| 199901 |
Giải B |
m=t+1/2B |
|
| 199902 |
Rút Gọn Căn Thức |
(256x^2y^-16)^(1/4) |
|
| 199903 |
Tìm Tích Số |
(5 căn bậc hai của 2+4)(5 căn bậc hai của 2-4) |
|
| 199904 |
Rút gọn |
8.9-1.4x+(-6.5x)+3.4 |
|
| 199905 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
3(cos(2pi)+isin(2pi)) |
|
| 199906 |
Giải b |
2b+8-5b+3=-13+8b-5 |
|
| 199907 |
Rút gọn |
d^-8(100xy)^0 |
|
| 199908 |
Giải k |
-7k-8=-10k+8+k |
|
| 199909 |
Rút gọn |
(2a^(1/2)b^(1/3))^3 |
|
| 199910 |
Tìm Nghịch Đảo |
g(X)=(7x+18)/2 |
|
| 199911 |
Giải t |
-10-8t=-5t+10+7 |
|
| 199912 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của a^-3 |
|
| 199913 |
Giải x |
11 căn bậc ba của 3-2x-6=60 |
|
| 199914 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của 2-1)(2i căn bậc hai của 2+3) |
|
| 199915 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 199916 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3* căn bậc ba của 9 |
|
| 199917 |
Rút gọn |
(a/(a-b)-(a-b)/(a+b)+(b^2)/(a^2-b^2))*(a-b)/(3ab) |
|
| 199918 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-7x+6=(x-1)(x+3)(x-2) |
|
| 199919 |
Rút gọn |
x* căn bậc ba của y^6+y^2* căn bậc ba của x^3 |
|
| 199920 |
Rút gọn |
(-4d^0*2^-3*e^5)^-1 |
|
| 199921 |
Rút gọn |
(m^-2n^-5)/((m^4n^3)^-1) |
|
| 199922 |
Ước Tính |
(8/9)÷(6 1/4*3.2-18) |
|
| 199923 |
Giải d |
d+8=-d-10 |
|
| 199924 |
Giải B |
F(B-g^3)=2 |
|
| 199925 |
Rút gọn |
(3x^3+6x^2-5x+5)+(-2x^3+3x^2-6) |
|
| 199926 |
Rút gọn |
((2x^3y^2)^3)/((3xy)^2) |
|
| 199927 |
Rút gọn |
(x^(3/2)y^(7/3))/(x^3y^(2/9)) |
|
| 199928 |
Giải v |
-6v+10=-8+2v-10v |
|
| 199929 |
Giải x |
căn bậc hai của x+15=5+ căn bậc hai của x |
|
| 199930 |
Rút gọn |
(x^2-3xy)/((x+y)(x-y))+y/(x-y) |
|
| 199931 |
Ước Tính |
2.7*6.2-9.3*1.2+6.2*9.3-1.2*2.7 |
|
| 199932 |
Rút gọn |
(2x^-2)^0+(3x^2)^0 |
|
| 199933 |
Rút gọn |
(m-3n)(m+2n)-m(m-n) |
|
| 199934 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(2^-2m^-3)/(n^0) |
|
| 199935 |
Phân Tích Nhân Tử |
-ab+ac |
|
| 199936 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của (5m)/(7n^2) |
|
| 199937 |
Giải y |
-9+7y+1=10+10y |
|
| 199938 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^3y^4)^(2/3) |
|
| 199939 |
Giải b |
-t+1/2b=Y |
|
| 199940 |
Rút gọn |
(10p)/(p-q)+(3p)/(q-p) |
|
| 199941 |
Giải d |
-9d=-8-7d |
|
| 199942 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=2sin(3theta) |
|
| 199943 |
Rút gọn |
((2a^5b^3)^2*12ab^4)/(5a^7b^3+3a^7b^3) |
|
| 199944 |
Rút gọn |
(2x+3y+5)^2 |
|
| 199945 |
Rút gọn |
(7b)/(12a)-1/(18ab^3) |
|
| 199946 |
Rút gọn |
(x^6)/(x^5)*3x^2 |
|
| 199947 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-2)/(2-x) |
|
| 199948 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-9x+18>2(x-3) |
|
| 199949 |
Rút gọn |
(5m^-1)/(9(ab)^-4c^7) |
|
| 199950 |
Rút Gọn Căn Thức |
27 căn bậc hai của 6+7 căn bậc hai của 150 |
|
| 199951 |
Rút gọn |
-3/4x-1/3+7/8x-1/2 |
|
| 199952 |
Giải f |
-1+2f=-8+6f-3f |
|
| 199953 |
Giải p |
8-6p+5p=-6p-2 |
|
| 199954 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của ((2j)/(k^5))^3 |
|
| 199955 |
Giải x |
2 4/5x=-1 1/4 |
|
| 199956 |
Giải k |
3k=9+6k |
|
| 199957 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2-1) |
|
| 199958 |
Rút gọn |
(p+10)/(9-p)*(p^2-5p-36)/(4p^2+16p) |
|
| 199959 |
Rút Gọn Căn Thức |
12 căn của 729 |
|
| 199960 |
Giải r |
5r-5r+9=2r-1 |
|
| 199961 |
Giải y |
-2y-6-1=2y+1 |
|
| 199962 |
Tìm Giao |
f(x)=3x+3 g(x)=x^2+4x+4 |
|
| 199963 |
Giải x |
4(3-x)^(1/3)-5=3 |
|
| 199964 |
Rút gọn |
(-(18a^2b^2)/(5cd))÷(-(9ab^3)/(5c^2d^4)) |
|
| 199965 |
Giải n |
1-3n=-9+n+2 |
|
| 199966 |
Ước Tính |
5^( logarit cơ số 5 của 6+ logarit cơ số 5 của 7) |
|
| 199967 |
Rút gọn |
(1/x-1/(x+2))/2 |
|
| 199968 |
Phân Tích Nhân Tử |
-80x^3y+40x^2y^2-5xy^3 |
|
| 199969 |
Giải h |
4h-9=-3h-2-7 |
|
| 199970 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(510 độ ) |
|
| 199971 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x=y-10 x+7=y |
|
| 199972 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc bốn của 405 |
|
| 199973 |
Giải r |
-4(r+2)=4(2-2r) |
|
| 199974 |
Rút gọn |
2(x/2-5)-3/2(x+7/4) |
|
| 199975 |
Giải r |
r+6=-9-9-2r |
|
| 199976 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x)1/2 |
|
| 199977 |
Rút gọn |
c/(b-c)+(b^2-3bc)/(b^2-c^2) |
|
| 199978 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 32) |
|
| 199979 |
Giải f |
10f+10=9f |
|
| 199980 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(2x+3)(x-1)^2 |
|
| 199981 |
Rút gọn |
(x^(2/5)y^(4/10))^-5 |
|
| 199982 |
Giải b |
8b+9=7b |
|
| 199983 |
Giải y |
căn bậc hai của (y-3)^2=5 |
|
| 199984 |
Giải x |
x=5+ căn bậc hai của 2x-10 |
|
| 199985 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+2x^3-2x-1 |
|
| 199986 |
Giải x |
3 1/3(1+2x)=5 1/2(2x-1) |
|
| 199987 |
Giải x |
f(x)=ax^2+bx+c |
|
| 199988 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 6)/( căn bậc ba của 32) |
|
| 199989 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^4-18x^3+9x^2+4x+2)÷(x^2-2x+1) |
|
| 199990 |
Giải u |
-5u-8=-2u-1+4u |
|
| 199991 |
Giải x |
-1/5=-2/3-1/6x |
|
| 199992 |
Rút gọn |
4a^2b^3*(9a^4b^2-4a^2+3) |
|
| 199993 |
Rút gọn |
(14/(9x^3))÷((7x)/(2y^2)) |
|
| 199994 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của a^2b^14 |
|
| 199995 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4+8x^3+10x^2+40x |
|
| 199996 |
Rút gọn |
(x^(7/8))(x^(1/4)) |
|
| 199997 |
Giải x |
1-5/(x-2)=-20/(x^2-4) |
|
| 199998 |
Giải x |
1/4(5/12x-3/4)>x+1/12 |
|
| 199999 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8x)/( căn bậc hai của 3y) |
|
| 200000 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x* căn bậc hai của 2x |
|