| 202501 |
Chia |
( căn bậc hai của 2)÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 202502 |
Rút gọn |
11+(-3)-1/8j-3/8j+7 |
|
| 202503 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7/4x-3 y=x |
|
| 202504 |
Rút gọn |
(x^2)/( căn bậc ba của x) |
|
| 202505 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 256(x^2-1)^12 |
|
| 202506 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^4+x^3-7x^2-x+6 |
|
| 202507 |
Vẽ Đồ Thị |
(1-x)y'=y^2 |
|
| 202508 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y>-8 |
|
| 202509 |
Rút gọn |
(s/(r^2))^(-3/4) |
|
| 202510 |
Rút gọn |
a^3*(-a^2b)^4 |
|
| 202511 |
Rút gọn |
3*5^2-10*5+1 |
|
| 202512 |
Rút gọn |
-3/(2 căn bậc ba của 3) |
|
| 202513 |
Giải a |
2÷a=(5/2)÷(5/4) |
|
| 202514 |
Rút gọn |
2/x+(x-1)/(x-5) |
|
| 202515 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc hai của 9a^16)/(b^2) |
|
| 202516 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-x(x+3)(x-3) |
|
| 202517 |
Giải x |
5(2x-1)-3x=5x+9 |
|
| 202518 |
Rút gọn |
(4p^7)/(2p^3*p^2) |
|
| 202519 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1<|x+2|<3 |
|
| 202520 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2cos((5pi)/3)-sin((5pi)/2) |
|
| 202521 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(3-x)/(x+2) |
|
| 202522 |
Rút gọn |
((4r^3)/(2r^5)) |
|
| 202523 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^3+2a^2+a |
|
| 202524 |
Giải x |
(1/2)^x=2^(x+3) |
|
| 202525 |
Rút gọn |
4/(x-2)+11/(2(x-2)) |
|
| 202526 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 4x- căn bậc hai của 9x+5 căn bậc hai của 27- căn bậc hai của x |
|
| 202527 |
Giải y |
căn bậc hai của y=3 căn bậc hai của 5 |
|
| 202528 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (108x^9y^10)/(2xy^3) |
|
| 202529 |
Tìm Bậc |
3x^3y^2z+6x^2y |
|
| 202530 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-x-6)(x^2+6x+9) |
|
| 202531 |
Ước Tính |
|((-1/2)^3)÷((1/4)^2)| |
|
| 202532 |
Giải y |
(y+4)/(3y-8)=1 |
|
| 202533 |
Rút gọn |
(8b^2-8a^2)/(a^2-2ab+b^2) |
|
| 202534 |
Rút gọn |
(4+ căn bậc hai của 27)/(2-3 căn bậc hai của 27) |
|
| 202535 |
Rút gọn |
(z^4-3z^3+2z^2-4z+4)(z-1)^-1 |
|
| 202536 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x^2+10x-5=0 |
|
| 202537 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1+16+64 |
|
| 202538 |
Rút gọn |
12y*(2/3xy^4) |
|
| 202539 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x/5-2 |
|
| 202540 |
Rút gọn |
-1/2k^3+3/4k^5 |
|
| 202541 |
Giải x |
7/8x+1=2-1/4x |
|
| 202542 |
Chia |
( căn bậc bảy của 14x^6)/( căn bậc bảy của 2x^5) |
|
| 202543 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 20)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 202544 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 20x^7y^10)/( căn bậc hai của y^2) |
|
| 202545 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc ba của 3x=6 |
|
| 202546 |
Giải k |
-9k-5=-10k |
|
| 202547 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^5-7x^4-5x^3+18x^2-5 |
|
| 202548 |
Tìm Tích Số |
-3a*(7a^2-4) |
|
| 202549 |
Giải x |
căn bậc hai của x = căn bậc hai của x-8+2 |
|
| 202550 |
Rút gọn |
((y^(2/3))/(y^(1/2)))^2 |
|
| 202551 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x)/(x-2)<5 |
|
| 202552 |
Giải w |
w+16/w=10 |
|
| 202553 |
Ước tính Hàm Số |
y=3^x for x=2 |
for |
| 202554 |
Giải x |
(2x+3)^(4/3)-3=13 |
|
| 202555 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y<6 4x+6y>24 |
|
| 202556 |
Rút gọn |
((x+3)/(x-3))/((x^2-9)/(3x-9)) |
|
| 202557 |
Rút gọn |
((a^(1/12)b^-3)^3)^-2 |
|
| 202558 |
Rút gọn |
(x^3-8x^4-5)-(3x^4-6x-3) |
|
| 202559 |
Rút gọn |
(a^2-25)/(a+3)*1/(a^2+5a)-(a+5)/(a^2-3a) |
|
| 202560 |
Chia |
0 , 3841÷23 |
, |
| 202561 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=8y-8 |
|
| 202562 |
Rút gọn |
3/x+3/(2x)+1/2 |
|
| 202563 |
Giải x |
x^2(1/x)+x(1- logarit tự nhiên của x)-x- logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của x |
|
| 202564 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x+3 y=1/4x-2 |
|
| 202565 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y-12<-5 |
|
| 202566 |
Giải c |
-0.1(90c+5)=2.5(-1.4-3c) |
|
| 202567 |
Rút gọn |
2x+2x+2x+2x |
|
| 202568 |
Rút gọn |
((a^2)/(a+n)-(a^3)/(a^2+n^2+2an))÷(a/(a+n)-(a^2)/(a^2-n^2)) |
|
| 202569 |
Rút gọn |
((5x^0)/y)^-1 |
|
| 202570 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a/b+a/b căn bậc hai của b/a |
|
| 202571 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-3) and (10,-3) |
and |
| 202572 |
Rút gọn |
sin(x)^2+sin(x)^2*tan(x)^2 |
|
| 202573 |
Rút gọn |
(3x^2+2x+1)+(2x^2-4x-5)+(3x-1) |
|
| 202574 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-5x^5+1/8-x^4 |
|
| 202575 |
Chia |
căn bậc hai của (a^2+b^2)/4 |
|
| 202576 |
Rút Gọn Căn Thức |
x căn bậc hai của y+ căn bậc hai của x^2y+2x căn bậc hai của y |
|
| 202577 |
Giải z |
-z-6-7z=9(-z-2)+6 |
|
| 202578 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=8x^6-64x^5-640x^2-512+1024x+160x^4 |
|
| 202579 |
Giải y |
-3/7y^2+2 1/3=0 |
|
| 202580 |
Rút gọn |
24 căn của 1/(n^7*n^2) |
|
| 202581 |
Giải x |
x-4=1/3(6x-54) |
|
| 202582 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của -1/8)^3+3 3/4 |
|
| 202583 |
Vẽ Đồ Thị |
-y>=x+4 -3x+3y<=-9 |
|
| 202584 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = logarit của 7x+3-2 |
|
| 202585 |
Rút Gọn Căn Thức |
(8a^-3)^(-2/3) |
|
| 202586 |
Giải x |
5/8(4x-12)+1/2x-3 1/2=3(x+3) |
|
| 202587 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
2(cos((5pi)/3)+isin((5pi)/3))*4(cos(pi/6)+isin(pi/6)) |
|
| 202588 |
Rút gọn |
((2x^2yz^3)^2)/10 |
|
| 202589 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=4x^2+4x^3 |
|
| 202590 |
Rút gọn |
(25/(14y^3))÷(5/(28y^2)) |
|
| 202591 |
Rút gọn |
(3y-12)/28*(14y+7)/(6y-24) |
|
| 202592 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (54x^6y^2)/(6y^4) |
|
| 202593 |
Giải n |
(3+4n)/n=7b |
|
| 202594 |
Trừ |
15-2/12 |
|
| 202595 |
Giải b |
A=((B+b)h)/2 |
|
| 202596 |
Giải n |
1.94+5(1.92n+1.84)=0.3(22n-6.2)-2 |
|
| 202597 |
Rút gọn |
16*4^-2 |
|
| 202598 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc hai của xy)^3 |
|
| 202599 |
Giải n |
-12=-6(-8n+6)+8(-4+n) |
|
| 202600 |
Giải x |
5/(x^2-3x+2)-1/(x-2)=(x+6)/(3x-3) |
|