| 202601 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (pi- căn bậc hai của 17)^2 |
|
| 202602 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x-3)/(3x+2)<0 |
|
| 202603 |
Giải a |
(1+ căn bậc hai của 3i)^2=a+ib |
|
| 202604 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-x y=2/5x-7 |
|
| 202605 |
Phân Tích Nhân Tử |
-60+60n^2+50n^3 |
|
| 202606 |
Giải c |
y=ca^x |
|
| 202607 |
Rút gọn |
3/4ab-5/12ab |
|
| 202608 |
Giải x |
4 căn bậc hai của x+1=x+1 |
|
| 202609 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<=-3 or x>4 |
or |
| 202610 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -64/(x^6) |
|
| 202611 |
Rút gọn |
(90x+2x^2-4x^3)/(3x^2-5x-50) |
|
| 202612 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-2x-y=12 y=-26-9x |
|
| 202613 |
Giải bằng cách Tách Riêng Giá Trị Tuyệt Đối cho a |
(a+b/c)(d-e)=f |
|
| 202614 |
Rút gọn |
(8x^6)/(9x^2)*(3x^3)/(12x) |
|
| 202615 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x)^2 căn bậc hai của 2y |
|
| 202616 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-5sin(3x-pi/2)+6 |
|
| 202617 |
Giải x |
x^(3/4)+10=0 |
|
| 202618 |
Rút Gọn Căn Thức |
6/(6^(1/4)) |
|
| 202619 |
Giải x |
3/4x-1 5/8=2 3/4 |
|
| 202620 |
Tìm ƯCLN |
14c^2+2c |
|
| 202621 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x^4-4x^3+9x^2+x-2 |
|
| 202622 |
Giải x |
3|x|=0 |
|
| 202623 |
Rút gọn |
(5x^2)/2-2/x |
|
| 202624 |
Giải x |
căn bậc hai của x+1 = căn bậc hai của 9x-2 |
|
| 202625 |
Giải y |
căn bậc bốn của y+2+9=14 |
|
| 202626 |
Giải A |
A^2+2^2=5^2 |
|
| 202627 |
Giải y |
y=3x+2 , x=0.5 |
, |
| 202628 |
Giải y |
y=7x , x=-5 |
, |
| 202629 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc ba của 9 |
|
| 202630 |
Giải b |
16ab^2=25 |
|
| 202631 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=4x^2-3x+5x^3-7 |
|
| 202632 |
Giải x |
(2x)/5-9y=6 |
|
| 202633 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+3y=12 5y=x+4 |
|
| 202634 |
Rút gọn |
(5x-5)/(3x)*9/(6x-6) |
|
| 202635 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 180x^4yz^3 |
|
| 202636 |
Rút gọn |
(a^-1+b^-1)(a^-2b^-2) |
|
| 202637 |
Rút gọn |
(3c)/(c-4)-2/5 |
|
| 202638 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của (x^6)/(y^10) |
|
| 202639 |
Giải x |
-2 căn bậc ba của x-1 = căn bậc ba của x-10 |
|
| 202640 |
Giải B |
(3x+3)^2=9x^2+Bx+9 |
|
| 202641 |
Rút gọn |
(2^2*3^-3)/(2^-1*3) |
|
| 202642 |
Rút gọn |
(x^2+4y^2)(x^2-4y^2) |
|
| 202643 |
Rút gọn |
i^8+i^9+i^10+i^11 |
|
| 202644 |
Trừ |
-2/(n+4)-(n^2)/(n^2-16) |
|
| 202645 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=7/4x-3 y=x |
|
| 202646 |
Rút Gọn Căn Thức |
((8^4)/(10^4))^(-1/4) |
|
| 202647 |
Rút gọn |
2x^3(4x^3-6x+4)+9x(3x^5-6x^3+5) |
|
| 202648 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5+2x^3+x=0 |
|
| 202649 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(X)=2/(x-5) |
|
| 202650 |
Giải b |
7(0.2b+0.9)=0.5b |
|
| 202651 |
Rút gọn |
1/3xy+2/5xy-2xz+3/2xy+4/9xz |
|
| 202652 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-3y<6 |
|
| 202653 |
Giải x |
căn bậc hai của 9-3x=3-x |
|
| 202654 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=15 4x+4y=10 |
|
| 202655 |
Rút gọn |
(2(x+3))/(16(x+3)) |
|
| 202656 |
Vẽ Đồ Thị |
FUCKU |
|
| 202657 |
Rút gọn |
((m^13)/(m^20))^-3 |
|
| 202658 |
Chia |
(((a+3)^2)/(a-3))÷(5/(a^2-9)) |
|
| 202659 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15rad |
radians |
| 202660 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
x^3+x^2-2x+14 by x+3 |
by |
| 202661 |
Rút gọn |
4x^3y(x^2-2y) |
|
| 202662 |
Ước Tính |
3x-5=x+3 |
|
| 202663 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
((6.67*10^-11)(5.97*10^24))/((6.38*10^6)^2) |
|
| 202664 |
Giải x |
căn bậc hai của (2x-7)^2=7-2x |
|
| 202665 |
Rút gọn |
((6x^-2y^2)^-1)/((6^4x^4y^5)^-4) |
|
| 202666 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3+ căn bậc hai của 8)/(2-2 căn bậc hai của 8) |
|
| 202667 |
Rút gọn |
logarit tự nhiên của e^(x+1) |
|
| 202668 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x+1 2x-5y<=10 |
|
| 202669 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+25x^2+18x+14 is divided by 2x+7 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 202670 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-6y+2=-4x y-2=x |
|
| 202671 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=3 căn bậc ba của x+9 |
|
| 202672 |
Rút gọn |
(w^-7*w^-6)^(3/26) |
|
| 202673 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=7x-10 y=-3 |
|
| 202674 |
Giải x |
căn bậc hai của x+12=2+ căn bậc hai của x |
|
| 202675 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 24x-6 căn bậc hai của x/6- căn bậc hai của 54x |
|
| 202676 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-(x+3)(x+1)^2(2x-5) |
|
| 202677 |
Ước Tính |
-3x^-2 |
|
| 202678 |
Rút gọn |
((y^2)^2)/(y^4) |
|
| 202679 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 9 |
|
| 202680 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 25+( logarit của 8* logarit của 16)/( logarit của 64) |
|
| 202681 |
Ước Tính |
((- căn bậc hai của 2)/2)/((- căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 202682 |
Giải x |
1/4x+1/2(x+3)=5 |
|
| 202683 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
18(1/2 logarit của x+y-1/9 logarit của x-y) |
|
| 202684 |
Rút gọn |
4b(2a^2-5(3ab-2b^2))+29ab^2 |
|
| 202685 |
Giải y |
căn bậc hai của y+ căn bậc hai của y+2=6 |
|
| 202686 |
Giải b |
căn bậc hai của -5-b = căn bậc hai của 5b+25 |
|
| 202687 |
Nhân |
4x^3y^3*(3x^3-7xy^2+2xy-y) |
|
| 202688 |
Ước Tính |
x^6+36=100 |
|
| 202689 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5^3* căn bậc năm của 5^4 |
|
| 202690 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^5y^4* căn bậc bốn của 32x^3y |
|
| 202691 |
Rút gọn |
(cot(x))/(csc(x)^2)+(cot(x))/(sec(x)^2) |
|
| 202692 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
13>2/3a-1 |
|
| 202693 |
Giải x |
(x-2)=-1/4(x-8) |
|
| 202694 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 5/16 |
|
| 202695 |
Giải y |
-0.75(3y+2)=-3(2+1.5y) |
|
| 202696 |
Giải x |
5-2/5x=8 |
|
| 202697 |
Ước Tính |
(16÷8)+(24÷6) |
|
| 202698 |
Rút gọn |
(x^-1+y^-1)^2(xy)^2 |
|
| 202699 |
Giải y |
0.18+y=0.4(7y-0.9) |
|
| 202700 |
Giải y |
-11y+3+3y=5y-9-9y |
|