| 59801 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=8x |
|
| 59802 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6x^5-7x^4-9x^2 |
|
| 59803 |
Giải t |
20=3e^(t/2) |
|
| 59804 |
Giải t |
e^(3t)=2200 |
|
| 59805 |
Tìm Đạo Hàm Second |
8x^3y-7y^2+2x |
|
| 59806 |
Tìm dy/dx |
sin(xy)=x^2 |
|
| 59807 |
Tìm dy/dx |
x^3y+xy^3=-10 |
|
| 59808 |
Tìm dy/dx |
x^3+4xy^3+y^4=13 |
|
| 59809 |
Tìm dy/dx |
xy^3-ye^x=2 |
|
| 59810 |
Tìm dy/dx |
y=x^(8/x) |
|
| 59811 |
Tìm dV/dr |
V=4/3pir^3 |
|
| 59812 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^3-12xy+8y^3 |
|
| 59813 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(8,0) |
|
| 59814 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2x ; [2,5] |
; |
| 59815 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2x ; [2,6] |
; |
| 59816 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2x ; [1,4] |
; |
| 59817 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2x ; [1,5] |
; |
| 59818 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
8x^3y-7y^2+2x |
|
| 59819 |
Tìm Đạo Hàm - d/dR |
2piR^2 |
|
| 59820 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
4/3pir^2 |
|
| 59821 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-4x)/(x^2) |
|
| 59822 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5 |
|
| 59823 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5e^x |
|
| 59824 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4e^x |
|
| 59825 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(z) = square root of z |
|
| 59826 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-x-6 |
|
| 59827 |
Tìm Tiêu Điểm |
16x^2-4y^2=64 |
|
| 59828 |
Giải y |
x+2y=2 |
|
| 59829 |
Giải t |
x=e^(2t) |
|
| 59830 |
Giải n |
tổng từ i=1 đến n của (8i+5)/(n^2) |
|
| 59831 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=1/16x^2 |
|
| 59832 |
Tìm dy/dx |
y^4-2y=x |
|
| 59833 |
Tìm dy/dx |
-xy-2=x/7 |
|
| 59834 |
Tìm dy/dx |
2y-x+xy=5 |
|
| 59835 |
Tìm Đạo Hàm Third |
x^3 |
|
| 59836 |
Tìm Đạo Hàm Second |
2cos(x/2) |
|
| 59837 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(2000t)/(4t+75) |
|
| 59838 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^4+4x^3 |
|
| 59839 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-8 , y=8 |
, |
| 59840 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=2 , y=11x , y=x^2-12 |
, , , |
| 59841 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x^2 ; y=12 |
; |
| 59842 |
Chia |
5/6 |
|
| 59843 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x^2 |
|
| 59844 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=xe^x |
|
| 59845 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=x^2+x-7 ; [0,14] |
; |
| 59846 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=e^x ; [0,2] |
; |
| 59847 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t) = square root of t |
|
| 59848 |
Tìm Nguyên Hàm |
r(t)=4/(t^2) |
|
| 59849 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=cos(7x) |
|
| 59850 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6x^5-2x^4-9x^2 |
|
| 59851 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6x^5-4x^4-9x^2 |
|
| 59852 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4/( căn bậc hai của x) |
|
| 59853 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
90+45cos((t^2)/18) |
|
| 59854 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
5cos(t) |
|
| 59855 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
xe^(y/z) |
|
| 59856 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
1/(4y^2) |
|
| 59857 |
Giải t |
logarit cơ số 6 của t=2 |
|
| 59858 |
Giải t |
6=12(0.85)^t |
|
| 59859 |
Giải y |
(dy)/(dx)=2xy^-2 |
|
| 59860 |
Giải y |
(dy)/(dx)=2xy |
|
| 59861 |
Tìm Đạo Hàm Third |
tan(x) |
|
| 59862 |
Tìm Đạo Hàm Third |
1/(1-x) |
|
| 59863 |
Rút gọn |
y<-2x-8 |
|
| 59864 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
3x^4-4x^3 |
|
| 59865 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
4.85 , 5.10 , 5.50 , 4.75 , 4.50 , 5 , 6 |
, , , , , , |
| 59866 |
Tìm Độ Lõm |
x^4-4x^3+1 |
|
| 59867 |
Tìm Độ Lõm |
2xe^x |
|
| 59868 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^5-11x^3+28x=0 |
|
| 59869 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=xe^(-x) |
|
| 59870 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5x+6 , y=x^2 |
, |
| 59871 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=1 , y=6x , y=x^2-7 |
, , , |
| 59872 |
Chia |
26/3 |
|
| 59873 |
Chia |
9/12 |
|
| 59874 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=2x^2+3xy+4y^2-5x+2y |
|
| 59875 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=e^(-x^2) |
|
| 59876 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-2x^2+3 |
|
| 59877 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-10x^2+25x |
|
| 59878 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x) = square root of 3 |
|
| 59879 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^2 |
|
| 59880 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x(18x+8) |
|
| 59881 |
Tìm Nguyên Hàm |
r(t)=1/(t^2) |
|
| 59882 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(t)=2cos(t) |
|
| 59883 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=7/x ; [1,10] |
; |
| 59884 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=x^3 ; [2,4] |
; |
| 59885 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=x^3 ; [0,2] |
; |
| 59886 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(y^3)/3 |
|
| 59887 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
sin(y) |
|
| 59888 |
Tìm Đạo Hàm - d/dv |
av^2+b/(v^2) |
|
| 59889 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^t-t |
|
| 59890 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
12e^(-t)sin(t) |
|
| 59891 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
2pir |
|
| 59892 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t/4 |
|
| 59893 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=e^(2x)+e^(-x) |
|
| 59894 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-2x^2 |
|
| 59895 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3+6x^2-96x |
|
| 59896 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-6x^2+9x+2 |
|
| 59897 |
Giải z |
z^7=(cos(30 độ )+isin(30 độ ))^7 |
|
| 59898 |
Giải v |
3v = square root of 10v^2-8v+12 |
|
| 59899 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x/(x^2+16) |
|
| 59900 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x/(x^2+49) |
|