| 202401 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7-y=5x+11 |
|
| 202402 |
Rút gọn |
(8^-1a^-2b^-3)/(24^-1a^-4b^0) |
|
| 202403 |
Giải x |
(x^2+2x-3)/(2x^2+x-3)=0 |
|
| 202404 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-2x+4 y=3x |
|
| 202405 |
Phân Tích Nhân Tử |
8ab^2-5b^2-10c^2+16ac^2 |
|
| 202406 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của m+8 căn bậc hai của m-15 căn bậc hai của m |
|
| 202407 |
Rút gọn |
y căn bậc hai của 28x^2y+2 căn bậc hai của 18xy^3-4 căn bậc hai của 27x^2y^2 |
|
| 202408 |
Giải x |
5/(3ab)=x/(12a^2bc^3) |
|
| 202409 |
Giải n |
(n căn của a)^n=a |
|
| 202410 |
Giải X |
4X=2X+6 |
|
| 202411 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^6)/27 |
|
| 202412 |
Nhân |
(5 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 15)*(3 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 15) |
|
| 202413 |
Rút gọn |
(x+y)/(x^-1+y^-1) |
|
| 202414 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
9x-7y>0 |
|
| 202415 |
Rút gọn |
(a^3)/(b^-2)*(ab^2)/(a^4) |
|
| 202416 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
8r-(5r+4)>=-31 |
|
| 202417 |
Giải z |
0.2z-0.09=-0.03z |
|
| 202418 |
Giải p |
m=8-2(p-m) |
|
| 202419 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(750 độ )-csc(-300 độ ) |
|
| 202420 |
Rút gọn |
(2xy^3)^0(3xy) |
|
| 202421 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r-8<=7 |
|
| 202422 |
Tìm Tích Số |
(x+2)(x+2)(x+2) |
|
| 202423 |
Ước Tính |
(2x^4y^-3)^-1 |
|
| 202424 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=7/4x-3 y=x |
|
| 202425 |
Giải x |
căn bậc hai của x-4 = căn bậc hai của 2x+9 |
|
| 202426 |
Giải x |
0.20=(x^2)/(65-x) |
|
| 202427 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=5/2x+4 y=1/2x |
|
| 202428 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của x-1+4=0 |
|
| 202429 |
Giải n |
2n+3+3n=n+11 |
|
| 202430 |
Giải a |
2/10=4/(a-3) |
|
| 202431 |
Rút gọn |
(21x+6)*(10x-50)/(21x+6) |
|
| 202432 |
Rút gọn |
sin(theta)^2*cot(theta)*csc(theta) |
|
| 202433 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
15(1/3 logarit của x+y-1/5 logarit của x-y) |
|
| 202434 |
Rút gọn |
12(a/3-b/4)+2a-6b |
|
| 202435 |
Chia |
( căn bậc bốn của 12x^3)/( căn bậc bốn của 3x^2) |
|
| 202436 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=x |
|
| 202437 |
Giải x |
8+(3x)/7=x |
|
| 202438 |
Giải x |
5/2x+(x-4)/2=11 |
|
| 202439 |
Rút gọn |
-yx^2z^3(4y^0z)^2 |
|
| 202440 |
Giải x |
(1/1024)^(x+9)=(1/256)^(-5x+5) |
|
| 202441 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
5x-2+3x=y |
|
| 202442 |
Giải C |
D=ABC |
|
| 202443 |
Rút gọn |
Subtract -3n^2 from -7n^2 |
Subtract from |
| 202444 |
Rút gọn |
-3x+x^3-2x^2-4x^3-2x^2-4x |
|
| 202445 |
Rút gọn |
(-6-18x)/(6x+2) |
|
| 202446 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
9^x>54 |
|
| 202447 |
Giải B |
(6p+2)^2=36p^2+Bp+4 |
|
| 202448 |
Ước Tính |
1÷(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 202449 |
Giải n |
3.4e^(2-2n)-9=-4 |
|
| 202450 |
Rút gọn |
((m^2-3m)/(8x^2))÷((3m)/(8x)) |
|
| 202451 |
Rút gọn |
Subtract -2x from -8x |
Subtract from |
| 202452 |
Rút gọn |
(5+ căn bậc hai của 12)^2 |
|
| 202453 |
Ước Tính |
(1/(512^(-1/3))) |
|
| 202454 |
Ước Tính |
5*2^-2 |
|
| 202455 |
Rút gọn |
(2x^2+x-3)+(x-1) |
|
| 202456 |
Giải x |
49^(x/4-1)=343^(x/3) |
|
| 202457 |
Ước Tính |
-(16/81)^(3/4) |
|
| 202458 |
Ước Tính |
2x^2+(4x-6x^2)+9-(6x+3) |
|
| 202459 |
Rút gọn |
x-(x-y)/2+(x+y)/4 |
|
| 202460 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 4 của x^7- logarit cơ số 4 của x^2+4* logarit cơ số 4 của x^3 |
|
| 202461 |
Giải x |
(1/25)^(-16x-62)=5^(-2x^2-2) |
|
| 202462 |
Rút gọn |
(6x^3+6x^2)/(2x^3-2x) |
|
| 202463 |
Rút gọn |
r/(r^2-4)+1/(r^2-6r+8) |
|
| 202464 |
Rút gọn |
((x+2)-(y+1))((x+2)+(y+1)) |
|
| 202465 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2+12x-28)/(x-2) |
|
| 202466 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
9.20p>=299 |
|
| 202467 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-7x^3-10x^2+8x^4 |
|
| 202468 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 3 của 5* logarit cơ số 2 của 3* logarit cơ số 5 của 16 |
|
| 202469 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+2 = căn bậc hai của 5x-4 |
|
| 202470 |
Giải n |
-7-2.1n=-3.5n |
|
| 202471 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-9x^2-5-6x^4 |
|
| 202472 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3* căn bậc bốn của 3)^12 |
|
| 202473 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
a^-1.6 |
|
| 202474 |
Rút gọn |
(x^-1+y^-1)/(x^-2-y^-2) |
|
| 202475 |
Rút gọn |
((2g^3h^-2)^2)/((g^2h^0)^-3) |
|
| 202476 |
Rút gọn |
(2x+2y)/(x^2-2xy+y^2)*(x^2-xy)/(7y+7x) |
|
| 202477 |
Rút gọn |
(2x^2-9x+2)^2-4 |
|
| 202478 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x)^6*( căn bậc hai của x)^-4 |
|
| 202479 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2*5 căn bậc hai của 8 |
|
| 202480 |
Rút gọn |
(3^-2*4^2)/(3^0*4^3) |
|
| 202481 |
Giải v |
-3(4-2v)=6v-12 |
|
| 202482 |
Rút gọn |
(r^-5+r^5)^0 |
|
| 202483 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 405x^10y^7)/( căn bậc hai của 9x^4) |
|
| 202484 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 15)(3 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 15) |
|
| 202485 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
1/3x+2y=4/3 |
|
| 202486 |
Ước Tính |
f(x)=0.5^-3 |
|
| 202487 |
Giải x |
căn bậc hai của (5+x^2)^2=5+x^2 |
|
| 202488 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2x^4-4x^3=-2x^2 |
|
| 202489 |
Giải x |
-2(3x-15)^(1/3)-4=2 |
|
| 202490 |
Rút gọn |
(1-sin(theta)^2)*tan(theta)*csc(theta) |
|
| 202491 |
Giải x |
-sin(x)+cos(x)=0 |
|
| 202492 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 16/(x^14) |
|
| 202493 |
Ước Tính |
2(n-1)+4n=2(3n-1) |
|
| 202494 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm n |
căn bậc bốn của n+2=3 |
|
| 202495 |
Rút gọn |
(7 căn bậc hai của 2+x)(7 căn bậc hai của 2-x) |
|
| 202496 |
Rút gọn |
2/11z-5/11z+4-1/11z-8 |
|
| 202497 |
Rút gọn |
-( căn bậc ba của 3)/( căn bậc ba của 5) |
|
| 202498 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2-x-6)/x |
|
| 202499 |
Rút gọn |
(x/(2x-8))÷(5/(3x-12)) |
|
| 202500 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2+13x-8)÷(x-1/2) |
|