| 200701 |
Giải x |
-5+1/4x=3x+6 |
|
| 200702 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(13x^-5y^0)/(5^-3z^-10) |
|
| 200703 |
Giải s |
7s-7(s+9)=-9s |
|
| 200704 |
Giải y |
1/(y+9)-2=1/(2(y+9)) |
|
| 200705 |
Rút Gọn Căn Thức |
m/( căn bậc bốn của m) |
|
| 200706 |
Giải t |
d=kt^2 |
|
| 200707 |
Rút gọn |
(14x^0y^-2)/(2^-1z^-3) |
|
| 200708 |
Rút gọn |
-2(x+y)^0 |
|
| 200709 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm f |
-72<f/-6 |
|
| 200710 |
Ước Tính |
5 2/5-4÷1 2/3 |
|
| 200711 |
Rút gọn |
((p^2t^7)/10)^3 |
|
| 200712 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-1/2x-1 y<=-2x |
|
| 200713 |
Ước Tính |
(-3^-2)/(2^-3) |
|
| 200714 |
Giải x |
1/(2x)+2/(6x)=1+2/(7x) |
|
| 200715 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2*2^x-4 |
|
| 200716 |
Giải x |
1/2-1/(3x)=-4 |
|
| 200717 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x^2 , g(x)=2x^3 |
, |
| 200718 |
Ước Tính |
11/15+(2/3)÷1 1/2-7/30 |
|
| 200719 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((m)^(1/3))^(1/4) |
|
| 200720 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
8x-1/3y=0 12x+3=y |
|
| 200721 |
Rút gọn |
(3^-4+5^-3)^-1 |
|
| 200722 |
Giải u |
6u=6(-4u+5) |
|
| 200723 |
Tìm Giao |
y>=3-x y<5x-2 |
|
| 200724 |
Giải b |
-6b-6b-9=8b-9 |
|
| 200725 |
Trừ |
1/5pq-3/10pq^3-3/5pq^3-7/10pq+3pq |
|
| 200726 |
Giải t |
4t-2+t^2=6+t^2 |
|
| 200727 |
Giải B |
B/(d+5^2)=3G |
|
| 200728 |
Giải x |
4.6>x+3/4 |
|
| 200729 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=(x-4)(x+4) |
|
| 200730 |
Chia |
(6k^2m-12k^3m^2+9m^3)/(2(km^2)) |
|
| 200731 |
Rút gọn |
(3-x)(3x^2+x-4) |
|
| 200732 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 2)/2+i căn bậc hai của 2)(( căn bậc hai của 2)/2-i căn bậc hai của 2) |
|
| 200733 |
Rút Gọn Căn Thức |
( cube root of 3* cube root of 18)/( sixth root of 2* sixth root of 2) |
|
| 200734 |
Giải x |
(2x)/(2x+5)=5/6-8/(4x+10) |
|
| 200735 |
Rút gọn |
x/(3x+12)-(x+1)/(x+4) |
|
| 200736 |
Rút gọn |
-8mn*(2m-3mp+p^2) |
|
| 200737 |
Vẽ Đồ Thị |
y>- căn bậc hai của 2x-3+4 |
|
| 200738 |
Tìm Tích Số |
(7x-8)(3x+5y) |
|
| 200739 |
Giải x |
2(x-2/3)=0 |
|
| 200740 |
Tìm Tích Số |
(7j^2)^3 |
|
| 200741 |
Giải x |
x+4(3.5x)=15 |
|
| 200742 |
Rút gọn |
9x-7i>9x-21u |
|
| 200743 |
Giải x |
5/7=2/(9x) |
|
| 200744 |
Giải s |
-8s=-7s+10 |
|
| 200745 |
Rút gọn |
1/(1+tan(x)^2)+1/(1+cot(x)^2) |
|
| 200746 |
Rút gọn |
2sin(10 độ )cos(10 độ ) |
|
| 200747 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8x^3-6x^4+3)-(3x^3-3+8x^4) |
|
| 200748 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(1- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 200749 |
Ước Tính |
(8*6!)/(3!) |
|
| 200750 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 18x^4y^6z^8 |
|
| 200751 |
Giải x |
(2+x)/(7+x)=5/4 |
|
| 200752 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-2y^3-6x^2y^2+xy |
|
| 200753 |
Rút gọn |
(5x^3y^2)/(3xy^0) |
|
| 200754 |
Rút gọn |
(a/b-b/a)/(1+b/a) |
|
| 200755 |
Rút gọn |
(16 căn bậc ba của 24)/(2 căn bậc ba của 3) |
|
| 200756 |
Giải x |
12/18=(3x+4)/15 |
|
| 200757 |
Rút gọn |
(ax-ay)/(5x^2y^2)*(-(5xy)/(by-bx)) |
|
| 200758 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a+ac^2-a^2c-2c |
|
| 200759 |
Giải x |
7x+1=3x^2-2x+1 |
|
| 200760 |
Rút Gọn Căn Thức |
27 1/3 |
|
| 200761 |
Chia |
((2x+3)/(8x^3+6x^2+x+15)) |
|
| 200762 |
Rút gọn |
((10ab)^2(2a^4b^3))/(4a^5b) |
|
| 200763 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1/x+y)^5 |
|
| 200764 |
Rút gọn |
(-12t^-1u^5x^-4)/(2t^-3ux^5) |
|
| 200765 |
Rút gọn |
-5ab*(a^2-2b) |
|
| 200766 |
Rút gọn |
((3r^-2s^3t^0)^-3)/(3rs) |
|
| 200767 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2-2x-3)/(x^2-9) |
|
| 200768 |
Giải x |
10(x-1)-7x=x |
|
| 200769 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(m^3-12m^2+33m)÷(m-5) |
|
| 200770 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y^2=4x+25 |
|
| 200771 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
1/4m<=-17 |
|
| 200772 |
Rút gọn |
(5a-b^3)(b^3+5a) |
|
| 200773 |
Phân Tích Nhân Tử |
(36a^2-64b^2) |
|
| 200774 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
256/2401 |
|
| 200775 |
Giải b |
36^(3b)=216^(b+4) |
|
| 200776 |
Rút gọn |
(4((2-5)^3-4(1/2-5/3)^2)+3(2/6))- căn bậc hai của 4 |
|
| 200777 |
Giải A |
F-N=qA |
|
| 200778 |
Rút gọn |
3b^(1/2)*b^(3/2) |
|
| 200779 |
Rút gọn |
(3x^-3y^2*x^-4y^-4)/(3xy^2*3yx^-1) |
|
| 200780 |
Rút gọn |
3^4*x*(3/(x^2))^-2 |
|
| 200781 |
Rút gọn |
((4r^2t)^3)^2 |
|
| 200782 |
Rút gọn |
(-1 1/3p+6q)^2 |
|
| 200783 |
Rút gọn |
((4^(1/2))/(4^(3/4)))^4 |
|
| 200784 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=f(x-1)+x^2+2x |
|
| 200785 |
Rút gọn |
(n căn của a)^n |
|
| 200786 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 4^4 |
|
| 200787 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (405x^3y^3)/(5x^-1y) |
|
| 200788 |
Rút gọn |
5 căn bậc ba của 3a+5 căn bậc ba của 3a-9 căn bậc ba của 3a |
|
| 200789 |
Rút Gọn Căn Thức |
6/(4+ căn bậc hai của 5) |
|
| 200790 |
Rút gọn |
(3x^(-1/3)y^(3/4))^2 |
|
| 200791 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3/2 căn bậc ba của x+5 |
|
| 200792 |
Rút gọn |
(6n^2+11n^3+2n)-(4n-3+5n^2) |
|
| 200793 |
Giải x |
căn bậc hai của x=1/2 |
|
| 200794 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y<-6 x-y<=1 |
|
| 200795 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3*2 căn bậc hai của 2 |
|
| 200796 |
Rút gọn |
3xy^2*(2xy+3y^2-cx^3) |
|
| 200797 |
Rút gọn |
((2x^-2y^3)/(3xy^-4)) |
|
| 200798 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 3+6 căn bậc hai của 3-1/2 căn bậc hai của 3 |
|
| 200799 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 2a)/( căn bậc hai của b^3) |
|
| 200800 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3x(5x+1)(8-2x) |
|