| 60201 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=8x+9 |
|
| 60202 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=18e^x |
|
| 60203 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=16x |
|
| 60204 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=21x^2+16x-3 |
|
| 60205 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=28x^27 |
|
| 60206 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x+1 |
|
| 60207 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x^(1/4)-9x^(3/4) |
|
| 60208 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4/x |
|
| 60209 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(2x^4+7x^3-x)/(x^3) |
|
| 60210 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=9t |
|
| 60211 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
13.5 |
|
| 60212 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4x^2+9y^2=36 |
|
| 60213 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-9 , y=7 |
, |
| 60214 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^(8/7) , y=6x^(1/7) |
, |
| 60215 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
6x+y^2=16 , x=y |
, |
| 60216 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-2 , x=3 , y=6x , y=x^2-7 |
, , , |
| 60217 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-2 , x=3 , y=11x , y=x^2-12 |
, , , |
| 60218 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of 2x , y=x-4 |
, |
| 60219 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = căn bậc hai của x , y = căn bậc hai của 8-x , y=0 |
, , |
| 60220 |
Chia |
3÷9 |
|
| 60221 |
Chia |
-9/4 |
|
| 60222 |
Chia |
64/12 |
|
| 60223 |
Chia |
68/4 |
|
| 60224 |
Chia |
18/8 |
|
| 60225 |
Chia |
( căn bậc ba của 27x^7y^4)/( căn bậc ba của xy) |
|
| 60226 |
Tìm Đạo Hàm - d/dn |
n! |
|
| 60227 |
Tìm Đạo Hàm - d/df |
f'(2) |
|
| 60228 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
6/t |
|
| 60229 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
d/(dt)(x^5+8) |
|
| 60230 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
5e^t |
|
| 60231 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3t^3 |
|
| 60232 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
sin(t^3) |
|
| 60233 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^2e^t |
|
| 60234 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t-sin(t) |
|
| 60235 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-8x^2+16x |
|
| 60236 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^5-5x^4-x^3+28x^2-2x |
|
| 60237 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-54x^2-8x+10 |
|
| 60238 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2x^6-3x^5 |
|
| 60239 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x) = square root of x+7 |
|
| 60240 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=6x^3 |
|
| 60241 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=6xy-x^3-3y^2 |
|
| 60242 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-4y+5 |
|
| 60243 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-7y+16 |
|
| 60244 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^3-6xy+y^3 |
|
| 60245 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3-24x-3 |
|
| 60246 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^2-8x+7 |
|
| 60247 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^2-6x+5 |
|
| 60248 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=(x^2+5x)/(25-x^2) |
|
| 60249 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2^x |
|
| 60250 |
Tìm hàm ngược |
x^7-2 |
|
| 60251 |
Tìm hàm ngược |
e^x |
|
| 60252 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/4+(y^2)/36=1 |
|
| 60253 |
Ước Tính Đạo Hàm tại x=7 |
f(x)=8x^2+11x , x=7 |
, |
| 60254 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=-1/20y^2 |
|
| 60255 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
h(t)=(t^2-4t)/(t^4-256) |
|
| 60256 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=-x^2-3x , -8<=x<=1 |
, |
| 60257 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^4-4x^3 |
|
| 60258 |
Giải t |
1000=500e^(0.075t) |
|
| 60259 |
Giải q |
q^2+10q=900-20q-q^2 |
|
| 60260 |
Giải p |
5/(3p)+(2p)/(p-5)=-4/3 |
|
| 60261 |
Giải c |
1=1/4 logarit tự nhiên của 4e^2+c |
|
| 60262 |
Giải c |
12 căn bậc hai của 25+c=65 |
|
| 60263 |
Giải c |
9.6=3(7+3)^(2/3)+c |
|
| 60264 |
Giải n |
giới hạn khi n tiến dần đến infinity của (1+1/n)^n |
|
| 60265 |
Giải n |
tổng từ n=1 đến infinity của (-2/3)^(n-1) |
|
| 60266 |
Giải k |
k^2=15 |
|
| 60267 |
Giải k |
e^(2k)=36 |
|
| 60268 |
Giải y |
-12=24+6y |
|
| 60269 |
Giải y |
x=2 căn bậc hai của 3y |
|
| 60270 |
Giải t |
e^(3t)=2400 |
|
| 60271 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
25y^2-4x^2=100 |
|
| 60272 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3+4x+2 |
|
| 60273 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x^2-3)e^(-x) |
|
| 60274 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x+6)^2(x-3) |
|
| 60275 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x+5)/(x+2) |
|
| 60276 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-12x^5+60x^4-60x^3 |
|
| 60277 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+2e^(2x)-x^2)/(3cos(pi+2x)) |
|
| 60278 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (e^(6t)-1)/(sin(t)) |
|
| 60279 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(sin(x)^2)-1/(x^2) |
|
| 60280 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/49+(y^2)/25=1 |
|
| 60281 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=14x-72 |
|
| 60282 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+4x+8 |
|
| 60283 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-3x-4 |
|
| 60284 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-5x-6 |
|
| 60285 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-6x+10 |
|
| 60286 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x+1/x |
|
| 60287 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(9-x^2)^(3/5) |
|
| 60288 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x+8)/(x+4) |
|
| 60289 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-3x^2-12x+1 |
|
| 60290 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x) = square root of 9-x^2 |
|
| 60291 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4+1/3X-1/2X^2 |
|
| 60292 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^3-6x^2-72x |
|
| 60293 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-20x^2+100x |
|
| 60294 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2-2x-4y+5=0 |
|
| 60295 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^2+3xy+4y^2-5x+2y |
|
| 60296 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3-6x^2 |
|
| 60297 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x căn bậc hai của 1-x^2 |
|
| 60298 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,180 độ ) |
|
| 60299 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,270 độ ) |
|
| 60300 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-6x^2+9x |
|