Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
59901 Tìm Đạo Hàm Fourth cos(x)
59902 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương 3x^4-16x^3+24x^2+10
59903 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3e^(-4x)
59904 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^4-4x^3+10
59905 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 2x^3+3x^2-336x
59906 Tìm Đạo Hàm Second x^2+y^2=9
59907 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=-2 , x=1 , y=6x , y=x^2-7 , , ,
59908 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=9-x^2 , y=0 ,
59909 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=8/x ; [1,6] ;
59910 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=9/x ; [1,6] ;
59911 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=9/x ; [1,10] ;
59912 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=2/x ; [1,10] ;
59913 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^(1/7)(x+8)
59914 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=-3x^4+24x^3-48x^2
59915 Tìm Nguyên Hàm h(z)=9/z
59916 Tìm Nguyên Hàm f(x)=x^5
59917 Tìm Nguyên Hàm f(x)=7x
59918 Tìm Nguyên Hàm f(x)=2x^3
59919 Tìm Nguyên Hàm f(x)=(x^5-x^3+6x)/(x^4)
59920 Tìm Đạo Hàm - d/dt (4t)/( căn bậc ba của t^2+3)
59921 Tìm Đạo Hàm - d/dt 8 căn bậc hai của t
59922 Tìm Đạo Hàm - d/dt arccsc(-2t^2)
59923 Tìm Đạo Hàm - d/dt 10( căn bậc hai của 1+t^4-1)
59924 Tìm Đạo Hàm - d/dt e^(-5t)
59925 Tìm Đạo Hàm - d/dy xy^3
59926 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=xe^(-x^2)
59927 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=2x^3-6x
59928 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=3x^4-4x^3-12x^2+5
59929 Tìm Các Đỉnh 9x^2-4y^2=36
59930 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital giới hạn khi x tiến dần đến pi của (8cos(x)+8)/((x-pi)^2)
59931 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=x^3-3x-2
59932 Tìm Các Điểm Cực Trị h(t)=t^(3/4)-9t^(1/4)
59933 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=xe^(-3x)
59934 Giải t e^t=1000
59935 Giải z căn bậc hai của z^2+2z-3=z-3
59936 Tìm Các Điểm Uốn y=x^3-3x^2-45x
59937 Tìm Đạo Hàm Third 1/(x^2)
59938 Tìm dy/dt y=tan( căn bậc hai của 3t)
59939 Tìm Độ Lõm x/(x^2-9)
59940 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm e^(2x)+e^(-x)
59941 Tìm Các Điểm Cực Trị căn bậc ba của x
59942 Tìm Độ Lõm f(x)=3x^4-18x^2
59943 Tìm Độ Lõm f(x)=2x^3+3x^2-36x
59944 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân tích phân từ 1 đến x của 1/t đối với t
59945 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=6x-x^2 , y=x ,
59946 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^(6/5) , y=4x^(1/5) ,
59947 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=4x+12 , y=x^2 ,
59948 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=-2 , x=2 , y=6x , y=x^2-7 , , ,
59949 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=-2 , x=2 , y=10x , y=x^2-11 , , ,
59950 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-41 , y=7-2x ,
59951 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-35 , y=13-2x ,
59952 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^3 , y=9x ,
59953 Chia 1372/3
59954 Chia 54/6
59955 Chia 96/4
59956 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=-3x^5+5x^3
59957 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=3x^5-20x^3
59958 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=2x^3+3x^2-336x
59959 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=x^3 ; [0,3] ;
59960 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=x^2-6x+9 ; [2,4] ;
59961 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=x^2 ; [1,3] ;
59962 Tìm Các Điểm Uốn x/(x^2-9)
59963 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=-x^3-4.5x^2+12x+4
59964 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^3-12x-5
59965 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm g(x)=x căn bậc hai của 8-x^2
59966 Tìm Nguyên Hàm f(x)=6sin(x)
59967 Tìm Nguyên Hàm f(x)=cos(x)
59968 Tìm Nguyên Hàm f(x)=x(15x+8)
59969 Tìm Nguyên Hàm r(t)=3/(t^2)
59970 Tìm Nguyên Hàm g(z) = square root of z^7
59971 Tìm Nguyên Hàm g(t)=(3+t+t^2)/( căn bậc hai của t)
59972 Tìm Nguyên Hàm f(x)=x-3
59973 Tìm Đạo Hàm - d/dy e^(2xy)
59974 Tìm Đạo Hàm - d/dy 10x^9y^5+7x^4y^8
59975 Tìm Đạo Hàm - d/dv n=c/v
59976 Tìm Đạo Hàm - d/dt cos(t)+tsin(t)
59977 Tìm Đạo Hàm - d/dt sin(t^2)
59978 Tìm Đạo Hàm - d/dt t( logarit tự nhiên của 9t)^2
59979 Tìm Đạo Hàm - d/dt căn bậc hai của te^(-t)
59980 Tìm Đạo Hàm - d/dt 3e^(2t)
59981 Tìm Đạo Hàm - d/dt arccsc(-3t^2)
59982 Tìm Đạo Hàm - d/dt arccsc(-4t^2)
59983 Tìm Đạo Hàm - d/dt 5/t
59984 Tìm Đạo Hàm - d/dh giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (f(x+h)-f(x))/h
59985 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (5x^2+26x+24)/(3x^2+10x-8)
59986 Ước Tính Đạo Hàm tại x=4 f(x)=3x+8 , x=4 ,
59987 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=7x^4e^(9x)
59988 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/144+(y^2)/225=1
59989 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/(10^x)+4
59990 Vẽ Đồ Thị f(x)=6-4x
59991 Giải b logarit cơ số b của 8=3
59992 Giải y (y^2)/2=2y
59993 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương 1/3x^3-7/2x^2+10x-4
59994 Tìm Đường Chuẩn x^2=-36y
59995 Tìm dy/dt y=(1+sin(12t))^-4
59996 Tìm Đạo Hàm Fourth (2x+1)^4
59997 Tìm Đạo Hàm Third cos(2x)
59998 Tìm Đạo Hàm Third căn bậc ba của x
59999 Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng y=3x^(2/3)-2x , [-1,1] ,
60000 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y = tích phân từ căn bậc ba của x đến 0 của sin(t^3) đối với t
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.