| 202701 |
Giải x |
1=(3x)/4+7/4 |
|
| 202702 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
(a-2)/3>a+4 |
|
| 202703 |
Rút gọn |
4/( căn bậc ba của 8x^2) |
|
| 202704 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7+4x>x-2 |
|
| 202705 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-1 y<=-3 |
|
| 202706 |
Ước Tính |
8=2^(5x+7) |
|
| 202707 |
Ước Tính |
1/3 căn bậc ba của 81 |
|
| 202708 |
Giải x |
1- căn bậc hai của 3x+2=-5 |
|
| 202709 |
Chia |
(3v^2-7v-10)(v-4)^-1 |
|
| 202710 |
Giải x |
(x+2)(x+3)=x^2-10 |
|
| 202711 |
Giải f |
7/12f=2 1/24 |
|
| 202712 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x-5y>=10 |
|
| 202713 |
Rút gọn |
2m^10n^2*(-7m^9n^5)^2-(-m^7n^3)^4 |
|
| 202714 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 49+(1-5)^2)/((3*4)÷4+3) |
|
| 202715 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 6^5* căn bậc hai của 6^3 |
|
| 202716 |
Rút gọn |
(3x^2-7x+2)/(x^2-4x+4) |
|
| 202717 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-3y>12 |
|
| 202718 |
Rút gọn |
(3x^2yz^4)^2 |
|
| 202719 |
Rút gọn |
3/4 căn bậc hai của 3/2 |
|
| 202720 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
-3<=7c+4<18 |
|
| 202721 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^4-7x^3-12x^2 |
|
| 202722 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-5=x x=-2-y |
|
| 202723 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (48x^3)/(3xy^2) |
|
| 202724 |
Rút Gọn Căn Thức |
(32^3)^(1/5) |
|
| 202725 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc bốn của 3x-5=-8 |
|
| 202726 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x+2 , g(x)=x/2-1 |
, |
| 202727 |
Rút gọn |
(1/3x-3)+(-3/4x-5) |
|
| 202728 |
Rút gọn |
(40b^2+96b+56)/(56b+24) |
|
| 202729 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6.1*10^-3)(8*10^9) |
|
| 202730 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^3-6x^2+1 is concave down at x=1 |
is concave down at |
| 202731 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-y+5>=9 or 3y+4<-5 |
or |
| 202732 |
Giải y |
19-1-17y=-19+20y |
|
| 202733 |
Rút gọn |
(2x)/(x^2-3x-4)+3/(5x^2-20x) |
|
| 202734 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x-y=-22 y=7x+67 |
|
| 202735 |
Giải y |
căn bậc hai của 2y=4 |
|
| 202736 |
Rút gọn |
17(1/9x-1)+1/9x+1 |
|
| 202737 |
Giải a |
1/(a+2)+1/(a-2)=4/(a^2-4) |
|
| 202738 |
Ước Tính |
(n căn của a)^n=a |
|
| 202739 |
Giải x |
(1/100)^(2x-8)=10^(2x^2+10x) |
|
| 202740 |
Ước Tính |
(m^4)/(2m^4) |
|
| 202741 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc hai của 2ab)^3 |
|
| 202742 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y=16 4y=x+8 |
|
| 202743 |
Ước Tính |
-13+4*3+(-9+6)^5 |
|
| 202744 |
Rút gọn |
((5x-10)/(2x))÷((3x-6)/(2x+8)) |
|
| 202745 |
Giải a |
11/(a+2)-10/(a+5)=36/(a^2+7a+10) |
|
| 202746 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-6y+2=-4x y-2=x |
|
| 202747 |
Giải x |
4(x-2)+3(x+1)=3(x-1) |
|
| 202748 |
Rút gọn |
(3x+6)/(x+y)+6/(-x-y) |
|
| 202749 |
Rút gọn |
(tan(a)^2-sin(a)^2)/(tan(a)^2) |
|
| 202750 |
Giải L |
S=pirL+pir^2 |
|
| 202751 |
Rút gọn |
x^(2/3)+1/(x^(2/3)) |
|
| 202752 |
Giải c |
y=(ab)/(2c) |
|
| 202753 |
Giải x |
16^(2x-3)*4^(-2x)=16 |
|
| 202754 |
Giải n |
n+10>5 |
|
| 202755 |
Giải x |
x/2+x/3=x-2 |
|
| 202756 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x+7 y=-7/3x-3 |
|
| 202757 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 4x-4-2 căn bậc hai của x-1 |
|
| 202758 |
Nhân |
-2(x+6)(3x-5) |
|
| 202759 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
What percent of 25 is 12 |
What percent of is |
| 202760 |
Giải x |
2x+12/(x-3)=(4x)/(x-3) |
|
| 202761 |
Tìm Tích Số |
-4mn^3*(-3m^2n+12mn^2-6m+7n^2) |
|
| 202762 |
Nhân |
(b^3-5b^2+8)(-5b+4) |
|
| 202763 |
Ước Tính |
a/b=c/d |
|
| 202764 |
Rút gọn |
-7/(5x)+(x+4)/x |
|
| 202765 |
Rút gọn |
(x^-1+x^-1)/(2x^2) |
|
| 202766 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 25(x+2)^4 |
|
| 202767 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y-1<0 |
|
| 202768 |
Giải y |
(y-1)(y-2)(y-3)=y^3-3y^2+2y |
|
| 202769 |
Vẽ Đồ Thị |
4^(3x+2)<64 |
|
| 202770 |
Nhân |
5 căn bậc hai của 20*3 căn bậc hai của 8 |
|
| 202771 |
Giải x |
logarit cơ số b của x=4 logarit cơ số b của 2+ logarit cơ số b của 3 |
|
| 202772 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (a^8)/(b^12) |
|
| 202773 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x+3)/(x^2-9) |
|
| 202774 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 3 của 5* logarit cơ số 2 của 3* logarit cơ số 5 của 16 |
|
| 202775 |
Giải p |
14p+20+7=16p-3 |
|
| 202776 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (5/4)^(x-3) |
|
| 202777 |
Giải Hệ chứa Equations |
4/3x-1/2y=2 4/3x+7/4y=11 |
|
| 202778 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9.60 for 4lb |
for |
| 202779 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/2x-6 y=-x |
|
| 202780 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2*2^(1/3x)+3 |
|
| 202781 |
Giải x |
|2x-6|+|3-x|>12 |
|
| 202782 |
Giải x |
2=(1+ căn bậc hai của 29-4x)/-3 |
|
| 202783 |
Giải y |
2(6y+1)+13=51+9(y-5) |
|
| 202784 |
Giải d |
2(1-5/2d)+5d=2 |
|
| 202785 |
Rút gọn |
(4+ căn bậc hai của 6)/(3 căn bậc hai của 6) |
|
| 202786 |
Giải x |
3x+2x^2=5x^2-6 |
|
| 202787 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 căn bậc hai của x^2 |
|
| 202788 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3 căn bậc hai của 12+1/2 căn bậc hai của 96- căn bậc hai của 54 |
|
| 202789 |
Giải x |
0.20=(x^2)/(85-x) |
|
| 202790 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=1/2x-x^2+11x^4+2x^3 |
|
| 202791 |
Rút gọn |
(x+8)(2/(3x+24)) |
|
| 202792 |
Rút Gọn Căn Thức |
8 căn bậc bốn của 48-5 căn bậc hai của 90+9 căn bậc bốn của 3 |
|
| 202793 |
Giải x |
sin(x)=2/pi |
|
| 202794 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/4 căn bậc ba của x+2-5 |
|
| 202795 |
Vẽ Đồ Thị |
4- căn bậc hai của 2x+1<1 |
|
| 202796 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=3+2x^2-4x^3 |
|
| 202797 |
Giải x |
-3x(5x^2-6)-5x(-3x^2+4)+16=-14 |
|
| 202798 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 2^8)( căn bậc bốn của 2^3) |
|
| 202799 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/3*e^(-x)-9 |
|
| 202800 |
Rút gọn |
((2r^-1s^2t^0)^-2)/(2rs) |
|