| 200501 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của căn bậc hai của 3mn^8 |
|
| 200502 |
Ước Tính |
(-(w^3)/6)^-2 |
|
| 200503 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của -8)^8 |
|
| 200504 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc ba của 4-3) |
|
| 200505 |
Giải x |
logarit cơ số (x+3) của 125=3 |
|
| 200506 |
Giải c |
(2c-1)/9+c/4=(c+3)/6 |
|
| 200507 |
Giải x |
6/(x+16)=7/(3x+3) |
|
| 200508 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=tan(3x) |
|
| 200509 |
Giải d |
1.8(6.4d+4)=1.6(8.3d+6.7) |
|
| 200510 |
Giải k |
-7(k+5)=3k-(8k-1) |
|
| 200511 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 200512 |
Giải x |
7/(10x)=3/20+2 |
|
| 200513 |
Giải x |
(6x)/7-3=2x |
|
| 200514 |
Rút gọn |
-(-5a^-2bc)^0 |
|
| 200515 |
Giải z |
(3z)/2+1/4=7/8 |
|
| 200516 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12-5 căn bậc ba của 8-7 căn bậc hai của 20 |
|
| 200517 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-2)^2(x+3)(x+1)^2 |
|
| 200518 |
Tìm Tích Số |
(3x^ay^bz^c)(-y^fz^g) |
|
| 200519 |
Rút gọn |
(x^(1/2))^4 căn bậc hai của x^6 |
|
| 200520 |
Giải a |
a(g-h)=m |
|
| 200521 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-4a+13>=29 and 10<6a-14 |
and |
| 200522 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-0.25 căn bậc hai của x-6<=-3 |
|
| 200523 |
Giải x |
(8^(x/2))/(4^(x/3))=2^(-5/2) |
|
| 200524 |
Giải a |
căn bậc ba của 3a+9 = căn bậc ba của 6a+15 |
|
| 200525 |
Rút gọn |
m^8n*m^3n^5 |
|
| 200526 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-2(x+5)^3 |
|
| 200527 |
Giải x |
3+ căn bậc ba của 4x-8=1 |
|
| 200528 |
Chia |
(16a^4-40a^2+24a)/(12a^3) |
|
| 200529 |
Tìm Tích Số |
(3x^3y^2)(-6y^5) |
|
| 200530 |
Rút gọn |
((1-h^2)/(2h^2-10h-12))÷((2h-2)/6) |
|
| 200531 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
w-5<=2w |
|
| 200532 |
Ước Tính |
2(8x-4)-2x<=14x+12 |
|
| 200533 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5+3 căn bậc hai của 5+2 căn bậc hai của 5 |
|
| 200534 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 16 |
|
| 200535 |
Giải z |
căn bậc hai của z^12=-z^6 |
|
| 200536 |
Giải x |
5/2=2/(x+3)-2 |
|
| 200537 |
Rút gọn |
(-5i)(2i)(-3i)^2 |
|
| 200538 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4r^8g^1p^3 |
|
| 200539 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y^2=x^2-3 |
|
| 200540 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=x-1 y<-2x+2 |
|
| 200541 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-2)/(x+3)<=5/3 |
|
| 200542 |
Giải t |
-8t=-9t+6 |
|
| 200543 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 32/x |
|
| 200544 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-9x+2>18 or 13x+15<=-4 |
or |
| 200545 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc hai của 27 |
|
| 200546 |
Rút gọn |
(1/3x^5)^3*81x^4 |
|
| 200547 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 25-3x=x-9 |
|
| 200548 |
Rút gọn |
12 căn của 4a^2b^4c^2 |
|
| 200549 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2*5^(-x)-1 |
|
| 200550 |
Rút gọn |
((3x)/(10a^3))÷(1/(5a^2)) |
|
| 200551 |
Giải x |
1/(2(x+3))-3/(2x)=1/(x+3) |
|
| 200552 |
Giải x |
(x-1)^3-5=0 |
|
| 200553 |
Phân Tích Nhân Tử |
24ab-16a^2-9b^2 |
|
| 200554 |
Rút gọn |
1/6x+3/4(1/2x-4) |
|
| 200555 |
Giải v |
-9(-v-10)=-10-v |
|
| 200556 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=2-11x+2x^2 |
|
| 200557 |
Giải a |
b/(a^2)=16 |
|
| 200558 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 3+6 căn bậc hai của 3-1/2 căn bậc hai của 3 |
|
| 200559 |
Giải A |
(tan(x)+sec(x))^2=(A+sin(x))/(B-sin(x)) |
|
| 200560 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của cos(x)*cos(300*x)+ căn bậc hai của |x|-9.3*(4-x^2)^0.01 |
|
| 200561 |
Ước Tính |
(2^3*3^2)/(2^4*3^2) |
|
| 200562 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -3x^2* căn bậc ba của 24x^5 |
|
| 200563 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2-3/(x-1) |
|
| 200564 |
Ước Tính |
11-3*2+2^3+90÷6 |
|
| 200565 |
Rút gọn |
((4x^8)/(2x^6))^4 |
|
| 200566 |
Rút gọn |
(6^0tu^-5)/(2^5) |
|
| 200567 |
Rút gọn |
(-27x^3(-x^7))/(16x^4) |
|
| 200568 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 64+(3^2+(9-4(6-1))+5) |
|
| 200569 |
Giải k |
k^2+5k+25/4=0 |
|
| 200570 |
Giải d |
5d-8=1+5d |
|
| 200571 |
Rút Gọn Căn Thức |
(9 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 18) |
|
| 200572 |
Tìm Tích Số |
(5p^3)(-m^8p^2) |
|
| 200573 |
Rút gọn |
(x^-2-y^-2)^-1 |
|
| 200574 |
Ước Tính |
(x^3)(x^-17) |
|
| 200575 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a( căn bậc hai của a^3-7) |
|
| 200576 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 10-4 căn bậc hai của 6) |
|
| 200577 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^5y^2-27x^2y^5 |
|
| 200578 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 3/4 |
|
| 200579 |
Ước Tính |
12(14/2)-3^3+15-9^2 |
|
| 200580 |
Rút gọn |
(2+3 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3+5) |
|
| 200581 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của căn bậc bốn của 5w+2 |
|
| 200582 |
Giải b |
b/(d-g)=n |
|
| 200583 |
Rút gọn |
(4x)/(x-9)+3/2 |
|
| 200584 |
Giải x |
(2^(x/2))(4^(x/2))=2^6 |
|
| 200585 |
Giải x |
x/3+(x-1)/4=2+x |
|
| 200586 |
Giải w |
2(v-3)=1-(w+4) |
|
| 200587 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của (3m)/(2n) |
|
| 200588 |
Rút gọn |
a/(c-3)-6/(3-c) |
|
| 200589 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của xy) |
|
| 200590 |
Giải p |
căn bậc hai của (p+2)^2=-5 |
|
| 200591 |
Giải k |
-3(5k+3)=-6k |
|
| 200592 |
Giải x |
y=x/2+3 |
|
| 200593 |
Giải x |
2^(2x)-12*2^x+2^5=0 |
|
| 200594 |
Rút gọn |
((a^2a^3)^2*a^4)÷(((a^-1)^-2)^3) |
|
| 200595 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (5x^3)/(2xy^3) |
|
| 200596 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (16u^7v^2)/(4uv^5) |
|
| 200597 |
Rút gọn |
(x^2+9y^2)/(x-3y)+(6xy)/(3y-x) |
|
| 200598 |
Rút gọn |
(a^4c^2e^0)/(b^-1d^-3) |
|
| 200599 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=1/2*5^(-x)-1 |
|
| 200600 |
Giải x |
5x^6=30 |
|