| 201201 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3*10^2)(1.5*10^-5) |
|
| 201202 |
Vẽ Đồ Thị |
(6x^(-)*2)^2(0.5x)^4 |
|
| 201203 |
Tìm Giao |
y>x-5 y>=-2x |
|
| 201204 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=1 y=5 |
|
| 201205 |
Rút gọn |
1/(5y^4)+2/(y^3) |
|
| 201206 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-3/5x-1 y<=-5/3x+2 |
|
| 201207 |
Giải x |
4.2/(3x)=7 |
|
| 201208 |
Phân Tích Nhân Tử |
2xy+x^2y-6-3x |
|
| 201209 |
Giải Hệ chứa Equations |
-4x+2y=0 10x+3y=8 |
|
| 201210 |
Rút gọn |
(z-5/3)(z-2/3) |
|
| 201211 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+5)/(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 201212 |
Giải q |
8q-8=-4(-5q-10) |
|
| 201213 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x^2-7x-18)/(x+2)=x-9 |
|
| 201214 |
Rút Gọn Căn Thức |
-2 căn bậc hai của 20+2 căn bậc hai của 18-2 căn bậc hai của 5 |
|
| 201215 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2+3x=2x |
|
| 201216 |
Rút gọn |
(4m^-4n^-1)/(4n^3) |
|
| 201217 |
Giải k |
căn bậc hai của 2k^2+17-x=0 |
|
| 201218 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3^(2x)>9 |
|
| 201219 |
Ước Tính |
((4*3^22+7*3^21)*57)/((19*27^4)^2) |
|
| 201220 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x^2+4x-4=3x |
|
| 201221 |
Rút gọn |
((-8-16y)/5)÷((2y+1)/(15y)) |
|
| 201222 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
9(3^-2)-(3^4)/(3^2)- căn bậc hai của 2^6 |
|
| 201223 |
Giải z |
căn bậc hai của 144-24z+z^2=z-12 |
|
| 201224 |
Rút gọn |
((x^2+x-12)/(x-2))/((3x^2+11x-4)/(x^2-4)) |
|
| 201225 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 343)/( căn bậc ba của 49) |
|
| 201226 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 15)(-4 căn bậc hai của 45) |
|
| 201227 |
Rút gọn |
3/(2(x-5))-x/(x-5) |
|
| 201228 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+2y=4 2y=8-5x |
|
| 201229 |
Giải x |
3(x+2)=y-6 |
|
| 201230 |
Rút gọn |
(9*10^-3)^2 |
|
| 201231 |
Giải x |
-12=5(6x+4)+7(x+6) |
|
| 201232 |
Giải y |
(y+8)/(2y-5)=1 |
|
| 201233 |
Giải z |
4/z+1/z=2/(z+3) |
|
| 201234 |
Rút gọn |
tan(x)^2-(sin(x)^2)/(cot(x)^2) |
|
| 201235 |
Giải n |
n=(12-n)^(1/2) |
|
| 201236 |
Tìm Thương Số |
(x^4+x^3+5x^2-10x+10)/(x^2+2x+1) |
|
| 201237 |
Ước Tính |
1-2/3+4/9-8/27 |
|
| 201238 |
Rút gọn |
(1/4m^4-2/3m^3n+3/8m^2n^2)÷(1/4m^2) |
|
| 201239 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
căn bậc hai của căn bậc ba của 64 |
|
| 201240 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2)/(( căn bậc hai của x)^3+8)*((x-2 căn bậc hai của x+4)/( căn bậc hai của x-2)) |
|
| 201241 |
Rút gọn |
5^(1/4)*5^(4/5) |
|
| 201242 |
Rút gọn |
(2z)/(3z-9)-(z+1)/(2z-6) |
|
| 201243 |
Giải r |
6.3r=0.1+5.8r |
|
| 201244 |
Giải x |
(4(x-4))/(x^2+2x-8)=4/(x+4) |
|
| 201245 |
Rút gọn |
(cos(theta)+cot(theta)sin(theta))/(sin(theta)) |
|
| 201246 |
Giải Hệ chứa Equations |
A+B+C=0 8A+6B+4C=1 15A+5B+3C=0 |
|
| 201247 |
Giải x |
2|x-1|-x^2+2x+7=0 |
|
| 201248 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=1 y=5 |
|
| 201249 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3(x^2-1)=24 |
|
| 201250 |
Giải A |
H=3/5A |
|
| 201251 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=4 y=-1/2x+2 |
|
| 201252 |
Rút gọn |
(2a^2)^(1/2)(2a^2)^(1/3) |
|
| 201253 |
Giải x |
5^(3x)*5*5^(x+1)=5^(2x+3) |
|
| 201254 |
Vẽ Đồ Thị |
y<6 y>x+3 |
|
| 201255 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
x^4+x^3-6x^2-4x+8 by x-2 |
by |
| 201256 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2-2/3cos(x-pi/2) |
|
| 201257 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x=y+6 5x+2y=3 |
|
| 201258 |
Rút gọn |
(12x^4y^7z^0)/(-3x^3y^9z^-5) |
|
| 201259 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+28>8 |
|
| 201260 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x+15>=-9 and 8x-6<=34 |
and |
| 201261 |
Rút gọn |
(11^(2/5))/(11^(4/5)) |
|
| 201262 |
Rút gọn |
3/(2x+6)-(x-6)/(2x^2+6x) |
|
| 201263 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x(x-6) |
|
| 201264 |
Rút gọn |
(-xy^5)^2 |
|
| 201265 |
Giải x |
(8^(x+1)+8^(x+2))/9=16 |
|
| 201266 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(2x+3)^2(x-1) |
|
| 201267 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(2^2y^-6)/(8^-1z^0x^-7) |
|
| 201268 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x+2 y=2/3x+5 |
|
| 201269 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^4+8x^3+4x^2-8x-6 |
|
| 201270 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của a^9)/( căn bậc hai của b^5) |
|
| 201271 |
Rút gọn |
5/(2x^3)+4/(3x^2) |
|
| 201272 |
Giải w |
w-5/6=1/3 |
|
| 201273 |
Rút gọn |
(-4pq^5r^3)/(8p^2q^2r^10) |
|
| 201274 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 405x^3y^2 |
|
| 201275 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 7 |
|
| 201276 |
Giải d |
2(4d+3)=3(4d+6) |
|
| 201277 |
Giải u |
-3(-u-1)=-4+2u |
|
| 201278 |
Rút gọn |
(2x^2-9x+2)/(x^2-4) |
|
| 201279 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y<=6 |
|
| 201280 |
Giải x |
7(10x+3)^(1/3)+8=-13 |
|
| 201281 |
Rút gọn |
15/(26x)+2/13 |
|
| 201282 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-3y+z=4 3x-6y+9z=5 4x-9y+10z=9 |
|
| 201283 |
Ước Tính |
2a^2b-5/2ab^2+7/12ab^2+5/6a^2b |
|
| 201284 |
Rút gọn |
(((2x^4y^-3)^-2*(2x^-1y^-2)^4)/(2x^-7y^-3))^3 |
|
| 201285 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4x^2)÷( căn bậc ba của x) |
|
| 201286 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
4y+5y^2-6-5y+27-y^2 |
|
| 201287 |
Giải m |
căn bậc hai của 25-2m = căn bậc hai của 10+3m |
|
| 201288 |
Rút gọn |
(5x-10)/6*12/(3x-6) |
|
| 201289 |
Rút gọn |
(5x^(2/3)y^(7/5))^(1/7) |
|
| 201290 |
Giải y |
9y^2-30y+25=0 |
|
| 201291 |
Rút gọn |
(x+2)/(x^3)-(x+1)/(x^2) |
|
| 201292 |
Rút gọn |
(9-2 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3+6) |
|
| 201293 |
Giải x |
2/3 căn bậc hai của x=6 |
|
| 201294 |
Rút gọn |
6x(2x-3)-5(2x^2+9x-3) |
|
| 201295 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm j |
1.2(j+3.5)>=4.8 |
|
| 201296 |
Rút gọn |
((6c)/7)^-2 |
|
| 201297 |
Giải a |
a^2-b^2=0 |
|
| 201298 |
Giải x |
căn bậc hai của x+4=3 căn bậc hai của x |
|
| 201299 |
Rút gọn |
(4x^4-x^3)/(8x-2) |
|
| 201300 |
Rút gọn |
(3x^4y^3)^4*2(y^2)^3 |
|