| 201801 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của x)^2 |
|
| 201802 |
Rút gọn |
(6- căn bậc hai của 3)/(2+ căn bậc hai của 7) |
|
| 201803 |
Rút gọn |
(10x^3yz^2)(-2xy^5z) |
|
| 201804 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y<6 2x+y<6 |
|
| 201805 |
Giải j |
-4j-14=-2j |
|
| 201806 |
Rút gọn |
(4/7m)^2(49m)(17p)(1/34p^5) |
|
| 201807 |
Rút gọn |
(7v^2-4v^4+2)+(7v^2+3v+5) |
|
| 201808 |
Rút gọn |
((4p^4r^4)/(3p^2r^2))^3 |
|
| 201809 |
Giải x |
8^(x-2) = square root of 8 |
|
| 201810 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 8.41+1.8 |
|
| 201811 |
Giải a |
(8^-55)/(8^a)=8^-43 |
|
| 201812 |
Giải x |
((y^(2x))/(y^6))^-1=(y^-3)^4 |
|
| 201813 |
Phân Tích Nhân Tử |
a(p-q)+q-p |
|
| 201814 |
Giải c |
căn bậc hai của 6c+15=c+4 |
|
| 201815 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(2x+3)(x-1)(x-4) |
|
| 201816 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 2)^9 |
|
| 201817 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3x)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 201818 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x* căn bậc hai của x^5)/( căn bậc hai của 25x^16) |
|
| 201819 |
Giải h |
v=1/3bh for h |
for |
| 201820 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 2* căn bậc hai của 2^5 |
|
| 201821 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 10) |
|
| 201822 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arctan(7/6)+arctan(1/2)) |
|
| 201823 |
Giải m |
-7/9m=11/6 |
|
| 201824 |
Giải d |
(d^2)y=0 |
|
| 201825 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
(3 logarit của 2)/( logarit của 4+ logarit của 3) |
|
| 201826 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 5)/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
| 201827 |
Giải x |
4^(x+3)=2^(2(x+1)) |
|
| 201828 |
Rút gọn |
((a^2a^4)÷(a^-3))/(a÷((a^2a^3)^4)) |
|
| 201829 |
Chia |
(-1/3a^5b^4-1/2a^2b^4+2/5a^5b-5a^2b^3)÷(-5a^3b^2) |
|
| 201830 |
Ước Tính |
5^(2- logarit cơ số 5 của 5) |
|
| 201831 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2*e^(-x)-1 |
|
| 201832 |
Giải x |
tan(x)^5-9tan(x)=0 |
|
| 201833 |
Rút gọn |
(w^4x^3)/(w^4x) |
|
| 201834 |
Giải x |
2(5x+z)=30x+3y+10 |
|
| 201835 |
Rút gọn |
(7x^3-49x^2)/(7x^4) |
|
| 201836 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(3x)/4+3 |
|
| 201837 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc bốn của 4y) |
|
| 201838 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-5=(x-2)^2 x+2y=6 |
|
| 201839 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(8/27)^(-2/3) |
|
| 201840 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((x^2-16)/(x-2))÷((x^2+3x-4)/(x-8)) |
|
| 201841 |
Rút gọn |
(9x^-4y^7)/(18x^6y^-2)*(3x^8)/(y^3) |
|
| 201842 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (48x^3)/(3xy^2) |
|
| 201843 |
Giải x |
x+5=4^(3/2) |
|
| 201844 |
Giải Hệ chứa Equations |
y+z=4 y-z=8 |
|
| 201845 |
Giải a |
4a^2-b^2=0 |
|
| 201846 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
9x-3y=-21 6x=2y-4 |
|
| 201847 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 2 |
|
| 201848 |
Giải z |
(5z)/8-1/3=2/5 |
|
| 201849 |
Giải x |
9x^4-16=0 |
|
| 201850 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
-3/(x+3)=x/(x+3)-x/5 |
|
| 201851 |
Giải p |
10/(p+2)=4/3 |
|
| 201852 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 15)/(5 căn bậc hai của 20) |
|
| 201853 |
Rút gọn |
2(48/3)^(-1/4) |
|
| 201854 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của (160m^6)/(n^7) |
|
| 201855 |
Vẽ Đồ Thị |
yy<=-3x-5 |
|
| 201856 |
Quy đổi sang Met |
60.4mm |
|
| 201857 |
Rút gọn |
(7x^4-5x^3+8x^2+9x-13)-(2x^4+6x^3-4x^2-x+4) |
|
| 201858 |
Rút gọn |
x/(x-1)+1/(x^2-4) |
|
| 201859 |
Rút gọn |
18 căn bậc hai của a^2*4 căn bậc hai của a^3 |
|
| 201860 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+2y=4 y=-1/2x+2 |
|
| 201861 |
Giải x |
(3^8)*4=3^x |
|
| 201862 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm f |
-7f>5 |
|
| 201863 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=-6 4y=2x+12 |
|
| 201864 |
Rút gọn |
((16m^9n^3)/(2^6))^(1/3) |
|
| 201865 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 144(x+9)^10 |
|
| 201866 |
Rút gọn |
sin(theta)*cot(theta)*sec(theta) |
|
| 201867 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=x^2(x+3)^4(x-1) |
|
| 201868 |
Rút gọn |
((2^0*5^2)/3)^0 |
|
| 201869 |
Ước Tính |
(1/(125^(2/3))) |
|
| 201870 |
Giải Hệ chứa Equations |
3(2x-y)=24 -6x+8y=-14 |
|
| 201871 |
Rút gọn |
2/(2x)-(6x)/(4y^2) |
|
| 201872 |
Giải x |
2 = cube root of x |
|
| 201873 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^3)/( căn bậc ba của y^5) |
|
| 201874 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=((n+4)!)/((n+5)!) |
|
| 201875 |
Rút gọn |
((3x^-5y^2)^0)/((4x^-3y^2)^-2) |
|
| 201876 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-3x-3y>=-18 -x<=-y |
|
| 201877 |
Rút gọn |
((8x^-3y)^-1)/(2x^2y^-1) |
|
| 201878 |
Rút gọn |
(6a)/(x^2-x)*(2x-2)/(3ax) |
|
| 201879 |
Giải y |
y=x+5 , x=3 |
, |
| 201880 |
Ước Tính |
1/3xy+5/4xy^2-3/4xy+1/2xy^2-3x^2y+5/6x^2y |
|
| 201881 |
Rút gọn |
-1.3f+0.4j-12-1+2.9f |
|
| 201882 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2+5x = căn bậc ba của 5x-6 |
|
| 201883 |
Rút gọn |
((x^(-1/2)y^2)^(-5/4))/(x^2y^(1/2)) |
|
| 201884 |
Rút gọn |
(ab-b)/a-(ab-a)/b-(a^2-b^2)/(ab) |
|
| 201885 |
Rút gọn |
(5x-15x^2)/(2-6x) |
|
| 201886 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=1/5 căn bậc hai của x-3 |
|
| 201887 |
Giải x |
(x+2)-4=-5+4(x-1) |
|
| 201888 |
Giải b |
-1/5b-2/5=-2 |
|
| 201889 |
Ước Tính |
(x^3y^-2)^4 |
|
| 201890 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arccos(x)-2 |
|
| 201891 |
Rút gọn |
5/(2x)+3/x+1/(3x) |
|
| 201892 |
Giải k |
(3 căn bậc hai của 3)^2 = căn bậc hai của k |
|
| 201893 |
Giải x |
(x+3)/x+2=(x+5)/x |
|
| 201894 |
Rút gọn |
((4/3)(2/5))÷(3/2) |
|
| 201895 |
Giải x |
17^(3(x+1))=17^x |
|
| 201896 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5a^3b^2)2/3 |
|
| 201897 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x/2+2 |
|
| 201898 |
Rút gọn |
5x^4(2x^3-6x^2+3)-3x^2(3x^4+4x^2-7x) |
|
| 201899 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y>=-1 2x+y>=5 |
|
| 201900 |
Rút gọn |
((2x)/27)÷((4x+20)/9) |
|