| 200301 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc sáu của 3^2 |
|
| 200302 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(8a^-3)^(-2/3) |
|
| 200303 |
Giải x |
3+9/4=9/(x+4) |
|
| 200304 |
Giải y |
12(5+2y)=4y-(5-9y) |
|
| 200305 |
Rút gọn |
(28n+40)/(35n+50)*(12n+24)/(8n+16) |
|
| 200306 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(theta)+cos(theta)*cot(theta) |
|
| 200307 |
Rút gọn |
(x^(1/2)y^-3)^(1/2) |
|
| 200308 |
Giải x |
10^(2x)=0.1 |
|
| 200309 |
Ước Tính |
((8)(2))+(-6) |
|
| 200310 |
Chia |
(1/4m^4-2/3m^3n+3/8m^2n^2)÷(1/4m^2) |
|
| 200311 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
n căn của a^n |
|
| 200312 |
Giải x |
-5126=-6-5(3x+22)^(5/3) |
|
| 200313 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3x-4y+z=-1 2x+y-z=-8 x+8y-z=23 |
|
| 200314 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 24)*( căn bậc hai của 6)/2 |
|
| 200315 |
Rút gọn |
4/(x-y)-7/(y-x) |
|
| 200316 |
Rút gọn |
4x^-4*1/2x^2 |
|
| 200317 |
Rút gọn |
4d(d^3-d^2) |
|
| 200318 |
Rút gọn |
4/(i căn bậc hai của 2) |
|
| 200319 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 18)÷12 căn bậc hai của 40 |
|
| 200320 |
Giải c |
-3-9c=5-6c-5 |
|
| 200321 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 9)/25 |
|
| 200322 |
Rút gọn |
logarit của 9t^3-5t+ logarit của t^-1 |
|
| 200323 |
Rút gọn |
(3(6x)^2)^-1 |
|
| 200324 |
Rút gọn |
(1/2a^3b^4c^5)^3 |
|
| 200325 |
Giải j |
6(j-10)=-8j+10 |
|
| 200326 |
Giải x |
3x+1/2(2x+6)=6x+1 |
|
| 200327 |
Tìm Tích Số |
4x^3y^3*(3x^3-7xy^2+2xy-y) |
|
| 200328 |
Giải x |
2x+4(3-2x)=(3(2x+2))/6+4 |
|
| 200329 |
Giải x |
(4^(x/2))(4^(x/5))=4^14 |
|
| 200330 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 7/4 |
|
| 200331 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=1/2x+3 y<=3x-4 |
|
| 200332 |
Rút gọn |
8x^2y^0z^-1 |
|
| 200333 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc ba của 192p^7q^18 |
|
| 200334 |
Rút gọn |
((x+1)-y)^3 |
|
| 200335 |
Rút gọn |
(x^2-xy)/y*(y^2)/x |
|
| 200336 |
Rút gọn |
(3m^-3r^4p^2)/(12t^4) |
|
| 200337 |
Giải y |
y = square root of 2-y |
|
| 200338 |
Rút gọn |
-(25x^3y^3)/(14a^2b)*(-(21ab)/(10x^2y)) |
|
| 200339 |
Giải x |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2x = căn bậc hai của 2x |
|
| 200340 |
Giải n |
6n-7(n+1)=6n |
|
| 200341 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=0.5^x for x=-3 |
for |
| 200342 |
Rút gọn |
(sin(theta)sec(theta))/(cos(theta)^2) |
|
| 200343 |
Giải Hệ chứa Equations |
8y=-10x y^2=2x^2-7 |
|
| 200344 |
Rút gọn |
(p^12t^3r)/(p^2tr) |
|
| 200345 |
Ước Tính |
1/5pq-3/10pq^3-3/5pq^3-7/10pq+3pq |
|
| 200346 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của (2^4)/(2^10) |
|
| 200347 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^4-48x^3-8x^2+32x |
|
| 200348 |
Giải q |
-10+10q-10=10+4q |
|
| 200349 |
Giải s |
-6s+8=-6s+5-s |
|
| 200350 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (-3,-4) và Tiêu Điểm (-3,-2) |
vertex (-3,-4) focus (-3,-2) |
vertex focus |
| 200351 |
Giải x |
3^(2x-1)-4*3^x+9=0 |
|
| 200352 |
Rút gọn |
(5m^0-n^0)/(m^0-5n^0) |
|
| 200353 |
Rút gọn |
(3- căn bậc bốn của 5x^2)/( căn bậc bốn của 3x^3) |
|
| 200354 |
Rút gọn |
1/3xy+5/4xy^2-3/4xy+1/2xy^2-3x^2y+5/6x^2y |
|
| 200355 |
Vẽ Đồ Thị |
-5x>=9+3y |
|
| 200356 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+3y-6z=9 -4x+y+3z=8 -2x+y+2z=2 |
|
| 200357 |
Rút gọn |
((9x^5y^6)(4xy))/(6x^2y^4) |
|
| 200358 |
Ước Tính |
-5x^-3 |
|
| 200359 |
Nhân |
căn bậc hai của 2x^4* căn bậc hai của 8x^3 |
|
| 200360 |
Giải d |
7(d-1)=6d |
|
| 200361 |
Tìm Tích Số |
((3x^2)/(2y^2))^5 |
|
| 200362 |
Giải a |
(2x+1)/((x+2)(x-3))=a/(x+2)+b/(x-3) |
|
| 200363 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 16-5 |
|
| 200364 |
Rút gọn |
7 căn bậc ba của m^7+3m^(7/3) |
|
| 200365 |
Rút gọn |
(xy^(2/3))^(1/2) |
|
| 200366 |
Giải x |
3.4>x+2/3 |
|
| 200367 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^6x^3+b^9y^6 |
|
| 200368 |
Rút gọn |
-x^0+2 |
|
| 200369 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2 căn bậc ba của x-4 |
|
| 200370 |
Chia |
(-x^5y^5-1/4x^3y^2+2/3x^5y-6xy^3)÷(-3x^2y^3) |
|
| 200371 |
Rút gọn |
(x^12y^10)^(-1/2) |
|
| 200372 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=|2x+5|-1 |
|
| 200373 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 8x)/( căn bậc hai của 3y) |
|
| 200374 |
Giải v |
v+0.9=0.2v+1.3 |
|
| 200375 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc hai của 256 |
|
| 200376 |
Giải x |
(x+5)/(y-3)=0 |
|
| 200377 |
Vẽ Đồ Thị |
y> = square root of 3x+1+2 |
|
| 200378 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-5/6x+2/3 |
|
| 200379 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(1/2+1/3+1/6)÷2 1/2 |
|
| 200380 |
Giải t |
-8t=-3(t+5)+10t |
|
| 200381 |
Tìm Tích Số |
(4f^9h^3)(-5f^6)(-3h^2) |
|
| 200382 |
Ước Tính |
-5y-9=-(y-1) |
|
| 200383 |
Rút gọn |
(27a^3)÷((18a^4)/(7b^2)) |
|
| 200384 |
Giải x |
2(x-5)^(1/3)-3=7 |
|
| 200385 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 7)*( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 7) |
|
| 200386 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
7(q+2)<-77 |
|
| 200387 |
Giải y |
3^(2y-2)=81^(2y+1) |
|
| 200388 |
Giải x |
1-(2/3)^x=-6 |
|
| 200389 |
Giải t |
-6-2t-8t=-9t+1 |
|
| 200390 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x) = natural log of x-3 |
|
| 200391 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3^3*6^3 |
|
| 200392 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (5x)/x |
|
| 200393 |
Rút gọn |
(n^4)3/2 |
|
| 200394 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+4=3(3x+3) |
|
| 200395 |
Giải x |
1-3/(5x)=4/(10x) |
|
| 200396 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 11-3)^2+( căn bậc hai của 11+3)^2 |
|
| 200397 |
Giải x |
(x^2+5x+25)^(3/2)=343 |
|
| 200398 |
Giải c |
-10+3c+1=3+5c |
|
| 200399 |
Rút gọn |
(6+5 căn bậc hai của 2)/(4+3 căn bậc hai của 2) |
|
| 200400 |
Rút gọn |
(3t^4+4t^3-32t^2-5t-20)(t+4)^-1 |
|