| 202001 |
Rút gọn |
(5x)/(7x)+(10x)/(x^2) |
|
| 202002 |
Rút gọn |
7(63÷(5^2-2^2)-1) |
|
| 202003 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=8 x=5 |
|
| 202004 |
Rút gọn |
(r^-2s^3)^2(3s)^2 |
|
| 202005 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x^4-4x^3+3x^2+4x-5 |
|
| 202006 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+8x^3+24x^2+32x+16 |
|
| 202007 |
Giải n |
2n-15=-5n+4n |
|
| 202008 |
Ước Tính |
(1/2)^2+(1/3)^2 |
|
| 202009 |
Giải y |
-2/3x+y=8 |
|
| 202010 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-5<3p+7<=22 |
|
| 202011 |
Tìm Tích Số |
(7x^2+x+3)(x-1) |
|
| 202012 |
Giải x |
x÷8=1.5÷2 |
|
| 202013 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-2d<5 |
|
| 202014 |
Rút gọn |
Find the sum of -6x^2-1 and x+9 |
Find the sum of and |
| 202015 |
Giải w |
v=lwh for w |
for |
| 202016 |
Rút gọn |
(y^2(y+3))/(y^6(y+3)) |
|
| 202017 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arcsin((- căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 202018 |
Rút gọn |
5a*2a*(a^3-3a^2+a) |
|
| 202019 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(5000*0.00015)/(15000*0.005) |
|
| 202020 |
Giải b |
(3+2i)+(2+bi)=5-4i |
|
| 202021 |
Nhân |
(x-2)(3x+1)(4x-3) |
|
| 202022 |
Ước Tính |
(x^-3)(3x^-2)^-1 |
|
| 202023 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 56x^5y |
|
| 202024 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3/5x-1 y=2/5x |
|
| 202025 |
Giải x |
(1/16)^(3x+5)=(1/64)^(x+4) |
|
| 202026 |
Rút gọn |
(4ab^-2)/(-3c^-2) |
|
| 202027 |
Giải x |
3(x-4)+2x=4(x-3)-x |
|
| 202028 |
Giải n |
9n+3(1.2n+0.5)=15.6n |
|
| 202029 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1+1/2 căn bậc ba của x-2 |
|
| 202030 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4y^2+3xy-12y+9x |
|
| 202031 |
Ước Tính |
(3^3)/9-(-4)^2 |
|
| 202032 |
Giải x |
|3-2x|-5x=3 |
|
| 202033 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y<=1 |
|
| 202034 |
Rút gọn |
(p^2-9p)/(p^2-4p-45)-2/(p+5) |
|
| 202035 |
Giải x |
-4/9x-8=0 |
|
| 202036 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=2 căn bậc ba của 1/2(x-4)+3 |
|
| 202037 |
Rút gọn |
(5^10)/(6^8) |
|
| 202038 |
Giải Hệ chứa Equations |
-6y+2=-4x y-2=x |
|
| 202039 |
Giải r |
36/42=24/r |
|
| 202040 |
Rút gọn |
1/(a^2b^-3)(a^2b^-3)^-1 |
|
| 202041 |
Giải x |
(2x)/(2x+5)=4/5-7/(4x+10) |
|
| 202042 |
Rút gọn |
((x^2)/4-1/(x^2))^2 |
|
| 202043 |
Rút gọn |
3x^3(2x^2-4x)+2x^2(4x^3+7x^2) |
|
| 202044 |
Rút gọn |
x^2(5x^3)^3 |
|
| 202045 |
Vẽ Đồ Thị |
y-x>4 x+y>2 |
|
| 202046 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=5/2x-1 y=7/2x-3 |
|
| 202047 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 202048 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x+4)(x+2)(x-1)(x-3) |
|
| 202049 |
Nhân |
căn bậc ba của x* căn bậc hai của 2x |
|
| 202050 |
Rút gọn |
(6c^2+13c-63)/(6c^2-17c+7)*(2c^2-9c+4)/(12c+54) |
|
| 202051 |
Ước Tính |
(14a^4b^6c^-10)/(8a^-2b^3c^-5) |
|
| 202052 |
Giải a |
3 căn bậc hai của 4a=42 |
|
| 202053 |
Ước Tính |
((3^6)/(3^5))^-2 |
|
| 202054 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(-m)^-3n if m=2 and n=-24 |
if and |
| 202055 |
Giải y |
y = square root of 1/4 |
|
| 202056 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5^2* căn bậc hai của 5 |
|
| 202057 |
Rút gọn |
((2a^0b^-4)/(b^3))^4*((a^3b^-2)/(3b^4a^-4))^3 |
|
| 202058 |
Rút gọn |
(4xy^2)^(1/2) |
|
| 202059 |
Giải k |
(7^4)^k=7^-8 |
|
| 202060 |
Rút gọn |
9x^4(x^3-6x)+4x^2(6x^5+5x^3) |
|
| 202061 |
Rút gọn |
(2ab-a)÷(4b^2-4b+1) |
|
| 202062 |
Giải x |
5 căn bậc sáu của 10x+229-8=7 |
|
| 202063 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=5x y=4x-1 |
|
| 202064 |
Rút gọn |
(x^2-xy)/(5y^2-5xy) |
|
| 202065 |
Giải x |
(2x)^(1/2)=(x+5)^(1/2) |
|
| 202066 |
Rút gọn |
(2x-6)/(-14x+42) |
|
| 202067 |
Rút gọn |
(-a^6b)^2+9a^12b^2 |
|
| 202068 |
Rút gọn |
(27x^2z^4)/(-3x^2z) |
|
| 202069 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(0.3x^2-3x)(5x^3-0.2x^2)=0 |
|
| 202070 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-1/3(p+9)<=4 |
|
| 202071 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2yz^3-9x^3y^2z^2+12x^2y^3z^2 |
|
| 202072 |
Giải x |
3(x-4)+2x=4(x-3)+x |
|
| 202073 |
Rút gọn |
((192x^12)/(3x^3))^(1/3) |
|
| 202074 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 3^2 |
|
| 202075 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
4b<=-3 |
|
| 202076 |
Rút gọn |
(2^-2-5^-1)^-1 |
|
| 202077 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của x^2y^3z^4)^2 |
|
| 202078 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-(1/2)^(x+1)-3 |
|
| 202079 |
Rút gọn |
x/(4x+20)-(x+2)/(x+5) |
|
| 202080 |
Rút gọn |
(z/(z^-6))^(1/28) |
|
| 202081 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 28-6x=x-6 |
|
| 202082 |
Rút gọn |
13 căn bậc hai của 5a-b căn bậc hai của 5a+5a căn bậc hai của 13b |
|
| 202083 |
Giải a |
16536.94=1700.84(9.20)-1/2a*(9.20)^2 |
|
| 202084 |
Rút gọn |
28/(9x)-19/(9x) |
|
| 202085 |
Ước Tính |
5((5^3)/(2/5))^2 |
|
| 202086 |
Rút gọn |
(6x^7y^5)/(3x^-1) |
|
| 202087 |
Rút gọn |
(x^(1/3)y)^3 căn bậc hai của x^2y^2 |
|
| 202088 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 4x^2 |
|
| 202089 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
10m-7<17m or -6m>36 |
or |
| 202090 |
Giải x |
3 căn bậc ba của x=9 |
|
| 202091 |
Rút gọn |
mn^2*m^2n^-4*mn^-1 |
|
| 202092 |
Chia |
(16x^3y^6-24x^5y^5)/(-4x^4y^3) |
|
| 202093 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4x^6)^(3/2) |
|
| 202094 |
Rút gọn |
(2-4i)/(i-1) |
|
| 202095 |
Rút gọn |
11/12+7/(4x) |
|
| 202096 |
Rút gọn |
(a^2-3ab+2b^2)+(-4a^2+5ab-b^2) |
|
| 202097 |
Rút gọn |
(x+(-2))(x+(-1)) |
|
| 202098 |
Giải y |
căn bậc hai của y^2=2.3 |
|
| 202099 |
Giải x |
csc(x)^2+csc(x)=2 |
|
| 202100 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6- căn bậc hai của x-2=x+4 |
|