| 61001 |
Giải k |
35e^(4k)=175 |
|
| 61002 |
Giải k |
k^2=17 |
|
| 61003 |
Giải k |
e^(3k)=64 |
|
| 61004 |
Giải n |
tổng từ n=1 đến infinity của (-0.5)^(n-1) |
|
| 61005 |
Giải n |
tổng từ i=1 đến n của (8i+9)/(n^2) |
|
| 61006 |
Giải C |
2=2000/(3(150)+50)+C |
|
| 61007 |
Giải C |
14000=2400 căn bậc hai của 25-(3)^2+C |
|
| 61008 |
Giải c |
8-(20-4c)=4(c-3) |
|
| 61009 |
Giải g |
g(x) = tích phân từ 0 đến x của f(t) đối với t |
|
| 61010 |
Giải k |
tổng từ k=1 đến infinity của (-1)^(k-1) |
|
| 61011 |
Giải k |
tổng từ k=0 đến 29 của -3(0.9)^k |
|
| 61012 |
Giải r |
-27=r^3 |
|
| 61013 |
Giải p |
q=2p-50 |
|
| 61014 |
Giải q |
9=2 căn bậc hai của q+3 |
|
| 61015 |
Giải N |
6.2^2=3.6^2+4.3^2-2*3.6*4.3cos(N) |
|
| 61016 |
Giải t |
0=-16t^2+96t+880 |
|
| 61017 |
Giải t |
-16t^2+96t+1152=0 |
|
| 61018 |
Giải t |
176-32t=0 |
|
| 61019 |
Giải t |
-2(4t-3)=4(3-2t)-6 |
|
| 61020 |
Giải t |
-32t+48=0 |
|
| 61021 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=3x ; [2,4] |
; |
| 61022 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=sec(x)^2 , 0<=x<=pi/6 |
, |
| 61023 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x^2+4x-3)/(x^2+2x-15) |
|
| 61024 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=x^3+5x^2+6x , -3<=x<=0 |
, |
| 61025 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((3x+8)(5-4x))/((2x+1)^2) |
|
| 61026 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/(1-x^2) |
|
| 61027 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/(x+7) |
|
| 61028 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+5x+6)/(x^2-4) |
|
| 61029 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=1/( căn bậc bốn của x^2-4x) |
|
| 61030 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4+12x^3 |
|
| 61031 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-7 |
|
| 61032 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-4x^2+4x |
|
| 61033 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=6x^3-9x^2-108x |
|
| 61034 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^(2/3)(x-5) |
|
| 61035 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5x^3+30x^2-480x+8 |
|
| 61036 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^2-3x-1 |
|
| 61037 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^2-8 căn bậc hai của x |
|
| 61038 |
Tìm Đối Xứng |
x^(2/3)+y^(2/3)=1 |
|
| 61039 |
Loại bỏ Tham Số |
x=1/2t+3 , y=2t-1 |
, |
| 61040 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-11x+30=0 |
|
| 61041 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến a của (x^2-a^2)/(x^4-a^4) |
|
| 61042 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 13xe^(1/x)-13x |
|
| 61043 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của (x-pi)cot(x) |
|
| 61044 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^3)/(e^(4x)) |
|
| 61045 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (e^(4t)-1)/(sin(t)) |
|
| 61046 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2tan(x))/(5x^3) |
|
| 61047 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x^6+6x^3)/(4x^5+3x^3) |
|
| 61048 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (5 logarit tự nhiên của x)/(x-1) |
|
| 61049 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/16-(x^2)/144=1 |
|
| 61050 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/36+(y^2)/4=1 |
|
| 61051 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/25-(y^2)/36=1 |
|
| 61052 |
Tìm Các Đỉnh |
9x^2+25y^2=225 |
|
| 61053 |
Tìm Các Đỉnh |
25x^2+9y^2=225 |
|
| 61054 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+5x+4 |
|
| 61055 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-4x+8 |
|
| 61056 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-6x-7 |
|
| 61057 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-7x+6 |
|
| 61058 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x+2 |
|
| 61059 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-10x+21 |
|
| 61060 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4x-x^2 |
|
| 61061 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-9x |
|
| 61062 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-2x^2+1x |
|
| 61063 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=10x^6-13x^5 |
|
| 61064 |
Tìm dL/dV |
(L+m)(V+n)=k |
|
| 61065 |
Tìm dS/dA |
S=390A-0.05A^3 |
|
| 61066 |
Tìm dr/ds |
r=1/(2s)-5/(4s^3) |
|
| 61067 |
Tìm ds/dt |
s=t^4tan(t)- căn bậc hai của t |
|
| 61068 |
Tìm dw/dz |
w=7z^2e^z |
|
| 61069 |
Tìm dx/dy |
y=1/x |
|
| 61070 |
Tìm dx/dy |
y=e^x |
|
| 61071 |
Tìm dy/dt |
y=3t(2t^3-5)^4 |
|
| 61072 |
Tìm dy/dt |
y = square root of te^(-t) |
|
| 61073 |
Tìm dy/dt |
y=2t(3t^3-4)^4 |
|
| 61074 |
Tìm dy/dt |
(dy)/(dt)=15t^4 |
|
| 61075 |
Tìm dy/dt |
y=t( logarit tự nhiên của 2t)^2 |
|
| 61076 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=8x-5 |
|
| 61077 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=4x-7 |
|
| 61078 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3+8x^2+15x |
|
| 61079 |
Tìm Thể Tích |
x=y^2 , x=14y-y^2 |
, |
| 61080 |
Tìm Thể Tích |
x=2 căn bậc hai của 3y , x=0 , y=9 |
, , |
| 61081 |
Tìm Thể Tích |
x=2 căn bậc hai của 5y , x=0 , y=7 |
, , |
| 61082 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x(x-4)^3 |
|
| 61083 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x(x-2)^3 |
|
| 61084 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 61085 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-2x-3 |
|
| 61086 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+8x+14 |
|
| 61087 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-12x+9 |
|
| 61088 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=xe^x |
|
| 61089 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
F(x)=2cos(3x+pi) |
|
| 61090 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^3-3x^2-12x |
|
| 61091 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(e^x)/x |
|
| 61092 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x/(x^2+1) |
|
| 61093 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-4x+3 |
|
| 61094 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x-e^x |
|
| 61095 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=2x^3-5x^2 |
|
| 61096 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x+9/x |
|
| 61097 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-x-2 |
|
| 61098 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-x-5 |
|
| 61099 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-6x+9 |
|
| 61100 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=8x+7 |
|