| 200901 |
Rút gọn |
a/(12b)-b/(8a) |
|
| 200902 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x-2)/(2-x) |
|
| 200903 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 32x^5y^7)/( căn bậc ba của 4x^2y^4) |
|
| 200904 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2-x+y+6=0 |
|
| 200905 |
Giải x |
1/3x-3/4=-1/12 |
|
| 200906 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x^5y^4* căn bậc hai của 3x^2y |
|
| 200907 |
Rút gọn |
((3a^4b^-2)/(6ab^-3))^-2 |
|
| 200908 |
Giải x |
3/(7x)-5/x=3 |
|
| 200909 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc ba của 16 |
|
| 200910 |
Rút gọn |
(10-10x)/(5x) |
|
| 200911 |
Rút gọn |
(6x+18)/(3x+9) |
|
| 200912 |
Rút gọn |
(x^5y^2)/(xy^2) |
|
| 200913 |
Rút gọn |
(2^(1/4)z^(5/4))/(6z) |
|
| 200914 |
Giải B |
A=(B+C)/D |
|
| 200915 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+i căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 2-i căn bậc hai của 3) |
|
| 200916 |
Rút gọn |
(5(2a^-1b^3)^0)/(10c^-5d^6e^-8) |
|
| 200917 |
Giải x |
5^(x+1)+5^(x-1)=26 |
|
| 200918 |
Rút gọn |
((2r+2)/(r+2))÷((4r^2+8r+4)/(12r+12)) |
|
| 200919 |
Giải x |
x^x = căn bậc chín của 1/3 |
|
| 200920 |
Ước Tính |
(1/(27^(4/3))) |
|
| 200921 |
Rút gọn |
(x^5y^4)/(x^5y^4) |
|
| 200922 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 20+6 căn bậc hai của 30-10 căn bậc hai của 40)/(2 căn bậc hai của 10) |
|
| 200923 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của (3x)^4 |
|
| 200924 |
Ước Tính |
2 1/2÷(1/10)+9/10 |
|
| 200925 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5x)^(-5/4) |
|
| 200926 |
Rút gọn |
1/(3x^2)+1/(9x^4) |
|
| 200927 |
Rút gọn |
((sin(y)-cos(y))^2)/(cos(y)) |
|
| 200928 |
Rút gọn |
(4/(2d^2))^3 |
|
| 200929 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2 căn bậc ba của x+6 |
|
| 200930 |
Giải a |
(x+y)^7=x^7+7x^6y+ax^5y^2+35x^4y^b+35x^3y^4+21x^2y^5+7xy^6+y^7 |
|
| 200931 |
Giải k |
căn bậc hai của -3-k=2 |
|
| 200932 |
Rút gọn |
cos(10 độ )^2-sin(10 độ )^2 |
|
| 200933 |
Giải x |
5^(8(x-1))=625^(2x-2) |
|
| 200934 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x^2 , g(x)=2x^3 |
, |
| 200935 |
Rút gọn |
(t(t-3))/(t-2)+(4-t)/(t-2) |
|
| 200936 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (4x)^3 |
|
| 200937 |
Giải A |
F^2+h=MA |
|
| 200938 |
Giải R |
V=IR |
|
| 200939 |
Rút gọn |
-9m^-2n^5*2m^-3n^-6 |
|
| 200940 |
Tìm Nghịch Đảo |
K(x)=(2x+1)/(3x-2) |
|
| 200941 |
Chia |
(15r^10-5r^8+40r^2)/(5r^4) |
|
| 200942 |
Rút gọn |
((m^(1/2)n^(2/3))/(m^(2/5)n^(3/4)))^6 |
|
| 200943 |
Rút gọn |
(b^8c^6d^5)(7b^6c^2d) |
|
| 200944 |
Giải x |
căn bậc năm của 8x+16+1=-1 |
|
| 200945 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = cube root of -5x |
|
| 200946 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 5* căn bậc năm của 5^2 |
|
| 200947 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y<=2 |
|
| 200948 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x+3=-x |
|
| 200949 |
Rút gọn |
(64-2ab)/((a-8)^2)+(2ab-a^2)/((8-a)^2) |
|
| 200950 |
Rút gọn |
4x*9x^(1/2) |
|
| 200951 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3x^(1/2))(4x^(2/3)) |
|
| 200952 |
Ước Tính |
1/3 căn bậc hai của 0.36+1/5 căn bậc hai của 900 |
|
| 200953 |
Rút gọn |
(7y^2+12xy-5x^2)+(6xy-4y^2-3x^2) |
|
| 200954 |
Giải x |
2(2x)^(1/3)+1=5 |
|
| 200955 |
Rút gọn |
(9i+3 căn bậc hai của -3)+(2i-7 căn bậc hai của -3) |
|
| 200956 |
Giải b |
b^3-8b^2+16b=0 |
|
| 200957 |
Giải y |
2+4/y=7/(12y) |
|
| 200958 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x+5 , g(x)=-2x-3 |
, |
| 200959 |
Giải t |
9+4t=12-4t |
|
| 200960 |
Giải g |
g/(e^2)-r=m-y |
|
| 200961 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2cos(-x/2) |
|
| 200962 |
Giải x |
3+4x=8+x |
|
| 200963 |
Rút gọn |
(18x)/(6-12x) |
|
| 200964 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x/-3+y/2=1 |
|
| 200965 |
Rút gọn |
(3b)/(-5c^-1) |
|
| 200966 |
Giải x |
căn bậc hai của 6x-18+6<=15 |
|
| 200967 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=1/8*4^(x+1) |
|
| 200968 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(2x+3)^2(x-1) |
|
| 200969 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3x)/( căn bậc hai của 5y) |
|
| 200970 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=0 y>=x y<=-1/4x+5 |
|
| 200971 |
Rút gọn |
(3/2d^-2f^4)^4(-4/3d^5f)^3 |
|
| 200972 |
Rút gọn |
(y^3y^4)/(yy^2) |
|
| 200973 |
Rút gọn |
5w(-7w+3)+2w(-2w^2+19w+2) |
|
| 200974 |
Giải x |
x+(x+5)/8=(x+5)/16 |
|
| 200975 |
Rút gọn |
-2^6*(-1^7) |
|
| 200976 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (x^6)/(y^10) |
|
| 200977 |
Rút gọn |
45^(-3/2)*45^2 |
|
| 200978 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=9x^2 , x<=0 |
, |
| 200979 |
Rút gọn |
(20-25x)/15*(3x+9)/(8-10x) |
|
| 200980 |
Ước Tính |
(-2^-4)/(3^-3) |
|
| 200981 |
Vẽ Đồ Thị |
4y^2+x=56y-194 |
|
| 200982 |
Rút gọn |
1/(2x^3-4)-3/(3x^3-6) |
|
| 200983 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
-r/3<=6 |
|
| 200984 |
Giải x |
|x-2|+3<0 |
|
| 200985 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 64a^4 |
|
| 200986 |
Giải x |
3 căn bậc hai của x=2 |
|
| 200987 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc bốn của 112c^24d^13 |
|
| 200988 |
Rút gọn |
(7x^(-3/4)y^(5/2)z^(-2/3))/(56x^(-1/2)y^(1/4)) |
|
| 200989 |
Tìm Tích Số |
(x^m)^2 |
|
| 200990 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=0 y<=-1/8x+5 y>=5/8x-1 |
|
| 200991 |
Rút gọn |
(2x^2+4x)/(3x^3+6x^2) |
|
| 200992 |
Giải x |
3 căn bậc ba của x = căn bậc ba của 7x+5 |
|
| 200993 |
Rút gọn |
(-3^-3)/(6^-2) |
|
| 200994 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 4x-3 = logarit cơ số 2 của 3+ logarit cơ số 2 của x |
|
| 200995 |
Ước Tính |
(5^2*8)÷(2^2)+20*3-4 |
|
| 200996 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 15) |
|
| 200997 |
Giải x |
x/(2x+1)=16/40 |
|
| 200998 |
Giải x |
6x(x^2+4x-2)-2x(3x^2+8)=8x(3x-4)-4(3x-8) |
|
| 200999 |
Rút gọn |
(2x^3y^5)/(5(x^4y^2)^3) |
|
| 201000 |
Giải n |
3nb=5n-6z |
|