| 202201 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8m^2)/( căn bậc hai của 6m) |
|
| 202202 |
Giải y |
-325/y=13 |
|
| 202203 |
Rút gọn |
5 căn bậc ba của 9a^2*4 căn bậc ba của 3a |
|
| 202204 |
Rút gọn |
(4x)/(x+1)*(3x+3)/2 |
|
| 202205 |
Rút gọn |
(2^-1+5^-1)^2 |
|
| 202206 |
Giải n |
căn bậc bốn của n+1=2 |
|
| 202207 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-420 độ ) |
|
| 202208 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=2x+x^3+4 |
|
| 202209 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x-1/3y=8 2/3x+1/3y=11/3 |
|
| 202210 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc ba của 5) |
|
| 202211 |
Rút gọn |
(7/9)÷(y/(y-11)) |
|
| 202212 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x+5 , g(x)=-2x-3 |
, |
| 202213 |
Giải x |
3/4(1/6x+16)=3/7(4 3/8x-21) |
|
| 202214 |
Ước Tính |
logarit cơ số b của (x)^n |
|
| 202215 |
Trừ |
(9a^3+6a^2-a)-(a^3+6a-3) |
|
| 202216 |
Rút gọn |
(m^(3/2)n^(-1/4))/(m^(3/4)n^(3/4)) |
|
| 202217 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-y=-15 2(x+3y)=-22 |
|
| 202218 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=-1/2x^3+6 |
|
| 202219 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
15x+5y=20 y=8-3x |
|
| 202220 |
Tìm Tích Số |
4a^2b^3*(9a^4b^2-4a^2+3) |
|
| 202221 |
Rút gọn |
(5(z+4))/(8z+32) |
|
| 202222 |
Rút gọn |
(6x^2y^3)/((-4x^4y)(-3x^3y^2)) |
|
| 202223 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x+3/2 |
|
| 202224 |
Giải x |
căn bậc hai của x-5- căn bậc hai của x=-2 |
|
| 202225 |
Rút gọn |
((3r^6n^3)/(2r^5n))^4 |
|
| 202226 |
Phân Tích Nhân Tử |
c-2cd+8d-4 |
|
| 202227 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-2x^4+4x^3-6x^2+12x |
|
| 202228 |
Rút gọn |
7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11+4xy-13x^2y+7 |
|
| 202229 |
Rút gọn |
(-2n^6y^5)(-6n^3y^2)(ny)^3 |
|
| 202230 |
Rút gọn |
((9m^4n^10)/(-3m^2n^5))^-1 |
|
| 202231 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 18-3) |
|
| 202232 |
Ước Tính |
3!2! |
|
| 202233 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=tan(2x-pi) |
|
| 202234 |
Giải x |
(1/216)^(10x+16)=(1/6)^(-2x^2+8x) |
|
| 202235 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=7 x-y=-4 |
|
| 202236 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
h-26<4 |
|
| 202237 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-2/3=3/4y+3 |
|
| 202238 |
Giải y |
y=x/3+5 , x=6 |
, |
| 202239 |
Giải r |
8000=4/3pir^3 |
|
| 202240 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2(32-(4-1)^3) |
|
| 202241 |
Nhân |
4/3*3.14*10^3 |
|
| 202242 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của x-4=( logarit cơ số 4 của x)/( logarit cơ số 4 của 4) |
|
| 202243 |
Giải x |
1/(16^(3x-4))<=64^(x-1) |
|
| 202244 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (81x^2y^4)/(z^8) |
|
| 202245 |
Rút gọn |
(15x)÷5xy |
|
| 202246 |
Ước Tính |
(4+9)-(3(6))/2+8 |
|
| 202247 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của x*4 căn bậc hai của 3x* căn bậc hai của 6x |
|
| 202248 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
b+2>=4 |
|
| 202249 |
Giải y |
căn bậc hai của y+(y+2)=6 |
|
| 202250 |
Giải x |
5^(2x-7)=5^(2x+4) |
|
| 202251 |
Ước tính Hàm Số |
y=1/4(4)^x for x=3/2 |
for |
| 202252 |
Ước Tính |
logarit cơ số -1/2 của x=-7 |
|
| 202253 |
Giải x |
2^x+2^(5-x)=12 |
|
| 202254 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit của x+ logarit của y-2 logarit của z |
|
| 202255 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4*(2/3)^x+1 |
|
| 202256 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 75- căn bậc hai của 27 |
|
| 202257 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
theta=-pi/4 |
|
| 202258 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 108)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 202259 |
Rút gọn |
((-9)^0J^-1k^-4)/(2^0) |
|
| 202260 |
Giải x |
(x+2)+(x-1)=0 |
|
| 202261 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x(x-1)^3 |
|
| 202262 |
Giải x |
(15(x-3))/5=3(2x-3) |
|
| 202263 |
Nhân |
(5a-3a^3)(4a-1) |
|
| 202264 |
Giải a |
(2a+1)*(6a-2)=3a*(4a-1)+4 |
|
| 202265 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x) = square root of x+4 |
|
| 202266 |
Rút gọn |
((-x^-1y)^0)/(4w^-1y^2) |
|
| 202267 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(10x^2+3x+9)+(5x^2+x+4) |
|
| 202268 |
Giải x |
(cos(x)+1)(tan(x)+1)=0 |
|
| 202269 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 216/512 |
|
| 202270 |
Rút gọn |
(3(y+8))/(9y+72) |
|
| 202271 |
Giải c |
a=b(1c-1d) |
|
| 202272 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (64x^8)/16 |
|
| 202273 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 6+8)(2 căn bậc hai của 6-8) |
|
| 202274 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc hai của 13-3 căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 13 |
|
| 202275 |
Rút gọn |
(i-2)/(i-1) |
|
| 202276 |
Rút gọn |
(7x)/(x+7)*(2x+14)/14 |
|
| 202277 |
Nhân |
căn bậc hai của 8y^5* căn bậc hai của 40y^2 |
|
| 202278 |
Rút gọn |
(x-5)/(4x)-(2x+6)/(16x) |
|
| 202279 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+3=3y 2x-6y=2 |
|
| 202280 |
Giải x |
2(6x-7)^(1/3)-5=5 |
|
| 202281 |
Giải m |
-2.4(m-5/6)=-5 |
|
| 202282 |
Rút gọn |
((a^2+4a+4)/(16-b^4))÷((4-a^2)/(4+b^2)) |
|
| 202283 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 202284 |
Rút gọn |
(-6a^5+3a^3-2a^2+1)-(4a^2+3a-7) |
|
| 202285 |
Giải x |
x(x-2)-5=0 |
|
| 202286 |
Giải x |
20/(2x-6)=(x+8)/39 |
|
| 202287 |
Giải x |
2(2x+1)-(3x)/2=(-3(4+x))/2 |
|
| 202288 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=0.25^x |
|
| 202289 |
Rút gọn |
3y^3z^4*3x^4y^2z^-3*x^-2y^4z^2 |
|
| 202290 |
Giải m |
2+ căn bậc hai của m-2=7 |
|
| 202291 |
Rút gọn |
((y^0)/(y^n))^-1 |
|
| 202292 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của a^3)^2 |
|
| 202293 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((x^2+3)^(1/3))/((x^2-3)^(-1/3)) |
|
| 202294 |
Ước Tính |
(-1/2)^2+3(-1/2)+5 |
|
| 202295 |
Rút gọn |
(5^(1/4))+6(405^(1/4)) |
|
| 202296 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(4,2) ; slope 1/2 |
; slope |
| 202297 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(1-e^(-x))/(1+e^(-x)) |
|
| 202298 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 15) |
|
| 202299 |
Giải x |
7+2(3-8x)=4-6(1+5x) |
|
| 202300 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-y^3+3y-3y^2+2 |
|