| 60801 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
theta=pi/4 |
|
| 60802 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
15(cos((23pi)/12)+isin((23pi)/12)) |
|
| 60803 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
( căn bậc hai của 7(cos(35 độ )+isin(35 độ )))^6 |
|
| 60804 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^(1/7)(x+8) |
|
| 60805 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 60806 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^3-9x |
|
| 60807 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x-9x^(1/3) |
|
| 60808 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
1+1/x+1/(x^2) |
|
| 60809 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=4sec(theta) |
|
| 60810 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=9sin(theta) |
|
| 60811 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=7cos(theta) |
|
| 60812 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=5x^6-105x^5+655x^4-35x^3-11760x^2+27440x |
|
| 60813 |
Tìm Đỉnh |
y^2-4y+12x-8=0 |
|
| 60814 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2+16x-30 |
|
| 60815 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^4-4x^3 |
|
| 60816 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^2 căn bậc hai của 9-x |
|
| 60817 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(19/9)+x^(10/9) |
|
| 60818 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
sin(5x) |
|
| 60819 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
logarit tự nhiên của x-2x^2 |
|
| 60820 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
e^(2x)+e^(-x) |
|
| 60821 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3e^(-x) |
|
| 60822 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
căn bậc hai của x |
|
| 60823 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
căn bậc hai của x^2+8 |
|
| 60824 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^3+3x^2-120x |
|
| 60825 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x+1)^5-5x-2 |
|
| 60826 |
Tìm Tập Xác Định |
3x(x-3)^3 |
|
| 60827 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=1/x |
|
| 60828 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^8 logarit tự nhiên của x |
|
| 60829 |
Tìm Các Điểm Uốn |
logarit tự nhiên của x^2+100 |
|
| 60830 |
Tìm Các Điểm Uốn |
7cos(x)^2-14sin(x) |
|
| 60831 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của 576b |
|
| 60832 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của (6p)/(11k) |
|
| 60833 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^2-16x+33 |
|
| 60834 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^3-81x |
|
| 60835 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 5x |
|
| 60836 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x-4 |
|
| 60837 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^3-1 |
|
| 60838 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-2x+1 |
|
| 60839 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(2arccos(x)) |
|
| 60840 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x^2-4y=-2x |
|
| 60841 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=17x , y=x^2 |
, |
| 60842 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=1-x^2 , y=1-5x |
, |
| 60843 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=15x , y=x^2 |
, |
| 60844 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=1-25x^2 , y=0 |
, |
| 60845 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=100-x^2 |
|
| 60846 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2/x , y=8x , y=1/8x |
, , |
| 60847 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=81-x^2 ; [-9,9] |
; |
| 60848 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-2 , x=3 , y=3x , y=x^2-4 |
, , , |
| 60849 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=2y^2 , x=4+y^2 |
, |
| 60850 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-5 , y=13-3x |
, |
| 60851 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-4x , y=2x |
, |
| 60852 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-26 , y=9-2x |
, |
| 60853 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=4x |
, |
| 60854 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=50-x^2 |
, |
| 60855 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=72-x^2 |
, |
| 60856 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=8-x^2 |
, |
| 60857 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=6x-2x^2 |
, |
| 60858 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-x^2+8x , y=0 |
, |
| 60859 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^4-4x^2+2 ; y=x^2-2 |
; |
| 60860 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=xy=x^2 |
|
| 60861 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x^2)/36+(y^2)/100=1 |
|
| 60862 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^5-5x |
|
| 60863 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=4x^3-6x^2-144x+1 , [-4,5] |
, |
| 60864 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^3-6x^2+9x+1 , [-3,6] |
, |
| 60865 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^x |
|
| 60866 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=tan(x) |
|
| 60867 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=y |
|
| 60868 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của x^2 |
|
| 60869 |
Tìm Độ Lõm |
x/(x^2+2) |
|
| 60870 |
Tìm Độ Lõm |
x^3-27x |
|
| 60871 |
Tìm Độ Lõm |
logarit tự nhiên của x^2+1 |
|
| 60872 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16x^2+9y^2-32x+72y+16=0 |
|
| 60873 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-8x-20y+115=0 |
|
| 60874 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x^4-2x^2 |
|
| 60875 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
y=3e^(-x) ; [0,1] |
; |
| 60876 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=x^2+x-9 ; [0,18] |
; |
| 60877 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=9x^6-11x^5 |
|
| 60878 |
Tìm Độ Lõm |
f(x) = natural log of x^2-4x+13 |
|
| 60879 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^2-7x-8 |
|
| 60880 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=4x^3+3x^2-6x+1 |
|
| 60881 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2x^6-3x^5 |
|
| 60882 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^4-8x^2+8 |
|
| 60883 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=tan(x) |
|
| 60884 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=1/(x-2) |
|
| 60885 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( tích phân từ 0 đến x của (t^2)/(t^4+1) đối với t)/(x^3) |
|
| 60886 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ 1 đến x của 1/(t^3+5) đối với t |
|
| 60887 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ 1 đến x của 7/(t^3+5) đối với t |
|
| 60888 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
h(x) = tích phân từ 1 đến căn bậc hai của x của (z^2)/(z^4+1) đối với z |
|
| 60889 |
Xác Định Dãy |
9 , 13 , 17 , 21 |
, , , |
| 60890 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến x của 7/(t^3+7) đối với t |
|
| 60891 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x của căn bậc hai của t^3+t^5 đối với t |
|
| 60892 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x^3 của e^(-t) đối với t |
|
| 60893 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
r=4+2sin(theta) |
|
| 60894 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=cot(3x) |
|
| 60895 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1+1/x+1/(x^2) |
|
| 60896 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3X^2-3=0 |
|
| 60897 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+x)^(cot(x)) |
|
| 60898 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.60653066 |
|
| 60899 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 74 |
|
| 60900 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=7t |
|