| 60401 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
96-32t |
|
| 60402 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(t^5 logarit tự nhiên của t) |
|
| 60403 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-(t+1)sin((t^2)/2) |
|
| 60404 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(e^(7t)+e^(-7t))/(e^(5t)) |
|
| 60405 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
(4pir^3)/3 |
|
| 60406 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
(d^2)/(dr^2)(pir^2) |
|
| 60407 |
Tìm Đạo Hàm - d/df |
f'(1) |
|
| 60408 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
a^3 |
|
| 60409 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
ax^2+bx+c |
|
| 60410 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
ax^3+bx^2+cx+d |
|
| 60411 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x-x^2 , y=-2x |
, |
| 60412 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2 căn bậc hai của x , y=(x^2)/4 |
, |
| 60413 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=20x , y=x^2 |
, |
| 60414 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3/x , y=12x , y=1/3x |
, , |
| 60415 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=8x-x^2 , y=2x |
, |
| 60416 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=7x , y=x^2 |
, |
| 60417 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x-x^2 , y=-4x |
, |
| 60418 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x^2 ; y=36 |
; |
| 60419 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=2 , y=10x , y=x^2-11 |
, , , |
| 60420 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-2 , x=1 , y=11x , y=x^2-12 |
, , , |
| 60421 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-3 , y=1 |
, |
| 60422 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-4 , y=5 |
, |
| 60423 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-x^2+2x , y=0 |
, |
| 60424 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-1 , y=3 |
, |
| 60425 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-28 , y=7-2x |
, |
| 60426 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(2x^2)/(x^2-1) |
|
| 60427 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y = căn bậc bốn của x |
|
| 60428 |
Tìm Đạo Hàm Second |
s=6t^3-3t^6 |
|
| 60429 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2+6y^2=6 |
|
| 60430 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 = log base 8 of 512 |
|
| 60431 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^3-48x-4 |
|
| 60432 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-8x^2+1 |
|
| 60433 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^6-10x^4 |
|
| 60434 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-12x^2+36x |
|
| 60435 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x) = natural log of x^2-2x+10 |
|
| 60436 |
Giải B |
(B/(2x^3+14x^2))÷((5x-35)/(10x^2-490))=1 |
|
| 60437 |
Giải t |
e^( căn bậc bốn của t)=x^4 |
|
| 60438 |
Giải y |
8^2+y^2=289 |
|
| 60439 |
Giải y |
x=2 căn bậc hai của 5y |
|
| 60440 |
Giải y |
2x-y=3 |
|
| 60441 |
Giải y |
(dy)/(dx)=8x^7y |
|
| 60442 |
Giải y |
(dy)/(dx)=3x^2y |
|
| 60443 |
Giải k |
T=2pi căn bậc hai của m/k |
|
| 60444 |
Giải n |
tổng từ n=1 đến infinity của (-144)(1/2)^(n-1) |
|
| 60445 |
Giải c |
4^2+5^2=c^2 |
|
| 60446 |
Giải c |
c=(577sin(4.8 độ ))/(sin(86.2 độ )) |
|
| 60447 |
Giải h |
h(x)=6x+1 |
|
| 60448 |
Giải P |
P(14)=5000e^(( logarit tự nhiên của 29/25)/2(14)) |
|
| 60449 |
Giải t |
0=-16t^2+96t+640 |
|
| 60450 |
Giải t |
176t-16t^2=0 |
|
| 60451 |
Giải t |
-16t^2+96t+432=0 |
|
| 60452 |
Giải t |
36=12(1.25)^t |
|
| 60453 |
Giải t |
4 căn bậc bốn của t^3=0 |
|
| 60454 |
Giải t |
4000=2000(1+0.033/2)^(2t) |
|
| 60455 |
Tìm Nguyên Hàm |
(dy)/(dx)=(2y)/(2x+1) |
|
| 60456 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+4)^2)/9-((y+3)^2)/16=1 |
|
| 60457 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x+25/x |
|
| 60458 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^3e^(-x) |
|
| 60459 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=3/x ; [1,10] |
; |
| 60460 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=5/x ; [1,10] |
; |
| 60461 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(6x)/(x^2-36) |
|
| 60462 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/(x^2-81) |
|
| 60463 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=x^4 ; [1,2] |
; |
| 60464 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=2y^2 |
|
| 60465 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 3+8x |
|
| 60466 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 7xe^(1/x)-7x |
|
| 60467 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của e^x+3x^2-4x^3 |
|
| 60468 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 3xe^(1/x)-3x |
|
| 60469 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2+1)/(x^(5/3)+6) |
|
| 60470 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(5x)-1)/(x^2) |
|
| 60471 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/2 của (1-sin(theta))/(1+cos(6theta)) |
|
| 60472 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (16e^(x/4)-16-4x-1/2x^2)/(x^3) |
|
| 60473 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x)/(19x-x^2-18) |
|
| 60474 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/(x+5) |
|
| 60475 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=6x^6-11x^5 |
|
| 60476 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3+x^2-8x+5 |
|
| 60477 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=e^(7x)+e^(-x) |
|
| 60478 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-3x^2-36x |
|
| 60479 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-3x^2-72x |
|
| 60480 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-27x-7 |
|
| 60481 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/25+(y^2)/81=1 |
|
| 60482 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x^4+8x^3 |
|
| 60483 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-4x+1 |
|
| 60484 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-6x^2+9x |
|
| 60485 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,30 độ ) |
|
| 60486 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,(7pi)/4) |
|
| 60487 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(y)=(y-1)/(y^2-y+1) |
|
| 60488 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-48x |
|
| 60489 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-12x+4 |
|
| 60490 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-6x+5 |
|
| 60491 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3+12x-4 |
|
| 60492 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^3-3x^4 |
|
| 60493 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x-5 |
|
| 60494 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=10x^3+30x^2-720x+93 |
|
| 60495 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-15x^2+24x |
|
| 60496 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-15x^2+36x+1 |
|
| 60497 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x căn bậc hai của 15-x |
|
| 60498 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x căn bậc hai của 81-x^2 |
|
| 60499 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
5x^4-10x^2+15 |
|
| 60500 |
Tìm hàm ngược |
y=7^x |
|