| 59601 |
Giải x |
logarit tự nhiên của e^6-2 logarit tự nhiên của e^2 = logarit cơ số 3 của x |
|
| 59602 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+y^3=0 |
|
| 59603 |
Giải x |
(x-9)^2=x^2+2x+21 |
|
| 59604 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến infinity của (1+1/n)^n |
|
| 59605 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của 9x^4+1)/(4x^2+3) |
|
| 59606 |
Giải x |
(2cos(x)-3)(cos(x)+1)=0 |
|
| 59607 |
Tìm dy/dx |
x^3+3xy+2y^3=17 |
|
| 59608 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến e của ((x^20-3x)-(e^20-3e))/(x-e) |
|
| 59609 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2e^x |
|
| 59610 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
pir^2h |
|
| 59611 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=-1 đến 5 của sin((npi)/4) |
|
| 59612 |
Giải x |
logarit của x^2+1- logarit của x-2=1 |
|
| 59613 |
Tìm dy/dx |
cos(xy)=2y-5 |
|
| 59614 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
1/x |
|
| 59615 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của sin(x)^2 đối với x |
|
| 59616 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(4x))/(9x^2) |
|
| 59617 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=16-x^4 |
|
| 59618 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/3x |
|
| 59619 |
Tìm dy/dx |
x^2-3xy=10 |
|
| 59620 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=9^x |
|
| 59621 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
1/(x^2-4) |
|
| 59622 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2-4x |
|
| 59623 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^2-5x+6 |
|
| 59624 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
te^t |
|
| 59625 |
Tìm Đạo Hàm Second |
logarit tự nhiên của x |
|
| 59626 |
Tìm dy/dx |
2y-x+xy=7 |
|
| 59627 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(2x^2+5)^7 |
|
| 59628 |
Tìm dy/dx |
x^3y-2x^2+y^4=8 |
|
| 59629 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến 4 của 7-i |
|
| 59630 |
Tìm Chiều Dài Cung |
f(x)=6x-6 , (1,2) |
, |
| 59631 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
50 44 56 48 55 50 48 55 47 42 59 |
|
| 59632 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
căn bậc hai của x^2+4 |
|
| 59633 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^3-7x^2-40x+5 |
|
| 59634 |
Tìm dy/dx |
y=x^5e^(x^9) |
|
| 59635 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 6 của sin((npi)/2) |
|
| 59636 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(x-1)(x^2+2)^3 |
|
| 59637 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of |sin(x)| |
|
| 59638 |
Tìm Đạo Hàm Third |
e^x |
|
| 59639 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=1/(|x^2-4|) |
|
| 59640 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=7x^4e^(9x) |
|
| 59641 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=e^x ; [0,4] |
; |
| 59642 |
Tìm dy/dx |
y=x^(5x) |
|
| 59643 |
Tìm Tích Phân |
cos(2x) |
|
| 59644 |
Giải y |
x=2y^2 |
|
| 59645 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 11 của k |
|
| 59646 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^(2/3) |
|
| 59647 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3cos(t) |
|
| 59648 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
1/3pir^2h |
|
| 59649 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 3 của i(i+2) |
|
| 59650 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 3 đến 13 của 12n |
|
| 59651 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^4-2x^3 |
|
| 59652 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=e^(-4x) |
|
| 59653 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(pit)/2 |
|
| 59654 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=36-x^2 ; [-6,6] |
; |
| 59655 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=6x-x^2 , y=2x |
, |
| 59656 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến n của (k^2)/2 |
|
| 59657 |
Tìm dy/dx |
y=xy+x^2+1 |
|
| 59658 |
Tìm dy/dx |
y^2-x^2y+3x^3=4 |
|
| 59659 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(y-5)/(y^2-3y+15) |
|
| 59660 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của cos(x)^2 đối với x |
|
| 59661 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=x^2 ; [0,3] |
; |
| 59662 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x) = căn bậc năm của x^2+x căn bậc hai của x |
|
| 59663 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=( logarit tự nhiên của x)^4 |
|
| 59664 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=-3x^2-x , [5,6] |
, |
| 59665 |
Tìm dy/dx |
3y^2+x^2-xy=1 |
|
| 59666 |
Tìm dy/dx |
7e^(xy)+5y^2=7 |
|
| 59667 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-6x-1 |
|
| 59668 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
cos(pit) |
|
| 59669 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x) = căn bậc bảy của x^2+x căn bậc hai của x |
|
| 59670 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x) = căn bậc chín của x^2+x căn bậc hai của x |
|
| 59671 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của i(i+1) |
|
| 59672 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến infinity của 5(2/3)^(k-1) |
|
| 59673 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến infinity của (-2/3)^(n-1) |
|
| 59674 |
Tìm Đạo Hàm Second |
cos(2x) |
|
| 59675 |
Tìm Tích Phân |
sin(3x) |
|
| 59676 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
ye^x |
|
| 59677 |
Giải t |
5e^(3t)=8e^(2t) |
|
| 59678 |
Giải t |
96-32t=0 |
|
| 59679 |
Giải t |
e^(2t)=1800 |
|
| 59680 |
Giải t |
e^(2t)=2400 |
|
| 59681 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=x^3 ; [0,5] |
; |
| 59682 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 22 của 4n-9 |
|
| 59683 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 3 của k(k+4) |
|
| 59684 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 4 của (1/4)^x |
|
| 59685 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến 6 của 3i^2 |
|
| 59686 |
Tìm dy/dx |
y^2-2xy=16 |
|
| 59687 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(y-3)/(y^2-3y+9) |
|
| 59688 |
Tìm Đạo Hàm Second |
-5/x |
|
| 59689 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
căn bậc hai của x |
|
| 59690 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
e^(y^2) |
|
| 59691 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2sin(t) |
|
| 59692 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=9x-x^2 , y=3x |
, |
| 59693 |
Chia |
128/3 |
|
| 59694 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=e^(3x) ; [0,3] |
; |
| 59695 |
Tìm dy/dx |
2y^2-x^2+x^3y=2 |
|
| 59696 |
Tìm dy/dx |
4x-x^2y+y^3=10 |
|
| 59697 |
Tìm dy/dx |
x^2-3xy+y^2=1 |
|
| 59698 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 4 của (i^2+1)^2 |
|
| 59699 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của i^2 |
|
| 59700 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến infinity của 1.25^i |
|