| 201401 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+4)(x-5)+3=0 |
|
| 201402 |
Giải x |
(3+5x)(2-3x)=12-15x^2 |
|
| 201403 |
Rút gọn |
(8x^3)/(x+4)*(x^2+4x)/(12x^2) |
|
| 201404 |
Giải b |
căn bậc hai của 63-7b-b=-9 |
|
| 201405 |
Giải x |
2+11/(5x)=21/(5x) |
|
| 201406 |
Ước Tính |
y=25(1.2)^5 |
|
| 201407 |
Rút gọn |
(x^2+11x+28)*(x+4)/(x+7) |
|
| 201408 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của căn bậc hai của x- logarit của x^2+3/4 logarit của x^4 |
|
| 201409 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16/(x^14) |
|
| 201410 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y^(4a)+12y^(2a)+10y^(2a)+30 |
|
| 201411 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm F |
C=5/9(F-32) |
|
| 201412 |
Giải B |
j=-H+B |
|
| 201413 |
Rút gọn |
(p^(1/2)*p^(1/4))- căn bậc bốn của 16p^3 |
|
| 201414 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của cos(x)*cos(300*x)+ căn bậc hai của |x|-9.3*(-4x^2)^0.01 |
|
| 201415 |
Rút gọn |
(8-3v-5v^2)+(8v^4-6-6v^2) |
|
| 201416 |
Giải x |
căn bậc hai của 10-x^2+6<|10-x^2| |
|
| 201417 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2+x-y+6=0 |
|
| 201418 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2*2^x-4 |
|
| 201419 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(3x+1)^(1/3) |
|
| 201420 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6- căn bậc hai của 2)/(4-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 201421 |
Rút gọn |
(-(q^4)/5)^-3 |
|
| 201422 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-6x y=-7x-1 |
|
| 201423 |
Giải x |
7(x-2)-5x=-3x |
|
| 201424 |
Giải x |
căn bậc năm của 7x+3-8=-10 |
|
| 201425 |
Giải m |
y=7m+6 |
|
| 201426 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-2y=-7 4y=9-6x |
|
| 201427 |
Giải x |
(x-3)/x=3/5 |
|
| 201428 |
Giải d |
10d=-10d-8(-2d-9) |
|
| 201429 |
Ước Tính |
(xy^-6)^2 |
|
| 201430 |
Giải x |
5(x-3)-3x=8x-15-6x |
|
| 201431 |
Rút gọn |
(12c^24d^10)/(2c^8d^3)-13c^16d^7 |
|
| 201432 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của 1 2/3)/(i căn bậc hai của 2/3) |
|
| 201433 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 64^2 |
|
| 201434 |
Giải X |
3X^2-7X+4=0 |
|
| 201435 |
Rút gọn |
(4x)^2(b^3) |
|
| 201436 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
x^4y^-2 |
|
| 201437 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 1296/25 |
|
| 201438 |
Giải n |
8/11(n-10)=64 |
|
| 201439 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3* căn bậc ba của 9 |
|
| 201440 |
Rút gọn |
((3m^5r^3)/(4p^8))^4 |
|
| 201441 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
y=-3x+5 y=-8x+25 |
|
| 201442 |
Giải x |
-7/8x=-21/64 |
|
| 201443 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 2+3 căn bậc hai của 20-3 căn bậc hai của 8 |
|
| 201444 |
Giải x |
3(1-5/2x)+4x=5 |
|
| 201445 |
Rút Gọn Căn Thức |
-2 căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 27 |
|
| 201446 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^9 |
|
| 201447 |
Ước Tính |
(1+i căn bậc hai của 2)/2-(1-i căn bậc hai của 1/2) |
|
| 201448 |
Giải y |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2+7x+y)/(x^2-6x+8)=15/2 |
|
| 201449 |
Rút gọn |
(3a^3-15a^2b+12ab^2)/(3a^2b) |
|
| 201450 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2-4 căn bậc hai của 2+9 căn bậc hai của 2 |
|
| 201451 |
Rút gọn |
5/8x+1/2(1/4x+10) |
|
| 201452 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm b |
-5 căn bậc hai của b=-50 |
|
| 201453 |
Giải x |
10^2+10^2=x^2 |
|
| 201454 |
Giải Hệ chứa Equations |
-v+w=7 v+w=1 |
|
| 201455 |
Phân Tích Nhân Tử |
-30x^3-2x^2y+4xy^2 |
|
| 201456 |
Rút gọn |
(-4)(3x^2)(2x) |
|
| 201457 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 201458 |
Giải x |
căn bậc ba của 2x+1 = căn bậc ba của x+8 |
|
| 201459 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
3y<=2y-6 |
|
| 201460 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 3 |
|
| 201461 |
Rút gọn |
(4x)/(x-7)-(3x)/(2x-14) |
|
| 201462 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(26)(1/4) |
|
| 201463 |
Rút gọn |
(11 căn bậc hai của 12)/(2 căn bậc hai của 7) |
|
| 201464 |
Nhân |
3p(np-z) |
|
| 201465 |
Giải x |
2 căn bậc ba của x=4 căn bậc ba của x+7 |
|
| 201466 |
Rút gọn |
10a-(-(5a+20)) |
|
| 201467 |
Chia |
((x+1)^(2n)+4(x+1)^(2n+1)+6(x+1)^6-11)/(x(x+2)) |
|
| 201468 |
Rút gọn |
(3a^2b-6ab+5ab^2)(ab)^-1 |
|
| 201469 |
Rút gọn |
(48x^6y^7z^5)/(-6xy^5z^6) |
|
| 201470 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 64/r |
|
| 201471 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3^3*6^3 |
|
| 201472 |
Ước Tính |
10-4÷2+3*4-1 |
|
| 201473 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3x^4)/( căn bậc hai của 2x^2y^5) |
|
| 201474 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
6q<-18 |
|
| 201475 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (x^2)/12 |
|
| 201476 |
Vẽ Đồ Thị |
The graph of y=f(x) is shown below. Draw the graph of y=-f(x) |
The graph of is shown below. Draw the graph of |
| 201477 |
Nhân |
căn bậc hai của 2*5 căn bậc hai của 8 |
|
| 201478 |
Rút Gọn Căn Thức |
25 1/2 |
|
| 201479 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+1-3=7 |
|
| 201480 |
Rút gọn |
((8cd^3)(-3c^4))/(6c^2d)-9c^3d^2 |
|
| 201481 |
Rút gọn |
(8y^3)(-3x^2y^2)(3/8xy^4) |
|
| 201482 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^3+x^2-12x |
|
| 201483 |
Giải x |
(sin(x)-1)(sin(x)-5)=0 |
|
| 201484 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-3*2^(x-1)+7 |
|
| 201485 |
Rút gọn |
x/(x+3)+(17x)/(6x+18) |
|
| 201486 |
Giải x |
3x(x^2-5x+6)+4(x^2+3x-4)=5x(x^2-2x+3)-x(2x^2+x)-1 |
|
| 201487 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-4y=-8 8y=6x-16 |
|
| 201488 |
Rút gọn |
(-5xy)(4x^2)(y^4) |
|
| 201489 |
Giải b |
6+4/5b=9/10b |
|
| 201490 |
Rút gọn |
(a^7b^8c^8)/(a^5bc^7) |
|
| 201491 |
Rút gọn |
((4x^2yz^3)^2)/(2x^3y^2z^-4) |
|
| 201492 |
Tìm Tích Số |
(6mn-9)(m^2n-7) |
|
| 201493 |
Rút gọn |
3(cos(pi/3)+isin(pi/3))*5(cos(pi/4)+isin(pi/4)) |
|
| 201494 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4*(2/3)^x+1 |
|
| 201495 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
9/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7) |
|
| 201496 |
Giải x |
1/2x-4+1=-3-1/2x |
|
| 201497 |
Rút gọn |
(2x)/(5x)+(2x)/(x^2) |
|
| 201498 |
Rút gọn |
(2x+10)/3*(6x)/(x+5) |
|
| 201499 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
16a^4+64a^3b^2+96a^2b^4+64ab^6+16b^8 |
|
| 201500 |
Giải R |
E/R=I |
|