| 60001 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2x^3-6x |
|
| 60002 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=5x^3-15x |
|
| 60003 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=18-x^2 |
, |
| 60004 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-37 , y=11-2x |
, |
| 60005 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-2 , x=2 , y=11x , y=x^2-12 |
, , , |
| 60006 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=1 , y=4x , y=x^2-5 |
, , , |
| 60007 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=1 , y=2x , y=x^2-3 |
, , , |
| 60008 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^(15/14) , y=13x^(1/14) |
, |
| 60009 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=10x , y=x^2 |
, |
| 60010 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2/x , y=8x , y=1/2x , x>0 |
, , , |
| 60011 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=19x , y=x^2 |
, |
| 60012 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(-e^(-t)t+e^(-t))/(e^t) |
|
| 60013 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
4.905t^2 |
|
| 60014 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
arccsc(-8t^2) |
|
| 60015 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t-t^-1 |
|
| 60016 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
2xy^2 |
|
| 60017 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
căn bậc ba của y |
|
| 60018 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
8xe^(xy) |
|
| 60019 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
9y |
|
| 60020 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y^-2 |
|
| 60021 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-31y+320 |
|
| 60022 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x logarit tự nhiên của x |
|
| 60023 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y = square root of x |
|
| 60024 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2+25y^2=100 |
|
| 60025 |
Chia |
52/3 |
|
| 60026 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=1/4x^4-x^3+6 |
|
| 60027 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
8 , 6 , 9 , 12 , 19 , 7 , 10 , 8 |
, , , , , , , |
| 60028 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2x ; [3,6] |
; |
| 60029 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=6/x ; [1,7] |
; |
| 60030 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=9/x ; [1,5] |
; |
| 60031 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=8/x ; [1,10] |
; |
| 60032 |
Tìm hàm ngược |
4 căn bậc hai của x |
|
| 60033 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc bốn của x |
|
| 60034 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=e^(-6t) |
|
| 60035 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(t)=3cos(t) |
|
| 60036 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(z)=4/z |
|
| 60037 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^8 |
|
| 60038 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7x^(2/5)+8x^(-4/5) |
|
| 60039 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7x^(2/5)+3x^(-4/5) |
|
| 60040 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7x^2 |
|
| 60041 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6x^5-7x^4-6x^2 |
|
| 60042 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7/(x^6) |
|
| 60043 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5/x |
|
| 60044 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3/x |
|
| 60045 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=csc(t)^2 |
|
| 60046 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-18x^2+81 |
|
| 60047 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x^4-28x^3+60x^2 |
|
| 60048 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(2x)/(x^2+1) |
|
| 60049 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x)/(x^5) |
|
| 60050 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/25-(x^2)/9=1 |
|
| 60051 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/16+(y^2)/7=1 |
|
| 60052 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-16x |
|
| 60053 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-8x+15 |
|
| 60054 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=x^3 |
|
| 60055 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5x^3+45x^2-105x+14 |
|
| 60056 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(x^2-9)/(x-5) |
|
| 60057 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=xe^x |
|
| 60058 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=xe^(-x) |
|
| 60059 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-11x^2+12x+9=0 |
|
| 60060 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2-y^2=1 |
|
| 60061 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/36-(x^2)/64=1 |
|
| 60062 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/144+(y^2)/169=1 |
|
| 60063 |
Tìm dy/dt |
y=t( logarit tự nhiên của 11t)^2 |
|
| 60064 |
Tìm dx/dy |
x^2-3xy=10 |
|
| 60065 |
Tìm dA/dt |
(dA)/(dt)=2pi(40)(0.04) |
|
| 60066 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2=36x |
|
| 60067 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x căn bậc hai của 1-x |
|
| 60068 |
Giải t |
200=35e^(3t)+57 |
|
| 60069 |
Giải n1 |
n_1/(2*0.2)* căn bậc hai của 30/(3*10^-3)=n_2/(2*0.5) căn bậc hai của 30/(2.7*10^-4) |
|
| 60070 |
Giải y |
x=2 căn bậc hai của y |
|
| 60071 |
Giải y |
(dy)/(dt)=ky |
|
| 60072 |
Giải y |
y=2(15)^1.9-cot(0.5)*15 |
|
| 60073 |
Giải y |
y^2=2y |
|
| 60074 |
Giải a |
3(b-2a)-6(4a+3b)=7 |
|
| 60075 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^(6/5)-6x^(1/5) |
|
| 60076 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-9x^2+12x-3 |
|
| 60077 |
Tìm Độ Lõm |
f'(x)=x^4-6x^2-8x-3 |
|
| 60078 |
Tìm Đạo Hàm Third |
2^x |
|
| 60079 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^4-7x^3 |
|
| 60080 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến căn bậc hai của x của (z^2)/(z^4+1) đối với z |
|
| 60081 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(|4-x^2|)/(x-2) |
|
| 60082 |
Tìm Độ Lõm |
x^4-6x^2 |
|
| 60083 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-6x^2+9x+1 |
|
| 60084 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6x^4+8x^3 |
|
| 60085 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-8x=0 |
|
| 60086 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 48 |
|
| 60087 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^4-4x^2 |
|
| 60088 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x+4y-6=0 |
|
| 60089 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=5t |
|
| 60090 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2/( căn bậc hai của x) |
|
| 60091 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7/x |
|
| 60092 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4x+7 |
|
| 60093 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=20x^19 |
|
| 60094 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x) = square root of 7 |
|
| 60095 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x) = căn bậc năm của x^2 |
|
| 60096 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6^x |
|
| 60097 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6x^(1/5)-18x^(4/5) |
|
| 60098 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6x+5 |
|
| 60099 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^(11x) |
|
| 60100 |
Tìm Nguyên Hàm |
r(t)=5/(t^2) |
|