| 60601 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x^(1/x) |
|
| 60602 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^4-2x^3 , y=0 |
, |
| 60603 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-x^3+x^2+16x , y=4x |
, |
| 60604 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2+1 ; y=2x-2 ; -1<=x<=2 |
; ; |
| 60605 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 ; y=8-x^2 ; y=4x+12 |
; ; |
| 60606 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-2 , x=1 , y=3x , y=x^2-4 |
, , , |
| 60607 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=2 , y=6x , y=x^2-7 |
, , , |
| 60608 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4-x^2 , y=0 |
, |
| 60609 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5x , y=x^2 |
, |
| 60610 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=6x^2-18x , y=-6x |
, |
| 60611 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=6x-x^2 , y=-2x |
, |
| 60612 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=y^2-6y , x=y-y^2 |
, |
| 60613 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of x , x=0 , y=2 , y=9 |
, , , |
| 60614 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=|7x| , y=x^2-8 |
, |
| 60615 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=11x , y=x^2 |
, |
| 60616 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=14x , y=x^2 |
, |
| 60617 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-4y+5 |
|
| 60618 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=20xy-x^3-10y^2 |
|
| 60619 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-3x+2 |
|
| 60620 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-4x+3 |
|
| 60621 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-6x+5 |
|
| 60622 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3x^(2/3)-2x |
|
| 60623 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^3+y^3-30xy |
|
| 60624 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=f'(x) |
|
| 60625 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^2-8x+15 |
|
| 60626 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-3x^2-1 |
|
| 60627 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-6x^2-63x |
|
| 60628 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^5-5x |
|
| 60629 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^4-8x^2 |
|
| 60630 |
Tìm Đạo Hàm - d/dh |
pir căn bậc hai của r^2+h^2 |
|
| 60631 |
Tìm Đạo Hàm - d/dh |
h/3 |
|
| 60632 |
Tìm Đạo Hàm - d/dd |
d/(dx)x^3 |
|
| 60633 |
Tìm Đạo Hàm - d/db |
1/2bh |
|
| 60634 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
5/(r^3) |
|
| 60635 |
Tìm Đạo Hàm - d/dq |
q = square root of 12r-r^3 |
|
| 60636 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(e^(8t)+e^(-8t))/(e^(6t)) |
|
| 60637 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(t^2)/4 |
|
| 60638 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(t^3)/3 |
|
| 60639 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
( căn bậc hai của t)/(2t-7) |
|
| 60640 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(800t)/(t+2) |
|
| 60641 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
7-(1.01)^(-t^2) |
|
| 60642 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
8cos(t) |
|
| 60643 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-2sin(2t) |
|
| 60644 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
căn bậc năm của t-5e^t |
|
| 60645 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
căn bậc hai của 1+t |
|
| 60646 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
10 căn bậc hai của t |
|
| 60647 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(-4t) |
|
| 60648 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(-6/(t^7)) |
|
| 60649 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(-st) |
|
| 60650 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
sin(4t) |
|
| 60651 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t( logarit tự nhiên của 5t)^2 |
|
| 60652 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
sin(t)-cos(t) |
|
| 60653 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^5 |
|
| 60654 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=5/2x^2-e^x |
|
| 60655 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=e^(2x) |
|
| 60656 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=-7x^9+5x^2 |
|
| 60657 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^3)/3-2x^2-32x |
|
| 60658 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2-2x)/(x+1) |
|
| 60659 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x^2-y^2=89 , xy=30 |
, |
| 60660 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/25-(x^2)/9=1 |
|
| 60661 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=5csc(theta) |
|
| 60662 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=7cos(theta) |
|
| 60663 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-3x |
|
| 60664 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x-3)/(x^2-4) |
|
| 60665 |
Giải t |
192t-16t^2=0 |
|
| 60666 |
Giải t |
16000000000=5915000e^(0.049t) |
|
| 60667 |
Giải t |
160t-16t^2=0 |
|
| 60668 |
Giải s |
8s^-0.75-1=0 |
|
| 60669 |
Giải k |
tổng từ k=0 đến 10 của 3(1/2)^k |
|
| 60670 |
Giải c |
2000=-18000(0+64)^(-1/2)+c |
|
| 60671 |
Giải n |
tổng từ i=1 đến n của (4i+7)/(n^2) |
|
| 60672 |
Giải y |
y/6-3=5-5/6y |
|
| 60673 |
Giải y |
2x+3y=11 |
|
| 60674 |
Giải y |
x=4y-y^2 |
|
| 60675 |
Giải y |
x=y^(3/2) |
|
| 60676 |
Giải y |
x=y^2-1 |
|
| 60677 |
Giải y |
-3(y-5)=24 |
|
| 60678 |
Giải y |
4x+y^2=12 |
|
| 60679 |
Giải y |
4x+3y=24 |
|
| 60680 |
Giải t |
x=e^(-t) |
|
| 60681 |
Giải t |
y=m/(1+ce^(-kmt)) |
|
| 60682 |
Giải u |
3u^2=24u-6 |
|
| 60683 |
Giải t |
x = square root of t |
|
| 60684 |
Giải t |
c(t)=3te^(-1/30t) |
|
| 60685 |
Giải t |
6=10e^(-0.11t) |
|
| 60686 |
Giải x |
căn bậc hai của x+3=8 |
|
| 60687 |
Giải y |
(dy)/(dt)=63t^6 |
|
| 60688 |
Giải y |
(dy)/(dx)=1/x |
|
| 60689 |
Giải y |
(dy)/(dx)=(5y)/x |
|
| 60690 |
Giải z |
z^2+10z+5=80 |
|
| 60691 |
Giải y |
x=y-y^2 |
|
| 60692 |
Giải y |
x=y^2-2y |
|
| 60693 |
Giải y |
y=2^(5(-1))*3^(4(-1)^2) |
|
| 60694 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x^3+3x^2 |
|
| 60695 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2+5x)/(25-x^2) |
|
| 60696 |
Giải b |
b^2+5b-35=3b |
|
| 60697 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2x^(3/2) |
|
| 60698 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=64-x^3 , [2,4] |
, |
| 60699 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^3-3/2x^2 |
|
| 60700 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2/x ; [1,6] |
; |