| 201601 |
Rút gọn |
3*2x+9z+2-4x-1 |
|
| 201602 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12rad |
radians |
| 201603 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (x+5)^6 |
|
| 201604 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72x^5+2x^2 căn bậc hai của 18x-x căn bậc hai của 2x^3 |
|
| 201605 |
Rút gọn |
3(14÷(4^2-3^2)-5) |
|
| 201606 |
Rút gọn |
(16(x^3y)^2)/(2(xy^0)^4) |
|
| 201607 |
Vẽ Đồ Thị |
2^(x+1)>32 |
|
| 201608 |
Rút gọn |
(4/(3x^7))÷((x-2)/(9x^5)) |
|
| 201609 |
Rút gọn |
(a(x-2y))/(b(2y-x)) |
|
| 201610 |
Rút gọn |
(7x^(3/2))/(-14x^(1/3)) |
|
| 201611 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của (64h^12)/(g^6) |
|
| 201612 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 49(x^3+4)^6 |
|
| 201613 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 3y^2*2 căn bậc hai của 6x^3y |
|
| 201614 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2( logarit aric cơ số 6 của 45- logarit cơ số 6 của 5)+ logarit cơ số 6 của 12 |
|
| 201615 |
Rút gọn |
((5y^2)/(1-y^2))÷(1-1/(1-y)) |
|
| 201616 |
Rút Gọn Căn Thức |
20 căn của 32m^15n^5 |
|
| 201617 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của 64 |
|
| 201618 |
Ước Tính |
(-4x)^-3 |
|
| 201619 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(3/4)^(2(x+1))-5 |
|
| 201620 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (32x^6)/(y^2) |
|
| 201621 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y>-3 |
|
| 201622 |
Ước Tính |
4(3-x)^(4/3)-5=59 |
|
| 201623 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
64x^3+8 |
|
| 201624 |
Giải Hệ chứa Equations |
2/3x+3/7y=-13/3 1/8x+3/7y=-13/4 |
|
| 201625 |
Rút gọn |
y căn bậc hai của 2x- căn bậc hai của 8x^3+3 căn bậc hai của 18x |
|
| 201626 |
Rút gọn |
(2x)/(3x-6)+(3x)/(x-2) |
|
| 201627 |
Giải G |
G=(-2+3i)/(-2-3i) |
|
| 201628 |
Rút gọn |
5 căn bậc bốn của 64*2 căn bậc bốn của 8 |
|
| 201629 |
Ước Tính |
y=10(1+0.4)^5 |
|
| 201630 |
Giải x |
x^6-15=5x^4-x^2 |
|
| 201631 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 27)/( căn bậc bốn của 3) |
|
| 201632 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-6x+9<=0 |
|
| 201633 |
Rút gọn |
(x^2)/9*18/(x^3) |
|
| 201634 |
Rút gọn |
((-6)^-4)/(3^-2) |
|
| 201635 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit của x- logarit của y+2 logarit của z |
|
| 201636 |
Giải y |
căn bậc bốn của 2y+3+1=0 |
|
| 201637 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x+y=19 2y=-5x+28 |
|
| 201638 |
Giải x |
y=3 căn bậc bốn của x |
|
| 201639 |
Giải x |
4/(5x)-2/x=3/10 |
|
| 201640 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
2x^4+x^3-x+7=0 |
|
| 201641 |
Rút gọn |
(x^2+5x)/(x+7)-14/(x+7) |
|
| 201642 |
Ước Tính |
(-9x+5)^(1/2)=(3+4x)^(1/2) |
|
| 201643 |
Ước Tính |
(-2(4-1)-(2-5))+1 |
|
| 201644 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(81/16)^(-3/4) |
|
| 201645 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của 4x-5< logarit cơ số 9 của -2x+1 |
|
| 201646 |
Giải x |
2^(x+1)+2^(x-1)=5 |
|
| 201647 |
Giải f |
2f+3-5f=6+2(4-f) |
|
| 201648 |
Rút gọn |
((143xy)^0d^-8)/(d^-5) |
|
| 201649 |
Rút gọn |
20x^6 căn bậc ba của -1/1000x^36 |
|
| 201650 |
Rút gọn |
((3x^2)/(x+2))÷((3x)/(x^2-4)) |
|
| 201651 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của (y+7)^16 |
|
| 201652 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3- căn bậc bốn của 5x^2)/( căn bậc bốn của 3x^3) |
|
| 201653 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 5 của 3+ logarit cơ số 5 của 6- logarit cơ số 5 của 9 |
|
| 201654 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^12)/(y^16) |
|
| 201655 |
Rút gọn |
((x^2y)/(xy^3))^2 |
|
| 201656 |
Rút gọn |
((-3x^6)^2)/(5x^3*3x^3) |
|
| 201657 |
Rút gọn |
12(5+5)^2-17+3 |
|
| 201658 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y=1/5 |
|
| 201659 |
Rút gọn |
4y^(1/2)*xy^(-3/2)*4x^-2 |
|
| 201660 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x^2)/(2x^2-32) |
|
| 201661 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5x)1/2 |
|
| 201662 |
Rút gọn |
(5-4 căn bậc hai của 2)/(4-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 201663 |
Giải n |
f(x)=x^n |
|
| 201664 |
Rút gọn |
(1+ căn bậc hai của 72)(5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 201665 |
Rút gọn |
(x^5)^3(16x^8)^(1/2) |
|
| 201666 |
Giải x |
4/(x+3)-5/(3-x)=1/(x-3)-1 |
|
| 201667 |
Ước Tính |
4a+2b=10 |
|
| 201668 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x+4)-2 |
|
| 201669 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
12in to 36in |
to |
| 201670 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+3y-z=0 x-2y-4z=14 3x+y-8z=17 |
|
| 201671 |
Rút gọn |
(k^0m^-3)/(m^-3) |
|
| 201672 |
Ước Tính |
f(-1)=3(2)^-1 |
|
| 201673 |
Rút gọn |
(24x)/(12-8x) |
|
| 201674 |
Rút gọn |
8 căn bậc ba của 5- căn bậc ba của 40-2 căn bậc ba của 135 |
|
| 201675 |
Giải M |
5M=-20 |
|
| 201676 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-10x^6-2x^5+4x^4+7x^3-9x^2+5.5x-1 |
|
| 201677 |
Giải y |
y=x/2+9 , x=-12 |
, |
| 201678 |
Rút gọn |
((x^2)/(y^(1/3)))^(-1/2) |
|
| 201679 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x y=4x-1 |
|
| 201680 |
Giải y |
căn bậc hai của y+3 = căn bậc hai của 5-2y |
|
| 201681 |
Giải x |
6x-4(x+1)=4(x-3)+8 |
|
| 201682 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
-w^2+14w-24>0 |
|
| 201683 |
Rút gọn |
1/2y^5+1/3y^5 |
|
| 201684 |
Giải y |
3y+2/5=-1/5 |
|
| 201685 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 4* căn bậc ba của 2 |
|
| 201686 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3cos(6x) |
|
| 201687 |
Giải y |
y=1/4(4)^(3/2) |
|
| 201688 |
Rút gọn |
(x- căn bậc hai của 5)(x+ căn bậc hai của 7) |
|
| 201689 |
Rút gọn |
(4+2/x)/(3-2/x) |
|
| 201690 |
Rút gọn |
(2+(x-1))(2-(x-1)) |
|
| 201691 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3y>=12 2x-y>=-6 |
|
| 201692 |
Chia |
(4a^2h^2-8a^3h+3a^4)÷(2a^2) |
|
| 201693 |
Rút gọn |
(b+2)/(15b)-(3c-5)/(45c) |
|
| 201694 |
Giải f |
1/2(6-2f)=6 |
|
| 201695 |
Rút gọn |
(c^4d^4f^3)/(c^2d^4f^3) |
|
| 201696 |
Giải x |
(2x-1)(2x+1)=x(2x+3) |
|
| 201697 |
Ước tính Hàm Số |
g(x)=1/5*(1/3)^x at x=3 |
at |
| 201698 |
Giải x |
7x-3(x+2)=x+5 |
|
| 201699 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x+2<8x-(6x-10) |
|
| 201700 |
Giải x |
(x-1)/(x+2)=10/(3x-2) |
|