| 200801 |
Giải x |
20/5=(4x)/6 |
|
| 200802 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-1/3x+3 y>3/4x-1 |
|
| 200803 |
Rút gọn |
((4s^5t^-7)/(-2s^-2t^4)) |
|
| 200804 |
Rút gọn |
((48^(1/4))/(6^(1/4)))^6 |
|
| 200805 |
Rút gọn |
(a/b+1/a)(a-(a^3)/(a^2+b)) |
|
| 200806 |
Rút gọn |
(5^(1/5))/5 |
|
| 200807 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 5)/(1- căn bậc hai của 5) |
|
| 200808 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^5y^5*3 căn bậc hai của 2x^7y^6 |
|
| 200809 |
Giải y |
1+4/y=11/(12y) |
|
| 200810 |
Rút gọn |
(3^-2a^-1)/(9^-1b^-2c^0) |
|
| 200811 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x^3-y)^5 |
|
| 200812 |
Rút gọn |
5 căn bậc ba của a*4 căn bậc hai của a^3 |
|
| 200813 |
Rút gọn |
-4a(1/2b+1/4c+1) |
|
| 200814 |
Rút gọn |
3/(3^2) |
|
| 200815 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x/2+1 |
|
| 200816 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=7 x-y=-4 |
|
| 200817 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=7 x-y=-4 |
|
| 200818 |
Rút gọn |
(3^2m^5t^6)/(3^5m^7t^-5) |
|
| 200819 |
Giải x |
3(2x-3)<(-5)|7-10| |
|
| 200820 |
Tìm Giao |
y>1/2x-1 y<=-2x+6 |
|
| 200821 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5x)/( căn bậc ba của x) |
|
| 200822 |
Giải x |
12=(x+1)(-3) |
|
| 200823 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 125- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 30-5) |
|
| 200824 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 200825 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 11-3)/( căn bậc hai của 11+4) |
|
| 200826 |
Giải y |
e^y=e^(2y) |
|
| 200827 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
-2t-5<9 |
|
| 200828 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5+4x^3=0 |
|
| 200829 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 200830 |
Giải x |
logarit của x(x+6)=2 |
|
| 200831 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
18÷6+4÷2-15÷(-3)+4+(-2)÷(-1) |
|
| 200832 |
Tìm Tích Số |
(10g^3h^8v^6)(11gh^8) |
|
| 200833 |
Ước Tính |
-7+16÷(2^4)+(10-4^2) |
|
| 200834 |
Rút gọn |
(225a^10)÷((5a^2)^2) |
|
| 200835 |
Rút gọn |
cos(theta)^2+sin(theta)^2-sec(theta)cos(theta) |
|
| 200836 |
Trừ |
(4x^3-12x^2-5)-(-8x^2+4x+3) |
|
| 200837 |
Giải y |
(3y-6)/(2y)=17/3 |
|
| 200838 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=(x+5)(x+2)(x) |
|
| 200839 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^(4/3)-10x^(2/3)+9=0 |
|
| 200840 |
Giải x |
(5+8x)^(1/3)=-3 |
|
| 200841 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (5n)/(16m^5) |
|
| 200842 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=1/5 căn bậc hai của x-3 |
|
| 200843 |
Giải a |
(2a)/a+1/a=4 |
|
| 200844 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-3y>6 |
|
| 200845 |
Giải x |
-1/2(x+5)=-10 |
|
| 200846 |
Giải m |
7.8(m+2.3)+0.7(5m-3.2)=71.07 |
|
| 200847 |
Giải x |
x/(x+5)=10 |
|
| 200848 |
Rút gọn |
8(60÷(4^2-2^2)-2) |
|
| 200849 |
Giải x |
1/2-12/(x+3)=4 |
|
| 200850 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2(48/3)^(-1/4) |
|
| 200851 |
Rút gọn |
(kx+k^2)/(x^2)*x/(x+k) |
|
| 200852 |
Rút gọn |
(gh^4)/(-3g^-4) |
|
| 200853 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
6p<=96 |
|
| 200854 |
Rút gọn |
(2x+3)/(x^4)-(x+2)/(x^3) |
|
| 200855 |
Ước Tính |
f(x)=1/3(6)^3 |
|
| 200856 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 55-9x=x-7 |
|
| 200857 |
Tìm ƯCLN |
(55x^3)/(132x^2) |
|
| 200858 |
Giải n |
2^3*4^n=2^11 |
|
| 200859 |
Giải x |
logarit cơ số x của 5x-4=2 |
|
| 200860 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 224+3 căn bậc năm của 7 |
|
| 200861 |
Giải x |
|x|-1>0 |
|
| 200862 |
Rút gọn |
(3x)/(2x+6)+(3-2x)/(2(x+3)) |
|
| 200863 |
Rút Gọn Căn Thức |
12 căn của 16x^16y^20 |
|
| 200864 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 125- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 35-5) |
|
| 200865 |
Ước Tính |
((3*2^25-7*2^24)*52)/((-8)^3*(3*2^20+7*2^19)) |
|
| 200866 |
Rút gọn |
(3x^0y^(1/5))^(5/3) |
|
| 200867 |
Rút gọn |
4/5x+2/3x |
|
| 200868 |
Rút gọn |
2^0+2^-1+2 |
|
| 200869 |
Rút gọn |
15(1/8x-2)+1/8x |
|
| 200870 |
Rút gọn |
(5k^2m)^3((4(km^4))^2)^2 |
|
| 200871 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9y^2-30y+25=0 |
|
| 200872 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc bốn của -y)^4 |
|
| 200873 |
Rút gọn |
(3x-4)/(x^2-9)+(2x-1)/(x+3) |
|
| 200874 |
Rút gọn |
9/(2(x+3))-x/(x+3) |
|
| 200875 |
Rút gọn |
f(t)=(2t(t+1))/(t-1)-(3+t)/(t-1) |
|
| 200876 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc ba của 10)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 200877 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-4-x+6=0 |
|
| 200878 |
Giải x |
3=(5^(1/3))(x^(1/3)) |
|
| 200879 |
Giải x |
logarit của x=2 logarit của 5+3 logarit của 4 |
|
| 200880 |
Rút gọn |
-8 căn bậc bốn của 324x^2 |
|
| 200881 |
Rút gọn |
(3c^4+6c^3-2c+4)(c+2)^-1 |
|
| 200882 |
Giải y |
y/(10-y)=3/8 |
|
| 200883 |
Rút gọn |
(4x^3y^6)^-2+(2x^2y^4)^-3 |
|
| 200884 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 48x^3y^7)/( căn bậc hai của 8x^5y) |
|
| 200885 |
Rút gọn |
(x^3)/(x^2(x+4)) |
|
| 200886 |
Rút gọn |
(3x^4+2x-4x^2)+(5x^2-8x+6x^4) |
|
| 200887 |
Tìm Tích Số |
(-2^2x^3y^4)((-3)^2x^4y^4) |
|
| 200888 |
Rút gọn |
(11xy^-1z^0)/(v^-3) |
|
| 200889 |
Giải w |
-2+8w=-6(3w+9) |
|
| 200890 |
Giải x |
căn bậc ba của x-4<=5 |
|
| 200891 |
Giải m |
-6m=-9(2m-4) |
|
| 200892 |
Rút gọn |
(x^(1/4)y)/(x^(3/4)y^(1/2)) |
|
| 200893 |
Tìm Tích Số |
(7- căn bậc hai của 7)(-6+ căn bậc hai của 7) |
|
| 200894 |
Rút gọn |
-3a^2b*7(a^9)^5 |
|
| 200895 |
Ước Tính |
(9-7)^3+4^2*2 |
|
| 200896 |
Rút gọn |
((7c^-3d^3)/(c^5dh^-4))^-1 |
|
| 200897 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=3x y>0.25x+3 |
|
| 200898 |
Rút gọn |
-3^-1+3 |
|
| 200899 |
Rút gọn |
3 căn bậc bốn của 8y^2*2 căn bậc bốn của 2y^2 |
|
| 200900 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y<-16 x+y>=5 |
|