| 201901 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+2x^2+x=0 |
|
| 201902 |
Rút gọn |
(-16x)/7*14/(8x-16) |
|
| 201903 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 32- căn bậc hai của 2 |
|
| 201904 |
Rút gọn |
(8x)/(x^2-49)+5/(x^2-4x-21) |
|
| 201905 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-1/6x+3y |
|
| 201906 |
Rút gọn |
(d^2+4d+3)(d+1)^-1 |
|
| 201907 |
Giải Hệ chứa Equations |
y+4x=3 y=-4x-1 |
|
| 201908 |
Rút gọn |
(4/(64^(5/6)))^(1/2) |
|
| 201909 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(3x^2-18x)/(x^2-2x-24) |
|
| 201910 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x+1=4 |
|
| 201911 |
Giải x |
9/(4x)-5/6=-13/(12x) |
|
| 201912 |
Rút gọn |
(7x)/9*(x^3)/7 |
|
| 201913 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
8x+2y=-12 and 5x-y=4 |
and |
| 201914 |
Rút gọn |
(x^2y^-3)/(x^-1y) |
|
| 201915 |
Ước Tính |
5(x-36)-2x=4(x-56)-547 |
|
| 201916 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 10* căn bậc bốn của 10 |
|
| 201917 |
Rút gọn |
7a^4b^-5*2a^2b |
|
| 201918 |
Rút gọn |
(c^(2/9))(c^(4/3)) |
|
| 201919 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^2* căn bậc sáu của x^4)^-3 |
|
| 201920 |
Rút gọn |
((x^0y^3)/(x^-2y))^3 |
|
| 201921 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 3 |
|
| 201922 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-2 y<=x+9 |
|
| 201923 |
Giải x |
-3/4(x+2)=6 |
|
| 201924 |
Rút gọn |
(b-c)^3+(c-a)^3+(a-b)^3 |
|
| 201925 |
Rút gọn |
x/(x+3)+(17x)/(3x+9) |
|
| 201926 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^5=-48 |
|
| 201927 |
Giải x |
|3x-1/2|=1 1/2 |
|
| 201928 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 16r^4g^4p^4 |
|
| 201929 |
Rút gọn |
(12-14x)/4*(6x+8)/(30-35x) |
|
| 201930 |
Ước Tính |
2x+6y<=10 |
|
| 201931 |
Rút gọn |
-2(3m^3+5m+6)+3m(2m^2+3m+1) |
|
| 201932 |
Giải x |
10-2(2x+1)=4(x-2) |
|
| 201933 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 49r^6s^4 |
|
| 201934 |
Rút gọn |
4+3/7x-2-2/7x |
|
| 201935 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=x^3(x+3)(x-1)^2 |
|
| 201936 |
Giải n |
n-1 căn của 27^5(x^9y^3)^2=243x^6y^2 |
|
| 201937 |
Rút gọn |
2y*-5y^2*3y^3 |
|
| 201938 |
Giải k |
2k-3(4-k)=3k+4 |
|
| 201939 |
Giải n |
3xn-9=6y |
|
| 201940 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(630 độ ) |
|
| 201941 |
Rút gọn |
((2+(-5+4)-(-8))-2) |
|
| 201942 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)^( căn bậc hai của 2) |
|
| 201943 |
Rút gọn |
3ab(4a-5b)+4b^2(2a^2+1) |
|
| 201944 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(a+b)(3a-b)(2a+7b) |
|
| 201945 |
Giải u |
5u-20=-5u |
|
| 201946 |
Giải b |
1.6+0.5b=0.1b |
|
| 201947 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 64(2y+1)^18 |
|
| 201948 |
Giải b |
căn bậc hai của 2b+3-2=b |
|
| 201949 |
Rút gọn |
(2^2)/(2^-8)*2^8 |
|
| 201950 |
Rút gọn |
(x^(1/5))(2x^(2/5)) |
|
| 201951 |
Rút gọn |
(6k^2m-12k^3m^2+9m^3)/(2(km^2)) |
|
| 201952 |
Vẽ Đồ Thị |
x<2 y-x<=2 |
|
| 201953 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 13* căn bậc năm của 13 |
|
| 201954 |
Vẽ Đồ Thị |
6x+2y>14 3x+y<=3 |
|
| 201955 |
Tìm Tích Số |
(x-y)^2-a(y-x) |
|
| 201956 |
Rút gọn |
20 căn của 1/(b*b^7) |
|
| 201957 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y<=5 y+2>=-2x |
|
| 201958 |
Rút gọn |
x/(2(x-5))-(3x+1)/(x-5) |
|
| 201959 |
Ước Tính |
2^0+2^-1+2 |
|
| 201960 |
Rút gọn |
(-2f^3g^2h^0)/(8f^2g^2) |
|
| 201961 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-6y=30 y=1/3x+1 |
|
| 201962 |
Rút gọn |
5/4+3/(4(x+2)) |
|
| 201963 |
Giải x |
(2x+4)/(12x)=1/4 |
|
| 201964 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
1-1/8p^3 |
|
| 201965 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-30=y 7y-6=3x |
|
| 201966 |
Giải g |
0.3(g+2)=0.15g |
|
| 201967 |
Rút gọn |
((16x^3)/25)÷((4x^6)/(5x)) |
|
| 201968 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-2x-5y |
|
| 201969 |
Rút gọn |
(a^(-m/2)b^(-n/3))^-6 |
|
| 201970 |
Rút gọn |
(x+4)/(2x)-(2x+1)/(6x) |
|
| 201971 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 3)/(4 căn bậc hai của 12) |
|
| 201972 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
x^2+y^2-2ax=0 |
|
| 201973 |
Rút gọn |
19(2^(1/3))-6*2^(1/3) |
|
| 201974 |
Rút gọn |
(5+2 căn bậc hai của 2)/(7- căn bậc hai của 2) |
|
| 201975 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y=-5 3y+15=-9x |
|
| 201976 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2^5* căn bậc hai của 2^3 |
|
| 201977 |
Giải x |
3/x-2=1/x |
|
| 201978 |
Rút gọn |
100^k*100^(-k) |
|
| 201979 |
Giải x |
căn bậc ba của 4x=x |
|
| 201980 |
Rút Gọn Căn Thức |
-4 căn bậc hai của 192x |
|
| 201981 |
Rút gọn |
-7xy+x+y+x-3xy |
|
| 201982 |
Rút gọn |
(5x^4-6+3x)+(2x+4)+(x^2-3x^4)+(6x-3x^3+3) |
|
| 201983 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>4 y>=3/2x-9 |
|
| 201984 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^3=3x^2 |
|
| 201985 |
Chia |
x^3-1÷(x+2) |
|
| 201986 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 6) |
|
| 201987 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+5 = căn bậc hai của x+2+1 |
|
| 201988 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/3x+6 y=1/6x+5 |
|
| 201989 |
Giải m |
2m+7=m+3+10 |
|
| 201990 |
Vẽ Đồ Thị |
yy<-3/2x-1 |
|
| 201991 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^5)/(x^2) |
|
| 201992 |
Ước Tính |
4a^3b^2*3a^-4b^-3 |
|
| 201993 |
Rút gọn |
6(1/2+1/3) |
|
| 201994 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1-2n)^3-7n(n^2-2) |
|
| 201995 |
Rút gọn |
(1/(3(x+2)))÷((5x)/(6(x+2))) |
|
| 201996 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a-b)*z+3(b-a)^2 |
|
| 201997 |
Rút gọn |
Simplify cos(theta)^2+cos(theta)^2*tan(theta)^2 |
Simplify |
| 201998 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit aric cơ số b của 4x-( logarit cơ số b của 5y+ logarit cơ số b của 6z) |
|
| 201999 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x) = logarit cơ số 9 của 2x+3+ logarit cơ số 9 của x-2 |
|
| 202000 |
Giải x |
(2x)/(2x+5)=4/5-6/(4x+10) |
|