| 201101 |
Giải u |
1.8+0.2u=-0.1u |
|
| 201102 |
Giải x |
(x+7)^3+8=16 |
|
| 201103 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 45b+4 căn bậc hai của 20b-2 căn bậc hai của 125b) |
|
| 201104 |
Rút Gọn Căn Thức |
9 căn bậc ba của 11+3 căn bậc ba của 11 |
|
| 201105 |
Ước Tính |
3^(3^(3^3)) |
|
| 201106 |
Rút gọn |
7^(1/4)*7^(1/2) |
|
| 201107 |
Tìm Tích Số |
(2p-3q^2)^3 |
|
| 201108 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x y=8x-2 |
|
| 201109 |
Giải n |
6(5n-6)-10=10-3n+10 |
|
| 201110 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 32a^3b^5* căn bậc hai của 8a^7b^2 |
|
| 201111 |
Rút gọn |
(5x)/(2(x-3))+2/(x-3) |
|
| 201112 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm b |
|b+3|-1=2 |
|
| 201113 |
Rút gọn |
1/4g^2(8g+12h-16gh^2) |
|
| 201114 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^8y^2* căn bậc hai của 10xy^3 |
|
| 201115 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49(x+2y)^10 |
|
| 201116 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=tan(pi/2x) |
|
| 201117 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của 8*i căn bậc hai của 2 |
|
| 201118 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
12(1/2 logarit của x+y-1/6 logarit của x-y) |
|
| 201119 |
Rút gọn |
((3rs^2t^4)^2)/(21r^2s^3t^11) |
|
| 201120 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^8)/(y^4) |
|
| 201121 |
Rút gọn |
-(-7x)-(-(6-5x)) |
|
| 201122 |
Rút gọn |
((a+b)^3(a-b)^-2)/((a+b)^2(a-b)^0) |
|
| 201123 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-2cos(theta)^2+sin(theta)+1=0 |
|
| 201124 |
Giải h |
2+18h=9h+11 |
|
| 201125 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 24+ căn bậc hai của 80+6 căn bậc hai của 40 |
|
| 201126 |
Rút gọn |
1/(x-4)+3/5 |
|
| 201127 |
Ước Tính |
2x-31=3(x+2) |
|
| 201128 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3/2x+2 y>-x+5 |
|
| 201129 |
Giải x |
8x(2x^3+3x-1)-4x^2(4x^2+6)+8=32 |
|
| 201130 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((4a^4)/(5b^5))^(-3/3) |
|
| 201131 |
Rút gọn |
4x^7y^6+9x^3y*2x^4y^5 |
|
| 201132 |
Giải x |
16^(3x)=(2^(5x+2))(8^(2x)) |
|
| 201133 |
Vẽ Đồ Thị |
yy<=-2x-2 |
|
| 201134 |
Rút gọn |
11/(8x^3)-3/(2x) |
|
| 201135 |
Giải R |
IR=V |
|
| 201136 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-1 5x+3y>-18 |
|
| 201137 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x+ căn bậc hai của 8x- căn bậc hai của 4x |
|
| 201138 |
Giải x |
2-3(2x-1)=-6x+5 |
|
| 201139 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
1.6-(3-2y)<5 |
|
| 201140 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2/3x-1 y>=-4/3x+2 |
|
| 201141 |
Trừ |
(2x^4+x^3-3x+8)-(x^4-x^3-6x^2+7x) |
|
| 201142 |
Giải x |
2/3+x/5=6 |
|
| 201143 |
Giải x |
(2x-3)/(5x)=11/2 |
|
| 201144 |
Rút gọn |
(x(x+1))/(x^3(x+1)) |
|
| 201145 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
-11>-c/11 |
|
| 201146 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 10y)^3 |
|
| 201147 |
Rút gọn |
5^0*2^-3 |
|
| 201148 |
Rút gọn |
(6a^-1c^-3)/(d^0) |
|
| 201149 |
Rút gọn |
(9^-2)/(3^-3) |
|
| 201150 |
Giải y |
3/4=y-1/5*8 |
|
| 201151 |
Giải x |
60/(x-1)=36/(x-1)+12 |
|
| 201152 |
Giải x |
5|x-3|<=20 |
|
| 201153 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(5/8-1/3)÷(2/5+1) |
|
| 201154 |
Rút gọn |
(12y)/(5x)+(5x)/(4y^3) |
|
| 201155 |
Rút gọn |
((a^2b)/(a^-3b^2))^-1 |
|
| 201156 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
d+12<19 |
|
| 201157 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=-(x-3)(x-5) |
|
| 201158 |
Giải x |
căn bậc hai của x+2+1 = căn bậc hai của 3-x |
|
| 201159 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/16*(1/8)^x<=(1/4)^x |
|
| 201160 |
Giải w |
w+|-2.8|=4.3 |
|
| 201161 |
Rút gọn |
15+8 căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 112 |
|
| 201162 |
Rút gọn |
2/5(10x+3/4)-2x |
|
| 201163 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-0.5 căn bậc hai của x+1-4 |
|
| 201164 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x+5 and g(x)=5x-1 |
and |
| 201165 |
Giải g |
-7g=3g+8(-g+2) |
|
| 201166 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(4((2-5)^3-4(1/2-5/3)^2)+3(2/6))- căn bậc hai của 4 |
|
| 201167 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 2^4*5^5 |
|
| 201168 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5x+11>=-9 and 10x-3<=27 |
and |
| 201169 |
Rút gọn |
(125^8)/(5^2) |
|
| 201170 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=x(x^2-5) |
|
| 201171 |
Rút gọn |
(12mn)(-m^3n^-2p^5)(2m) |
|
| 201172 |
Rút gọn |
2(10)+2(x-4) |
|
| 201173 |
Giải a |
2/a+1/b=13/15 |
|
| 201174 |
Rút gọn |
-9x^2(2x^5+4x^3-2x)-3x^4(2x^3-5x+6) |
|
| 201175 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3y-24=x |
|
| 201176 |
Rút gọn |
3/( căn bậc bốn của 4a^4) |
|
| 201177 |
Rút gọn |
(x+2)/(2x-8)+x/(2x-8) |
|
| 201178 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^(2c+3)-25x^(c+1) |
|
| 201179 |
Ước Tính |
5+3^-2 |
|
| 201180 |
Ước Tính |
( logarit của 64)/( logarit của 8) |
|
| 201181 |
Rút gọn |
((12p^(3/2))/(15p))^4 |
|
| 201182 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=7^(-3/2x)+3 |
|
| 201183 |
Rút gọn |
3(5x^2+2x-4)-x(7x^2+2x-3) |
|
| 201184 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (27(2)^4)/((3)^6) |
|
| 201185 |
Rút gọn |
((14x+7)/x)÷(21/(2x)) |
|
| 201186 |
Rút gọn |
x/(2x-5)-(4x+15)/(4x^2-25) |
|
| 201187 |
Giải m |
(6m+6)=(14m-2) |
|
| 201188 |
Giải y |
T=1/2h(x+y) |
|
| 201189 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2ab+a^3+5a^2b^2-2b^3 |
|
| 201190 |
Giải x |
(x-5)^2-x^2=3 |
|
| 201191 |
Rút gọn |
(5/(x+3))/(2+1/(x+3)) |
|
| 201192 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3<=1/3+x |
|
| 201193 |
Giải x |
1/2 logarit tự nhiên của x+3- logarit tự nhiên của x=0 |
|
| 201194 |
Giải y |
1/3=1/(9y) |
|
| 201195 |
Giải s |
0.8+s=9(0.2s+0.8) |
|
| 201196 |
Giải p |
-4(-3p+6)-5p=10p |
|
| 201197 |
Rút gọn |
((4m^8y^12)/(8p^20))^(1/4) |
|
| 201198 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3/5 |
|
| 201199 |
Ước Tính |
2^4*2^5=(2*2)^(4+5) |
|
| 201200 |
Rút gọn |
(12x)÷((6x)/(x+6)) |
|