| 201001 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=9x^4+8x^3-6x^-2+2x |
|
| 201002 |
Rút gọn |
(2n-3)/(n+1)*(2n^2+5n+3)/(9-4n^2) |
|
| 201003 |
Giải b |
b-1.6÷4=-3 |
|
| 201004 |
Rút gọn |
(x^16y^0z^8)^(1/4) |
|
| 201005 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-2x+18 y=8 |
|
| 201006 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 13-3 căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 13 |
|
| 201007 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-2>=-d/34 |
|
| 201008 |
Rút gọn |
(2^(2/5))/2 |
|
| 201009 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 2x+1+3=5 |
|
| 201010 |
Ước tính Hàm Số |
f(n)=10*2^n at n=5 |
at |
| 201011 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (5m^7)/(16m^2) |
|
| 201012 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 2 |
|
| 201013 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(7/3))/(x^(2/3)) |
|
| 201014 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3/2 căn bậc ba của x+5 |
|
| 201015 |
Giải j |
-18+j=20-j |
|
| 201016 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của ab*2 căn bậc bốn của ab |
|
| 201017 |
Giải n |
căn bậc hai của -1-n = căn bậc hai của 2n+17 |
|
| 201018 |
Ước Tính |
5(24^(1/3))-4*3^(1/3) |
|
| 201019 |
Giải f |
5+2f=-3f-15 |
|
| 201020 |
Giải x |
(e^(3x+2))/(e^x)=1 |
|
| 201021 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+4=3(3x+3) |
|
| 201022 |
Giải f |
20-f=19f-20 |
|
| 201023 |
Ước Tính |
(2+- căn bậc hai của 4-(4)*6*-5)/12 |
|
| 201024 |
Rút gọn |
(x^4y^0)/(x^-2) |
|
| 201025 |
Giải x |
1/2x+1/3x-7=5/6x |
|
| 201026 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3+5)/(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 201027 |
Giải x |
5x(3x+4)-6x(2x-7)=3x(x+10)+4(4x+8) |
|
| 201028 |
Rút gọn |
(3i-1)/(2i-1) |
|
| 201029 |
Rút gọn |
(2/(3+x))/(4(y+1)) |
|
| 201030 |
Giải x |
3=2/(7+x) |
|
| 201031 |
Rút gọn |
(-x^2+9xy)-(x^2+6xy-8y^2) |
|
| 201032 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-5/2x-2 y<-2 |
|
| 201033 |
Rút gọn |
(3/4x^2)(4/5x^5) |
|
| 201034 |
Rút gọn |
(16x+8)/(-24x-12) |
|
| 201035 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(x/3)^3+6 |
|
| 201036 |
Nhân |
(3y-5)(2y-7)(4y+1) |
|
| 201037 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x-4=- căn bậc hai của x-1+4 |
|
| 201038 |
Giải x |
x(8x^2-6x+3)-2x(4x^2-1)=-6x(x+5)+5(3x+4) |
|
| 201039 |
Giải d |
l=54 căn bậc hai của d^3 |
|
| 201040 |
Giải x |
3|x+2|>x+5 |
|
| 201041 |
Giải s |
-13-16s=-15s-1 |
|
| 201042 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-2x-3<=y y-1<1/2x |
|
| 201043 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 8000 |
|
| 201044 |
Ước Tính |
x^5=-48 |
|
| 201045 |
Rút gọn |
4/9a(18b-9c+27) |
|
| 201046 |
Giải n |
logarit cơ số 4 của 1/4=n/8 |
|
| 201047 |
Giải c |
6.95+8c=24.95 |
|
| 201048 |
Rút gọn |
2/(5x^4)+x/3 |
|
| 201049 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 625x^10y^7z^11)/( căn bậc ba của 5x^2yz^5) |
|
| 201050 |
Rút Gọn Căn Thức |
7 căn bậc ba của 3+2 căn bậc ba của 192 |
|
| 201051 |
Phân Tích Nhân Tử |
ac^2-ad+c^3-cd-bc^2+bd |
|
| 201052 |
Ước Tính |
((1-3)^2-14)/( căn bậc hai của 16-20÷2+9) |
|
| 201053 |
Giải b |
3/(b-1)=9/15 |
|
| 201054 |
Rút gọn |
(x-y^2)^6 |
|
| 201055 |
Giải a |
b=1/2 căn bậc ba của a-1 |
|
| 201056 |
Rút Gọn Căn Thức |
(16^3)^(1/2) |
|
| 201057 |
Rút gọn |
(a^(3m-6))^(2/3) |
|
| 201058 |
Ước tính Hàm Số |
f(n)=10*2^n at n=-2 |
at |
| 201059 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6 căn bậc hai của 5)/(5 căn bậc hai của 3) |
|
| 201060 |
Giải c |
2c-3=2(6-c)+7c |
|
| 201061 |
Giải x |
logarit cơ số x của x+2=2 |
|
| 201062 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
S(r)=r^5+5r^4-7r^3-43r^2-8r-48 |
|
| 201063 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+x(6-2x)=(x-1)(2-x)-2 |
|
| 201064 |
Rút gọn |
(g^3-h)(g^3+h) |
|
| 201065 |
Giải x |
căn bậc bốn của 2x=4 |
|
| 201066 |
Rút gọn |
(6/(5^2))^3 |
|
| 201067 |
Rút gọn |
(b^3-8)/(b^2-9)*(b+3)/(b^2+2b+4) |
|
| 201068 |
Vẽ Đồ Thị |
yy<-2x-5 |
|
| 201069 |
Rút gọn |
(5^2y^-10)/(5^-1z^0x^-5) |
|
| 201070 |
Rút gọn |
y(y+4)-y(y-3)-9y |
|
| 201071 |
Rút gọn |
(3x^(-1/2)*3x^(1/2)y^(-1/3))/(3y^(-7/4)) |
|
| 201072 |
Rút gọn |
(80^(1/4))/(5^(-1/4)) |
|
| 201073 |
Rút gọn |
t/(2t+6) |
|
| 201074 |
Giải v |
7(-v-2)=-6v |
|
| 201075 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 216/24 |
|
| 201076 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3)÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 201077 |
Giải t |
s=(3r)/(t-1) |
|
| 201078 |
Rút gọn |
3/7((1-2x)/8) |
|
| 201079 |
Trừ |
x/(x^2-64)-7/(4x^2+32x) |
|
| 201080 |
Rút gọn |
((a^5)/(a^4))^2 |
|
| 201081 |
Giải b |
3(-3b+10)=-6b-10+5b |
|
| 201082 |
Rút gọn |
(3^5x^3)/(3^2x^3) |
|
| 201083 |
Rút gọn |
4( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7) |
|
| 201084 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/2sin(x) |
|
| 201085 |
Giải x |
1/(3x-2)+1=3/(3x+2) |
|
| 201086 |
Giải a |
căn bậc hai của 41-8a+7=a |
|
| 201087 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-3x+y>-5 |
|
| 201088 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-3y+z=-19 5x+y-z=-7 -x+6y-z=35 |
|
| 201089 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-7x+1>=22 or -10x+41>=81 |
or |
| 201090 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (64x^3y)/(2x^4) |
|
| 201091 |
Rút gọn |
(ax+ay)/(xy^2)*(x^2y)/(3x+3y) |
|
| 201092 |
Rút gọn |
(a^2-1)/(a^3+1)*(a^2-a+1)/(a^2+2a+1) |
|
| 201093 |
Giải x |
((3^x)^(1/2))/(3^(1/2))=3 |
|
| 201094 |
Rút gọn |
(5^(2/3)*2^(3/2))^(1/2) |
|
| 201095 |
Rút gọn |
(3+i căn bậc hai của 64)-(2+i căn bậc hai của 4) |
|
| 201096 |
Rút gọn |
(v^2-49)/(20v^3)*(4v^2-24v)/(v^2+v-42) |
|
| 201097 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=y-4 |
|
| 201098 |
Ước Tính |
(8+2)-(9-2^2) |
|
| 201099 |
Rút gọn |
(27x^2z^6)/(-3x^2z) |
|
| 201100 |
Vẽ Đồ Thị |
P(x)=(x-5)(x-2)(x) |
|