| 60901 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=4t^4+5t^5+6t^6 |
|
| 60902 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=3t |
|
| 60903 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4/5-3/x |
|
| 60904 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(2x-3)^3 |
|
| 60905 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/(2x) |
|
| 60906 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/6x |
|
| 60907 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(2x^4+4x^3-x)/(x^3) |
|
| 60908 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=400-x/3 |
|
| 60909 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x- căn bậc hai của x |
|
| 60910 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=29x^28 |
|
| 60911 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=10x |
|
| 60912 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=12 |
|
| 60913 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=10x^9 |
|
| 60914 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=18x |
|
| 60915 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=18x^2-14x+9 |
|
| 60916 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7e^x |
|
| 60917 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7x^(2/5)+5x^(-4/5) |
|
| 60918 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=-5x^-6 |
|
| 60919 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2-7x+5 |
|
| 60920 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^6-4x^4+x+1 |
|
| 60921 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x(18x+4) |
|
| 60922 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^-2 |
|
| 60923 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^(5x) |
|
| 60924 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=sin(6x) |
|
| 60925 |
Tìm Nguyên Hàm |
q(y)=y^9+1/y |
|
| 60926 |
Tìm Nguyên Hàm |
q(y)=y^6+1/y |
|
| 60927 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(z) = square root of z^15 |
|
| 60928 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=t^4+t^3 |
|
| 60929 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=e^(-5t) |
|
| 60930 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=t^10+t^9 |
|
| 60931 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,45 độ ) |
|
| 60932 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,90 độ ) |
|
| 60933 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,1/2pi) |
|
| 60934 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(- căn bậc hai của 5,116.6 độ ) |
|
| 60935 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4/(x+7) |
|
| 60936 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3/(x+5) |
|
| 60937 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+x)^(1/x) |
|
| 60938 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x^4-6x^2+9 |
|
| 60939 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x^4-24x^3+48x^2 |
|
| 60940 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4x-2x^-2 |
|
| 60941 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3+5x |
|
| 60942 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=e^(3x)+e^(-x) |
|
| 60943 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x-4)(x^2-8x-32) |
|
| 60944 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-21x^2-108x |
|
| 60945 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x^3)/(x^2-9) |
|
| 60946 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x^2-15)/(x-4) |
|
| 60947 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x^2-35)/(x-6) |
|
| 60948 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
h(x)=x^3+x^2 |
|
| 60949 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
h(x)=5x^3-3x^5 |
|
| 60950 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-x^3-7x |
|
| 60951 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=12x-x^2-x^3 , g(x)=0 |
, |
| 60952 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
y=(z^2+e^z) căn bậc hai của z |
|
| 60953 |
Tìm Đạo Hàm - d/du |
u^6 |
|
| 60954 |
Tìm Đạo Hàm - d/du |
u = căn bậc ba của t+6 căn bậc hai của t^3 |
|
| 60955 |
Tìm Đạo Hàm - d/dV |
V=pir^2h |
|
| 60956 |
Tìm Đạo Hàm - d/du |
u^3e^(-u) |
|
| 60957 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
y=(r^2-10r)e^r |
|
| 60958 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
căn bậc hai của s |
|
| 60959 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
y=4/3pir^3 |
|
| 60960 |
Tìm Đạo Hàm - d/dq |
2q+q^3+e^q |
|
| 60961 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
e^(r/2) |
|
| 60962 |
Tìm Đạo Hàm - d/dd |
d/(dx)( tích phân từ 0 đến x^2 của sin(t^3) đối với t) |
|
| 60963 |
Tìm Đạo Hàm - d/dn |
logarit tự nhiên của n+1 |
|
| 60964 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=2x^(3/2) |
|
| 60965 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(e^x)/(1-e^x) |
|
| 60966 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5-7x |
|
| 60967 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/25-(y^2)/4=1 |
|
| 60968 |
Tìm Tiêu Điểm |
7x^2+3y^2=21 |
|
| 60969 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-3sin(theta) |
|
| 60970 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=6y^2 |
|
| 60971 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(36x^2-35x+6)/(9x-2) |
|
| 60972 |
Giải a |
2a^2+98=0 |
|
| 60973 |
Giải a |
6a^2+10a=136 |
|
| 60974 |
Giải b |
2=(b-1)/4 |
|
| 60975 |
Giải a |
a^2=16+49-56cos(42 độ ) |
|
| 60976 |
Giải b |
logarit cơ số b của 27=3 |
|
| 60977 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2)/(x^2+147) |
|
| 60978 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x+4/x+2 |
|
| 60979 |
Giải y |
y-pi/2=2 căn bậc hai của 3(x-1/2) |
|
| 60980 |
Giải y |
y- căn bậc hai của 7y-31=3 |
|
| 60981 |
Giải y |
-y^2+3y+11=y^2+y-1 |
|
| 60982 |
Giải z |
z^3-4 căn bậc hai của 3-4i=0 |
|
| 60983 |
Giải t |
5=2e^(-4t) |
|
| 60984 |
Giải t |
500=30(25-t^2) |
|
| 60985 |
Giải t |
x=1-t^2 |
|
| 60986 |
Giải t |
t^2-9t+18=0 |
|
| 60987 |
Giải t |
e^(kt)=1/11 |
|
| 60988 |
Giải t |
e^(kt)=1/3 |
|
| 60989 |
Giải t |
e^(kt)=1/7 |
|
| 60990 |
Giải v |
tan(theta_v)=-19.52/9.75 |
|
| 60991 |
Giải y |
7^2+y^2=625 |
|
| 60992 |
Giải y |
6=y+5cos(y) |
|
| 60993 |
Giải y |
x^2-3xy=10 |
|
| 60994 |
Giải y |
x=e^(-y) |
|
| 60995 |
Giải y |
căn bậc hai của 7-y=6 |
|
| 60996 |
Giải y |
2x+4y=1400 |
|
| 60997 |
Giải y |
(dy)/(dx)=(x^2)/(6e^y) |
|
| 60998 |
Giải y |
(dy)/(dx)=4xy |
|
| 60999 |
Giải y |
(dy)/(dx)=5xy |
|
| 61000 |
Giải y |
(dy)/(dx)=-7y |
|