 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
y=-x+1 y=4x-14 |
|
| 200621 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(b+c)+3b+3c |
|
| 200622 |
Ước Tính |
30-1÷(1/25) |
|
| 200623 |
Rút gọn |
3 căn bậc ba của 36xy*2 căn bậc ba của 6x^2y^2 |
|
| 200624 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+3)/x>=2 |
|
| 200625 |
Ước Tính |
(x+5)/(y-3)=0 |
|
| 200626 |
Rút gọn |
((b-2)^2)/((2-b)^2) |
|
| 200627 |
Rút gọn |
((x^2+2x-3)/(x-4))/((2x^2+5x-3)/(x^2-16)) |
|
| 200628 |
Rút gọn |
5a^0+(5a)^0 |
|
| 200629 |
Tìm Tích Số |
(2x^3y-3y)^2 |
|
| 200630 |
Rút gọn |
(x-3)/(x-1)-2/(1-x) |
|
| 200631 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
32>-2y |
|
| 200632 |
Rút gọn |
(8y^-8)/(x^3y^-5) |
|
| 200633 |
Giải m |
2m^3-m^2-18m+9=0 |
|
| 200634 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((a^2+3)^(1/3))/((a^2-3)^(-1/3)) |
|
| 200635 |
Rút gọn |
(xy)/(a^2+a^3)*(a+a^2)/(x^2y^2) |
|
| 200636 |
Rút gọn |
(5x)/(4x-8)+(x+2)/(x-2) |
|
| 200637 |
Giải y |
-2+2(6y+7)=9y |
|
| 200638 |
Ước Tính |
0.756^2-0.241*0.756-0.415*0.756 |
|
| 200639 |
Tìm Tích Số |
(2^3x)^2 |
|
| 200640 |
Giải y |
1-2/(6y)=3/(12y) |
|
| 200641 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-1=2x-y 8x-4y=-4 |
|
| 200642 |
Giải m |
0.5(7m-5)+3=8(2m+0.5) |
|
| 200643 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4 căn bậc hai của x-2>20 |
|
| 200644 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của 18+i căn bậc hai của 27 |
|
| 200645 |
Rút gọn |
((x^(1/4))^8)/( căn bậc ba của x^3) |
|
| 200646 |
Nhân |
6 căn bậc hai của 8*2 căn bậc hai của 3 |
|
| 200647 |
Nhân |
(2x^2-x-3)/(x+4)*(x^2-2x-24)/(x+1) |
|
| 200648 |
Rút gọn |
(x^-2y)/(x^4y^-1) |
|
| 200649 |
Phân Tích Nhân Tử |
(24x^4-15x^2+6x)-(10x^4+5x^2-4x) |
|
| 200650 |
Giải n |
n=2 , a=36 |
, |
| 200651 |
Giải x |
|x-3|+1=0 |
|
| 200652 |
Rút Gọn Căn Thức |
-2 căn bậc bốn của 80x^8y^9z |
|
| 200653 |
Rút gọn |
(-10m^-1y^0r)/(-14m^-7y^-3r^-4) |
|
| 200654 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
13(ab)^(1/2) |
|
| 200655 |
Giải x |
1/5(5x-5)+3x=-9(1/3X+4) |
|
| 200656 |
Rút gọn |
(2^3*3^2)/(2^4*3^2) |
|
| 200657 |
Giải m |
5(m-2)+m=6(m-4) |
|
| 200658 |
Giải k |
10k-10=5(3k+5) |
|
| 200659 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-1-(3x-2)^2=0 |
|
| 200660 |
Rút gọn |
(a-b)(a+b)(a-3b) |
|
| 200661 |
Giải m |
(5^6)/(5^m)=5^9 |
|
| 200662 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của (x^5y^-8)^2 |
|
| 200663 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13( căn bậc sáu của 13) |
|
| 200664 |
Rút gọn |
(w(xy)^-2)/((3tv)^-2) |
|
| 200665 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2x-y>=-2 8x-y<5 |
|
| 200666 |
Giải x |
(3x-5)/4=-5/7 |
|
| 200667 |
Vẽ Đồ Thị |
6<x+3y |
|
| 200668 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 3( căn bậc bốn của 2+ căn bậc bốn của 4) |
|
| 200669 |
Rút gọn |
((2a^-2b^4c^2)/(-4a^-2b^-5c^-7))^-1 |
|
| 200670 |
Ước Tính |
logarit cơ số b của bx |
|
| 200671 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm N |
-9+3(7N+1)<=2N-1+5N |
|
| 200672 |
Giải x |
3-(4x)/5=(4+x)/5 |
|
| 200673 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+y<=1 x-y<=3 |
|
| 200674 |
Rút gọn |
(-10(pt^4)r)/(-5p^3t^2r) |
|
| 200675 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y=-6 4y=2x+12 |
|
| 200676 |
Rút gọn |
(a/b)^(-4/5) |
|
| 200677 |
Giải x |
10/(2x-9)=20/9 |
|
| 200678 |
Giải s |
căn bậc bốn của 2s+10=4 |
|
| 200679 |
Rút gọn |
((c+2)^2)/(7c^2+14c) |
|
| 200680 |
Rút gọn |
x(2x^2+3x) |
|
| 200681 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-12 căn bậc ba của x |
|
| 200682 |
Rút gọn |
((x+4)/(x^2+2))÷((x^2-2)/(x-8)) |
|
| 200683 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
2/3h>14 |
|
| 200684 |
Rút Gọn Căn Thức |
cube root of 250+ cube root of 54+ square root of 72 |
|
| 200685 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-1/2y^2-4y-7 |
|
| 200686 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=(x-2)^2(x+3)(x+1)^2 |
|
| 200687 |
Rút gọn |
(-3x+x^3-2x^2)-(4x^3-2x^2-4x) |
|
| 200688 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=0.5^x |
|
| 200689 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(7ab)^(1/2) |
|
| 200690 |
Giải x |
5x=ax+w |
|
| 200691 |
Rút gọn |
(tan(x)-sin(x))/(sin(x)) |
|
| 200692 |
Rút gọn |
4/(5(x+9))+(3x)/(x+9) |
|
| 200693 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(2x+3)(x-1)(x-4) |
|
| 200694 |
Ước Tính |
(5(3*7^15-19*7^14))/(7^16+3*7^15) |
|
| 200695 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4)/(3 căn bậc hai của 25) |
|
| 200696 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
( căn bậc hai của x-2)/(x-3) |
|
| 200697 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc hai của x) |
|
| 200698 |
Tìm Biệt Thức |
-x^2+2x+3=-6X |
|
| 200699 |
Rút gọn |
(-4a^2)(2a^-3)^-4 |
|
| 200700 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/3xy+2/3y |
|